Frax Price Index ShareChuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

FPIS/AED: 1 FPIS ≈ د.إ1.57 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Share Thị trường hôm nay

Frax Price Index Share đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FPIS chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ1.57. Với nguồn cung lưu hành là 33,646,671.33 FPIS, tổng vốn hóa thị trường của FPIS tính bằng AED là د.إ194,034,535.36. Trong 24h qua, giá của FPIS tính bằng AED đã giảm د.إ-0.03862, biểu thị mức giảm -2.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FPIS tính bằng AED là د.إ52.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ1.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPIS sang AED

د.إ1.57-2.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPIS sang AED là د.إ1.57 AED, với tỷ lệ thay đổi là -2.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FPIS/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPIS/AED trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index Share

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPIS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FPIS/-- Spot is $ and 0%, and FPIS/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index Share sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi FPIS sang AED

logo Frax Price Index ShareSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1FPIS
1.57AED
2FPIS
3.14AED
3FPIS
4.71AED
4FPIS
6.28AED
5FPIS
7.85AED
6FPIS
9.42AED
7FPIS
10.99AED
8FPIS
12.56AED
9FPIS
14.13AED
10FPIS
15.7AED
100FPIS
157.02AED
500FPIS
785.13AED
1000FPIS
1,570.27AED
5000FPIS
7,851.36AED
10000FPIS
15,702.72AED

Bảng chuyển đổi AED sang FPIS

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index Share
1AED
0.6368FPIS
2AED
1.27FPIS
3AED
1.91FPIS
4AED
2.54FPIS
5AED
3.18FPIS
6AED
3.82FPIS
7AED
4.45FPIS
8AED
5.09FPIS
9AED
5.73FPIS
10AED
6.36FPIS
1000AED
636.83FPIS
5000AED
3,184.15FPIS
10000AED
6,368.31FPIS
50000AED
31,841.59FPIS
100000AED
63,683.19FPIS

Bảng chuyển đổi số tiền FPIS sang AED và AED sang FPIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FPIS sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang FPIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index Share phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPIS = $0.42 USD, 1 FPIS = €0.38 EUR, 1 FPIS = ₹35.43 INR, 1 FPIS = Rp6,434.03 IDR, 1 FPIS = $0.58 CAD, 1 FPIS = £0.32 GBP, 1 FPIS = ฿13.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
6.37
logo BTCBTC
0.001401
logo ETHETH
0.0741
logo USDTUSDT
136.14
logo XRPXRP
62.94
logo BNBBNB
0.2254
logo SOLSOL
0.9171
logo USDCUSDC
136.11
logo DOGEDOGE
786.38
logo ADAADA
199.07
logo TRXTRX
555.88
logo STETHSTETH
0.07422
logo WBTCWBTC
0.0014
logo SUISUI
39.98
logo SMARTSMART
117,166.12
logo LINKLINK
9.76

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng Frax Price Index Share của bạn

01

Nhập số lượng FPIS của bạn

Nhập số lượng FPIS của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index Share hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index Share.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index Share sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Frax Price Index Share

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index Share sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index Share sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index Share (FPIS)

Доброго ранку Токен: Інновація Gomble в екосистемі гри в мережі Web3

Доброго ранку Токен: Інновація Gomble в екосистемі гри в мережі Web3

Доброго ранку токен веде революцію гри у мережі Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
Pengu Токен: Яскравий Мем на Криптовалютному Ринку 2025 року

Pengu Токен: Яскравий Мем на Криптовалютному Ринку 2025 року

Pengu Токен - це криптовалюта, що базується на блокчейні Solana, належить Pudgy Penguins - проекту NFT, спрямованому на милі зображення пінгвінів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
Токен A47: Цифрова медіа-революція Web3, що приводиться штучним інтелектом

Токен A47: Цифрова медіа-революція Web3, що приводиться штучним інтелектом

Досліджуйте революцію цифрових медіа Web3, яку очолює токен A47

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
SIGN Токен: Інновація Протоколу Повного Ланцюжка Взаємодії

SIGN Токен: Інновація Протоколу Повного Ланцюжка Взаємодії

SIGN токен веде інновації у верифікації повного ланцюгового взаємодії

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
Досліджуйте SIGN Token: Криптовалюта, створена на основі мережі Ethereum

Досліджуйте SIGN Token: Криптовалюта, створена на основі мережі Ethereum

Токен SIGN - це криптовалютний актив, випущений на основній мережі Ethereum, з загальним обсягом поставок 10 мільярдів монет і початковим обігом близько 12%.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
Як розвиток ЦБДК впливає на криптовалютний ринок?

Як розвиток ЦБДК впливає на криптовалютний ринок?

CBDC перетворює глобальний фінансовий ландшафт, і країни використовують різні стратегії, щоб справитися з цією зміною.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28

Tìm hiểu thêm về Frax Price Index Share (FPIS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.