Goldfinch Thị trường hôm nay
Goldfinch đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Goldfinch chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج111.83. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,404,840.13 GFI, tổng vốn hóa thị trường của Goldfinch tính bằng DZD là دج1,367,160,079,156.98. Trong 24h qua, giá của Goldfinch tính bằng DZD đã tăng دج0.6255, biểu thị mức tăng +0.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Goldfinch tính bằng DZD là دج4,357.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج38.39.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang DZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang DZD là دج111.83 DZD, với tỷ lệ thay đổi là +0.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GFI/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/DZD trong ngày qua.
Giao dịch Goldfinch
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8505 | 0.01% | |
![]() Giao ngay | $0.000472 | -0.31% |
The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.8505, with a 24-hour trading change of 0.01%, GFI/USDT Spot is $0.8505 and 0.01%, and GFI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Goldfinch sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi GFI sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GFI | 110.82DZD |
2GFI | 221.65DZD |
3GFI | 332.48DZD |
4GFI | 443.3DZD |
5GFI | 554.13DZD |
6GFI | 664.96DZD |
7GFI | 775.78DZD |
8GFI | 886.61DZD |
9GFI | 997.44DZD |
10GFI | 1,108.26DZD |
100GFI | 11,082.69DZD |
500GFI | 55,413.47DZD |
1000GFI | 110,826.95DZD |
5000GFI | 554,134.78DZD |
10000GFI | 1,108,269.56DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang GFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 0.009023GFI |
2DZD | 0.01804GFI |
3DZD | 0.02706GFI |
4DZD | 0.03609GFI |
5DZD | 0.04511GFI |
6DZD | 0.05413GFI |
7DZD | 0.06316GFI |
8DZD | 0.07218GFI |
9DZD | 0.0812GFI |
10DZD | 0.09023GFI |
100000DZD | 902.3GFI |
500000DZD | 4,511.53GFI |
1000000DZD | 9,023.07GFI |
5000000DZD | 45,115.37GFI |
10000000DZD | 90,230.75GFI |
Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang DZD và DZD sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GFI sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DZD sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Goldfinch phổ biến
Goldfinch | 1 GFI |
---|---|
![]() | $0.85USD |
![]() | €0.76EUR |
![]() | ₹70.62INR |
![]() | Rp12,822.98IDR |
![]() | $1.15CAD |
![]() | £0.63GBP |
![]() | ฿27.88THB |
Goldfinch | 1 GFI |
---|---|
![]() | ₽78.11RUB |
![]() | R$4.6BRL |
![]() | د.إ3.1AED |
![]() | ₺28.85TRY |
![]() | ¥5.96CNY |
![]() | ¥121.72JPY |
![]() | $6.59HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0.85 USD, 1 GFI = €0.76 EUR, 1 GFI = ₹70.62 INR, 1 GFI = Rp12,822.98 IDR, 1 GFI = $1.15 CAD, 1 GFI = £0.63 GBP, 1 GFI = ฿27.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
SMART chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
SUI chuyển đổi sang DZD
LINK chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1714 |
![]() | 0.00004002 |
![]() | 0.002109 |
![]() | 3.77 |
![]() | 1.67 |
![]() | 0.006288 |
![]() | 0.02567 |
![]() | 3.78 |
![]() | 21.58 |
![]() | 5.43 |
![]() | 15.46 |
![]() | 0.002105 |
![]() | 2,663.36 |
![]() | 0.00004002 |
![]() | 1.07 |
![]() | 0.2561 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Goldfinch của bạn
Nhập số lượng GFI của bạn
Nhập số lượng GFI của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldfinch hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldfinch.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldfinch sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Goldfinch
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Goldfinch sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Goldfinch sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Goldfinch (GFI)

Análise da tendência de preços do token TRUMP após o desbloqueio em abril
Este artigo analisa profundamente a tendência de preços do TRUMP
![XYO Cripto em 2025: Preço, Casos de Uso e Mineração Explicados [图片]](https://gimg2.gateimg.com/image/article/1745577238Cryptoinsights.png?w=32&q=75)
XYO Cripto em 2025: Preço, Casos de Uso e Mineração Explicados [图片]
Descubra o impacto revolucionário da XYO Networks nos dados baseados em localização em 2025.

Moeda SUI em 2025: Preço, Guia de Compra e Recompensas de Estaca
Descubra o potencial da Moeda SUI em 2025, aprenda como comprar e estacar para obter retornos ótimos e explore sua tecnologia de blockchain inovadora.

Moeda INIT: Preço, Guia de Compra e Comparação em 2025
Descubra a INIT Coin, a estrela em ascensão do mundo criptográfico de 2025.

Preço do Pepe em 2025: Análise e Perspetivas de Investimento
Explorar o crescimento explosivo das moedas Pepe e previsões de preço para 2025.

Preço do HEX 2025: Recompensas de Estaca a Longo Prazo na Blockchain Ethereum CD
Descubra HEX, o revolucionário CD blockchain no Ethereum.
Tìm hiểu thêm về Goldfinch (GFI)

Assisterr là gì: Tương lai của Trí tuệ Nhân cộng sở hữu

Crypto Narratives là gì? Các Narratives hàng đầu cho năm 2025 (CẬP NHẬT)

Nghiên cứu gate: BTC Tiếp cận mức cao nhất mọi thời đại; Tổng lãi suất mở Hợp đồng tương lai BTC vượt qua 43 tỷ đô la

Hành trình đến Khai thác Lợi suất Bền vững

Hành trình đến Khai thác lợi suất bền vững
