Filecoin(IPFS)Chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Turkish Lira (TRY)

FIL/TRY: 1 FIL ≈ ₺92.97 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Filecoin(IPFS) Thị trường hôm nay

Filecoin(IPFS) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FIL chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺92.97. Với nguồn cung lưu hành là 661,063,204 FIL, tổng vốn hóa thị trường của FIL tính bằng TRY là ₺2,097,894,964,194.41. Trong 24h qua, giá của FIL tính bằng TRY đã giảm ₺-5.29, biểu thị mức giảm -5.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIL tính bằng TRY là ₺8,083.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺73.04.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIL sang TRY

92.97-5.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIL sang TRY là ₺92.97 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -5.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FIL/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIL/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Filecoin(IPFS)

The real-time trading price of FIL/USDT Spot is $2.71, with a 24-hour trading change of -5.09%, FIL/USDT Spot is $2.71 and -5.09%, and FIL/USDT Perpetual is $2.71 and -4.5%.

Bảng chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi FIL sang TRY

logo Filecoin(IPFS)Số lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1FIL
92.97TRY
2FIL
185.95TRY
3FIL
278.92TRY
4FIL
371.9TRY
5FIL
464.88TRY
6FIL
557.85TRY
7FIL
650.83TRY
8FIL
743.81TRY
9FIL
836.78TRY
10FIL
929.76TRY
100FIL
9,297.66TRY
500FIL
46,488.32TRY
1000FIL
92,976.65TRY
5000FIL
464,883.28TRY
10000FIL
929,766.57TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang FIL

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Filecoin(IPFS)
1TRY
0.01075FIL
2TRY
0.02151FIL
3TRY
0.03226FIL
4TRY
0.04302FIL
5TRY
0.05377FIL
6TRY
0.06453FIL
7TRY
0.07528FIL
8TRY
0.08604FIL
9TRY
0.09679FIL
10TRY
0.1075FIL
10000TRY
107.55FIL
50000TRY
537.76FIL
100000TRY
1,075.53FIL
500000TRY
5,377.69FIL
1000000TRY
10,755.38FIL

Bảng chuyển đổi số tiền FIL sang TRY và TRY sang FIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FIL sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TRY sang FIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Filecoin(IPFS) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIL = $2.72 USD, 1 FIL = €2.43 EUR, 1 FIL = ₹226.98 INR, 1 FIL = Rp41,216.17 IDR, 1 FIL = $3.69 CAD, 1 FIL = £2.04 GBP, 1 FIL = ฿89.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6611
logo BTCBTC
0.0001553
logo ETHETH
0.008136
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
6.43
logo BNBBNB
0.02426
logo SOLSOL
0.09819
logo USDCUSDC
14.65
logo DOGEDOGE
80.61
logo ADAADA
20.59
logo TRXTRX
59.35
logo STETHSTETH
0.00815
logo SMARTSMART
10,323.35
logo WBTCWBTC
0.0001554
logo SUISUI
4.04
logo LINKLINK
0.9936

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Filecoin(IPFS) của bạn

01

Nhập số lượng FIL của bạn

Nhập số lượng FIL của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filecoin(IPFS) hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filecoin(IPFS).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Filecoin(IPFS)

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Filecoin(IPFS) sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Filecoin(IPFS) (FIL)

第一行情|预计 BTC 价格周期顶部 18 万美元;谷歌支持BTC等多个网络钱包地址搜索;Filecoin流动性质押协议Glif启动积分计划

第一行情|预计 BTC 价格周期顶部 18 万美元;谷歌支持BTC等多个网络钱包地址搜索;Filecoin流动性质押协议Glif启动积分计划

BTC 价格预测周期顶部 18 万美元;谷歌支持BTC等多个网络钱包地址搜索;Filecoin流动性质押协议Glif启动积分计划;周五大部分市场休市,第一季度数据出具

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-29
第一行情|DeFiTVL创两年来新高, Uniswap v4即将推出,Jupiter 宣布首批启动的两个项目;BVM已集成Filecoin作为存储层

第一行情|DeFiTVL创两年来新高, Uniswap v4即将推出,Jupiter 宣布首批启动的两个项目;BVM已集成Filecoin作为存储层

DeFi TVL创新高,Uniswap,Jupiter,Filecoin的重要消息宣布;全球市场略微走低

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-11
第一行情|BTC和ETH表现欠佳,SEC要求Grayscale撤回Filecoin Trust申请, Tether拟扩大其比特币储备

第一行情|BTC和ETH表现欠佳,SEC要求Grayscale撤回Filecoin Trust申请, Tether拟扩大其比特币储备

BTC和ETH表现落后于传统金融资产,ETH供应收缩促使投资者对其情绪看涨。SEC要求Grayscale撤回Filecoin Trust申请,Tether将部分利润投资于BTC。随着美国股市因债务上限谈判的积极信号而反弹回升,亚洲股市有望上涨。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-05-18
本周5大代币 | BTC ETH DOGE MATIC FIL 价格预测

本周5大代币 | BTC ETH DOGE MATIC FIL 价格预测

5种热门加密货币的概念介绍;主流币现状

Gate.blogThời gian đăng: 2023-05-15
Gate.io的MiniApp与CryptoRefills合作,在4000多个品牌上提供礼品卡

Gate.io的MiniApp与CryptoRefills合作,在4000多个品牌上提供礼品卡

为了让用户随时随地都能使用加密货币,gate MiniApp 已与 CryptoRefills 合作,为全球超过 4,000 个品牌带来了支持加密货币的礼品卡购买渠道。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-02

Tìm hiểu thêm về Filecoin(IPFS) (FIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.