Hashkey Platform TokenChuyển đổi Hashkey Platform Token (HSK) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

HSK/CNY: 1 HSK ≈ ¥2.68 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Hashkey Platform Token Thị trường hôm nay

Hashkey Platform Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HSK chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.68. Với nguồn cung lưu hành là 110,000,000 HSK, tổng vốn hóa thị trường của HSK tính bằng CNY là ¥2,083,281,511.56. Trong 24h qua, giá của HSK tính bằng CNY đã giảm ¥-0.07366, biểu thị mức giảm -2.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HSK tính bằng CNY là ¥18.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.28.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HSK sang CNY

¥2.68-2.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HSK sang CNY là ¥2.68 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HSK/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HSK/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Hashkey Platform Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Hashkey Platform TokenHSK/USDT
Giao ngay
$0.3807
-2.98%
logo Hashkey Platform TokenHSK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3808
-2.91%

The real-time trading price of HSK/USDT Spot is $0.3807, with a 24-hour trading change of -2.98%, HSK/USDT Spot is $0.3807 and -2.98%, and HSK/USDT Perpetual is $0.3808 and -2.91%.

Bảng chuyển đổi Hashkey Platform Token sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi HSK sang CNY

logo Hashkey Platform TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HSK
2.68CNY
2HSK
5.37CNY
3HSK
8.05CNY
4HSK
10.74CNY
5HSK
13.42CNY
6HSK
16.11CNY
7HSK
18.79CNY
8HSK
21.48CNY
9HSK
24.16CNY
10HSK
26.85CNY
100HSK
268.51CNY
500HSK
1,342.57CNY
1000HSK
2,685.15CNY
5000HSK
13,425.76CNY
10000HSK
26,851.53CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HSK

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Hashkey Platform Token
1CNY
0.3724HSK
2CNY
0.7448HSK
3CNY
1.11HSK
4CNY
1.48HSK
5CNY
1.86HSK
6CNY
2.23HSK
7CNY
2.6HSK
8CNY
2.97HSK
9CNY
3.35HSK
10CNY
3.72HSK
1000CNY
372.41HSK
5000CNY
1,862.09HSK
10000CNY
3,724.18HSK
50000CNY
18,620.91HSK
100000CNY
37,241.82HSK

Bảng chuyển đổi số tiền HSK sang CNY và CNY sang HSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HSK sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang HSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hashkey Platform Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HSK = $0.38 USD, 1 HSK = €0.34 EUR, 1 HSK = ₹31.8 INR, 1 HSK = Rp5,775.12 IDR, 1 HSK = $0.52 CAD, 1 HSK = £0.29 GBP, 1 HSK = ฿12.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.17
logo BTCBTC
0.0007537
logo ETHETH
0.0396
logo USDTUSDT
70.84
logo XRPXRP
31.16
logo BNBBNB
0.1174
logo SOLSOL
0.4765
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
394.95
logo ADAADA
99.2
logo TRXTRX
289.71
logo STETHSTETH
0.03984
logo SMARTSMART
52,278.62
logo WBTCWBTC
0.0007564
logo SUISUI
19.95
logo LINKLINK
4.77

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hashkey Platform Token của bạn

01

Nhập số lượng HSK của bạn

Nhập số lượng HSK của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashkey Platform Token hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashkey Platform Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashkey Platform Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hashkey Platform Token

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hashkey Platform Token sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hashkey Platform Token sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hashkey Platform Token (HSK)

Tìm hiểu thêm về Hashkey Platform Token (HSK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.