Heroes of Mavia Thị trường hôm nay
Heroes of Mavia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAVIA chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू24.85. Với nguồn cung lưu hành là 111,931,126 MAVIA, tổng vốn hóa thị trường của MAVIA tính bằng NPR là रू371,818,759,649.8. Trong 24h qua, giá của MAVIA tính bằng NPR đã giảm रू-0.03986, biểu thị mức giảm -0.160000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAVIA tính bằng NPR là रू1,447.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू12.68.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAVIA sang NPR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAVIA sang NPR là रू24.85 NPR, với sự thay đổi -0.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAVIA/NPR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAVIA/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Heroes of Mavia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1867 | +1.52% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.187 | +1.52% |
The real-time trading price of MAVIA/USDT Spot is $0.1867, with a 24-hour trading change of +1.52%, MAVIA/USDT Spot is $0.1867 and +1.52%, and MAVIA/USDT Perpetual is $0.187 and +1.52%.
Bảng chuyển đổi Heroes of Mavia sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi MAVIA sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAVIA | 24.85NPR |
2MAVIA | 49.7NPR |
3MAVIA | 74.55NPR |
4MAVIA | 99.4NPR |
5MAVIA | 124.25NPR |
6MAVIA | 149.1NPR |
7MAVIA | 173.95NPR |
8MAVIA | 198.8NPR |
9MAVIA | 223.65NPR |
10MAVIA | 248.5NPR |
100MAVIA | 2,485.02NPR |
500MAVIA | 12,425.1NPR |
1000MAVIA | 24,850.2NPR |
5000MAVIA | 124,251NPR |
10000MAVIA | 248,502.01NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang MAVIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 0.04024MAVIA |
2NPR | 0.08048MAVIA |
3NPR | 0.1207MAVIA |
4NPR | 0.1609MAVIA |
5NPR | 0.2012MAVIA |
6NPR | 0.2414MAVIA |
7NPR | 0.2816MAVIA |
8NPR | 0.3219MAVIA |
9NPR | 0.3621MAVIA |
10NPR | 0.4024MAVIA |
10000NPR | 402.41MAVIA |
50000NPR | 2,012.05MAVIA |
100000NPR | 4,024.11MAVIA |
500000NPR | 20,120.56MAVIA |
1000000NPR | 40,241.12MAVIA |
Bảng chuyển đổi số tiền MAVIA sang NPR và NPR sang MAVIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MAVIA sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NPR sang MAVIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Heroes of Mavia phổ biến
Heroes of Mavia | 1 MAVIA |
---|---|
![]() | $0.19USD |
![]() | €0.17EUR |
![]() | ₹15.53INR |
![]() | Rp2,820.05IDR |
![]() | $0.25CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿6.13THB |
Heroes of Mavia | 1 MAVIA |
---|---|
![]() | ₽17.18RUB |
![]() | R$1.01BRL |
![]() | د.إ0.68AED |
![]() | ₺6.35TRY |
![]() | ¥1.31CNY |
![]() | ¥26.77JPY |
![]() | $1.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAVIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAVIA = $0.19 USD, 1 MAVIA = €0.17 EUR, 1 MAVIA = ₹15.53 INR, 1 MAVIA = Rp2,820.05 IDR, 1 MAVIA = $0.25 CAD, 1 MAVIA = £0.14 GBP, 1 MAVIA = ฿6.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
HYPE chuyển đổi sang NPR
XLM chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.211 |
![]() | 0.00003191 |
![]() | 0.0009966 |
![]() | 1.05 |
![]() | 3.73 |
![]() | 0.004902 |
![]() | 0.01903 |
![]() | 3.74 |
![]() | 13.84 |
![]() | 860.49 |
![]() | 0.001 |
![]() | 4.22 |
![]() | 11.87 |
![]() | 0.00003191 |
![]() | 0.08438 |
![]() | 7.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Heroes of Mavia (MAVIA) sang Nepalese Rupee (NPR)
Nhập số lượng MAVIA của bạn
Nhập số lượng MAVIA của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn NPR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heroes of Mavia hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heroes of Mavia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heroes of Mavia sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heroes of Mavia sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heroes of Mavia sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heroes of Mavia sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heroes of Mavia sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heroes of Mavia (MAVIA)

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop KONET và Chia sẻ $10,000 KONET
Gate Wallet BountyDrop là một sự kiện tổng hợp một điểm dừng, tập hợp thông tin về các dự án airdrop đang phổ biến hiện nay, cung cấp cho người dùng một con đường nhanh chóng để thực hiện các nhiệm vụ tương tác airdrop.
Kết nối với cuộc gọi hợp tác dự án Ví tiền Gate: Đồng sáng tạo lưu lượng và tăng trưởng giá trị
Ví tiền Gate đang phát động một lời kêu gọi cho các bên dự án cho các dự án phi tập trung.

Carnival Giao Dịch Meme BNB Chain: Bạn Kiếm Lợi Nhuận, Chúng Tôi Đền Bù Thua Lỗ
Tham gia sự kiện, và bạn có thể giao dịch một cách tự tin, kiếm lợi nhuận vượt trội từ sự tăng giá của các đồng Meme!

Cuộc thi giao dịch Gate Wallet P Corps, Hợp tác & Cạnh tranh
Ví tiền Gate đang tổ chức một cuộc gọi tuyển dụng cho Cuộc thi Giao dịch P Little Generals bắt đầu từ hôm nay.

Xu hướng giá mới nhất và phân tích dự án của token velvet
Theo dữ liệu mới nhất, giá hiện tại của token velvet là 0,052686 USD, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 34,735,242 USD.

Falcon: Nền tảng năng suất Đô la tổng hợp
Falcon thường đề cập đến một loại giao thức DeFi mới nổi, có chức năng chính là cung cấp cho những người nắm giữ dịch vụ quản lý lợi suất cho stablecoin hoặc tài sản đô la tổng hợp.