Hacken Token Thị trường hôm nay
Hacken Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hacken Token chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1323. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 833,532,346 HAI, tổng vốn hóa thị trường của Hacken Token tính bằng CNY là ¥778,321,680.33. Trong 24h qua, giá của Hacken Token tính bằng CNY đã tăng ¥0.002043, biểu thị mức tăng +1.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hacken Token tính bằng CNY là ¥3.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01652.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAI sang CNY là ¥0.1323 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HAI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Hacken Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01875 | 1.57% |
The real-time trading price of HAI/USDT Spot is $0.01875, with a 24-hour trading change of 1.57%, HAI/USDT Spot is $0.01875 and 1.57%, and HAI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hacken Token sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi HAI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HAI | 0.13CNY |
2HAI | 0.26CNY |
3HAI | 0.39CNY |
4HAI | 0.53CNY |
5HAI | 0.66CNY |
6HAI | 0.79CNY |
7HAI | 0.93CNY |
8HAI | 1.06CNY |
9HAI | 1.19CNY |
10HAI | 1.33CNY |
1000HAI | 133.3CNY |
5000HAI | 666.52CNY |
10000HAI | 1,333.05CNY |
50000HAI | 6,665.27CNY |
100000HAI | 13,330.54CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 7.5HAI |
2CNY | 15HAI |
3CNY | 22.5HAI |
4CNY | 30HAI |
5CNY | 37.5HAI |
6CNY | 45HAI |
7CNY | 52.51HAI |
8CNY | 60.01HAI |
9CNY | 67.51HAI |
10CNY | 75.01HAI |
100CNY | 750.15HAI |
500CNY | 3,750.78HAI |
1000CNY | 7,501.56HAI |
5000CNY | 37,507.83HAI |
10000CNY | 75,015.67HAI |
Bảng chuyển đổi số tiền HAI sang CNY và CNY sang HAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HAI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang HAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hacken Token phổ biến
Hacken Token | 1 HAI |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.57INR |
![]() | Rp284.74IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.62THB |
Hacken Token | 1 HAI |
---|---|
![]() | ₽1.73RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.64TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.7JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAI = $0.02 USD, 1 HAI = €0.02 EUR, 1 HAI = ₹1.57 INR, 1 HAI = Rp284.74 IDR, 1 HAI = $0.03 CAD, 1 HAI = £0.01 GBP, 1 HAI = ฿0.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.14 |
![]() | 0.0007522 |
![]() | 0.03931 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.25 |
![]() | 0.1165 |
![]() | 0.4756 |
![]() | 70.91 |
![]() | 390.79 |
![]() | 100.33 |
![]() | 280.31 |
![]() | 0.03927 |
![]() | 51,443.98 |
![]() | 0.0007521 |
![]() | 20.52 |
![]() | 4.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hacken Token của bạn
Nhập số lượng HAI của bạn
Nhập số lượng HAI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hacken Token hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hacken Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hacken Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hacken Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hacken Token sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hacken Token sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hacken Token sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hacken Token sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hacken Token (HAI)

Token EDGE: Lõi của Nền tảng Giao dịch On-Chain xác định
Token EDGE dẫn đầu một kỷ nguyên mới của giao dịch DeFi

Liệu BNB Chain Link có kết nối với SOL Chain để hồi sinh hệ sinh thái trên chuỗi không?
Bài viết này phân tích một loạt các đồng coin mới có tác động mạnh mẽ tạo ra sự giàu có trên chuỗi gần đây.

Token LAIR: Dự án hàng đầu về Thanh khoản Cross-Chain Restaking
Token LAIR là một lực lượng cách mạng trong việc tái đầu tư thanh khoản qua các chuỗi khác nhau

Polkadot (DOT): Token Core Kết Nối Tương Lai của Blockchain
Polkadot (DOT) đã trở thành một dự án nổi bật trong lĩnh vực tiền điện tử với tính khả chuyển mạch và khả năng mở rộng độc đáo của nó.
![XYO Crypto vào năm 2025: Giá cả, Các trường hợp sử dụng và Khai thác được giải thích [图片]](https://gimg2.gateimg.com/image/article/1745577238Cryptoinsights.png?w=32&q=75)
XYO Crypto vào năm 2025: Giá cả, Các trường hợp sử dụng và Khai thác được giải thích [图片]
Khám phá tác động cách mạng của XYO Networks đối với dữ liệu dựa trên vị trí vào năm 2025.

Giá HEX 2025: Phần Thưởng Stake Dài Hạn trên Blockchain Ethereum CD
Khám phá HEX, chiếc đĩa CD blockchain cách mạng trên Ethereum.