Tỷ giá hối đoái SAR sang ESX hôm nay
So với ngày hôm qua, tỷ giá hối đoái SAR/ESX đã tăng.
Hôm nay, tỷ giá hối đoái từ Saudi Riyal (SAR) sang EstateX (ESX) đã có sự tăng nhẹ. Giá hiện tại của 1 ESX xấp xỉ là ﷼0.05161, với sự thay đổi 24h là +16.95%.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá hối đoái SAR sang ESX đạt mức cao là ﷼0.1064 cho mỗi 1 ESX và mức thấp là ﷼0.06545 cho mỗi 1 ESX.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá hối đoái SAR sang ESX đạt đỉnh ở mức ﷼0.1064 cho mỗi 1 ESX và chạm đáy ở mức ﷼0.02295 cho mỗi 1 ESX.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1 SAR sang ESX
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 19.37 ESX sang SAR là ﷼1 SAR, với sự thay đổi +16.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ESX/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 19.37 ESX/SAR trong ngày qua.
Giao dịch EstateX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ESX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ESX/-- Spot is $ and --, and ESX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi EstateX sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi ESX sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ESX | 0.05SAR |
2ESX | 0.1SAR |
3ESX | 0.15SAR |
4ESX | 0.2SAR |
5ESX | 0.25SAR |
6ESX | 0.3SAR |
7ESX | 0.36SAR |
8ESX | 0.41SAR |
9ESX | 0.46SAR |
10ESX | 0.51SAR |
10000ESX | 516.15SAR |
50000ESX | 2,580.75SAR |
100000ESX | 5,161.51SAR |
500000ESX | 25,807.57SAR |
1000000ESX | 51,615.15SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang ESX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 19.37ESX |
2SAR | 38.74ESX |
3SAR | 58.12ESX |
4SAR | 77.49ESX |
5SAR | 96.87ESX |
6SAR | 116.24ESX |
7SAR | 135.61ESX |
8SAR | 154.99ESX |
9SAR | 174.36ESX |
10SAR | 193.74ESX |
100SAR | 1,937.41ESX |
500SAR | 9,687.07ESX |
1000SAR | 19,374.15ESX |
5000SAR | 96,870.78ESX |
10000SAR | 193,741.56ESX |
Bảng chuyển đổi số tiền ESX sang SAR và SAR sang ESX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ESX sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang ESX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 19.37EstateX phổ biến
EstateX | 19.37 ESX |
---|---|
![]() | $0.1937USD |
![]() | €0.1937EUR |
![]() | ₹22.27INR |
![]() | Rp4,044.45IDR |
![]() | $0.3874CAD |
![]() | £0.1937GBP |
![]() | ฿8.71THB |
EstateX | 19.37 ESX |
---|---|
![]() | ₽24.59RUB |
![]() | R$1.35BRL |
![]() | د.إ0.9685AED |
![]() | ₺9.1TRY |
![]() | ¥1.93CNY |
![]() | ¥38.35JPY |
![]() | $2.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 19.37 ESX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 19.37 ESX = $0.1937 USD, 19.37 ESX = €0.1937 EUR, 19.37 ESX = ₹22.27 INR, 19.37 ESX = Rp4,044.45 IDR, 19.37 ESX = $0.3874 CAD, 19.37 ESX = £0.1937 GBP, 19.37 ESX = ฿8.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.51 |
![]() | 0.001129 |
![]() | 0.03561 |
![]() | 41.95 |
![]() | 133.27 |
![]() | 0.1696 |
![]() | 0.7186 |
![]() | 133.38 |
![]() | 31,257.81 |
![]() | 562.32 |
![]() | 0.03556 |
![]() | 416.57 |
![]() | 161.63 |
![]() | 0.001131 |
![]() | 3.02 |
![]() | 31.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi SAR sang ESX
Nhập số lượng SAR của bạn
Nhập số lượng SAR của bạn
Chọn EstateX(ESX)
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn ESX hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Saudi Riyal hiện tại theo EstateX hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EstateX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SAR sang EstateX theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Giới thiệu về Riyal Saudi (SAR)
Riyal Saudi (SAR) là gì?
Riyal Saudi (SAR), với ký hiệu ﷼, là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Ả Rập Xê Út. Thuật ngữ "Riyal" có nguồn gốc từ từ tiếng Tây Ban Nha "real", có nghĩa là "hoàng gia". Một Riyal Saudi được chia thành 100 halalas. Cơ quan Tiền tệ Ả Rập Xê Út (SAMA) phát hành loại tiền tệ này, bao gồm tiền giấy và tiền xu, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch tài chính trong nước và quốc tế.
Phạm vi sử dụng của Riyal Saudi
Riyal Saudi là đơn vị tiền tệ hợp pháp duy nhất tại Vương quốc Ả Rập Saudi, được sử dụng rộng rãi trong mọi hoạt động kinh tế trong nước. Là đơn vị tiền tệ của quốc gia xuất khẩu dầu mỏ lớn nhất thế giới, Riyal đóng vai trò quan trọng trong hoạt động thương mại dầu mỏ quốc tế. Nó được chấp nhận rộng rãi ở các quốc gia thành viên Hội đồng hợp tác vùng Vịnh (GCC), đặc biệt là trong các lĩnh vực du lịch, thương mại và đầu tư. Với việc Ả Rập Xê Út thúc đẩy kế hoạch "Tầm nhìn 2030", ứng dụng của đồng Riyal trong thanh toán kỹ thuật số và công nghệ tài chính đang phát triển nhanh chóng.
Chính sách tiền tệ của đồng Riyal Saudi
Cơ quan Tiền tệ Ả Rập Xê Út chịu trách nhiệm xây dựng và thực hiện chính sách tiền tệ cho đồng Riyal Saudi. Kể từ năm 1986, đồng Riyal đã duy trì tỷ giá hối đoái cố định với đô la Mỹ (1 USD = 3,75 SAR). Chính sách này nhằm mục đích duy trì sự ổn định tiền tệ và hỗ trợ nền kinh tế dựa trên dầu mỏ. SAMA sử dụng các công cụ như điều chỉnh lãi suất và yêu cầu dự trữ để kiểm soát nguồn cung tiền. Trong những năm gần đây, khi Ả Rập Xê Út đa dạng hóa nền kinh tế, chính sách tiền tệ cũng dần thích ứng với các điều kiện kinh tế mới, mặc dù chế độ tỷ giá hối đoái cố định vẫn giữ vai trò trung tâm.
Tác động xã hội và giá trị của đồng Riyal Saudi
Là nền tảng của nền kinh tế Ả Rập Xê Út, đồng Riyal Saudi có tầm quan trọng đáng kể đối với sự phát triển quốc gia. Ngoài vai trò là phương tiện trao đổi, nó còn tượng trưng cho sức mạnh kinh tế và sự giàu có từ dầu mỏ của đất nước. Sự ổn định của đồng Riyal đã tạo điều kiện thuận lợi để thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển các ngành công nghiệp phi dầu mỏ. Về mặt văn hóa, thiết kế của tờ tiền phản ánh truyền thống Hồi giáo và khát vọng hiện đại hóa của Ả Rập Xê Út. Khi Ả Rập Xê Út thúc đẩy đa dạng hóa kinh tế và hiện đại hóa tài chính, đồng Riyal đóng vai trò tích cực trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội và hợp tác quốc tế.
Tổng quan về tỷ giá hối đoái: SAR sang EstateX (ESX)
Tỷ giá hối đoái hôm nay giữa SAR và EstateX (ESX) là: 1 ESX = ﷼0.05161.Theo dữ liệu chuyển đổi tiền điện tử từ Gate.com, giá của EstateX chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố bao gồm cung và cầu thị trường, điều kiện kinh tế toàn cầu, chính sách quản lý và sự phát triển của công nghệ blockchain. Các nhà đầu tư có thể sử dụng máy tính tiền điện tử theo thời gian thực do Gate.com cung cấp để kiểm tra tỷ giá hối đoái SAR/ESX mới nhất và thực hiện giao dịch phù hợp.
Cảnh báo rủi ro & Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thông tin được cung cấp trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không cấu thành lời khuyên về đầu tư, tài chính hoặc pháp lý. Tài sản kỹ thuật số có mức độ rủi ro cao và biến động giá có thể dẫn đến mất vốn. Vui lòng đánh giá cẩn thận khả năng chịu rủi ro của bạn và tham khảo ý kiến cố vấn chuyên nghiệp. Người dùng có trách nhiệm tuân thủ luật pháp và quy định của địa phương. Nền tảng này không chịu trách nhiệm về bất kỳ hậu quả nào phát sinh từ các hoạt động không tuân thủ. Một số dịch vụ có thể không khả dụng ở một số quốc gia hoặc khu vực nhất định. Để biết chi tiết, vui lòng tham khảo Điều khoản dịch vụ.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ EstateX sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EstateX sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EstateX sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi EstateX sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến EstateX (ESX)

Gate Ví tiền BountyDrop: Tham gia Airdrop PiperX và Nhận Thưởng 50% Điểm Độc Quyền
BountyDrop của Gate Wallet là một sự kiện tổng hợp một chỗ, tập hợp thông tin về các dự án Airdrop đang thịnh hành, cung cấp cho người dùng một con đường nhanh chóng để tham gia vào các nhiệm vụ tương tác airdrop.

Tương lai của Dogecoin: Phá vỡ mức kháng cự $0.25, mục tiêu $1 có nằm trong tầm với?
1 dollar vẫn là mục tiêu tâm lý nổi bật nhất cho DOGE.

Mango Network (MGO) Là Gì? Sự Kết Hợp Đột Phá Giữa DePIN Và Blockchain Modular
Tìm hiểu cách Mango Network (MGO) kết hợp DePIN và blockchain modular để thúc đẩy làn sóng Web3 mới.

SNS Là Gì? Giải Mã Synesis One – Hệ Sinh Thái Dữ Liệu Phi Tập Trung Trên Solana
Khám phá cách Synesis One (SNS) cung cấp dữ liệu phi tập trung để hỗ trợ phát triển trí tuệ nhân tạo.

Widget Là Gì? Hiểu Về Widget Trong Crypto Và Ứng Dụng Thực Tế Trên Gate
Tìm hiểu cách hoạt động của widget trong crypto và ứng dụng thực tế khi giao dịch trên Gate.

Anonymous Là Gì? Tìm Hiểu Dự Án ANON – Token Meme Lấy Cảm Hứng Từ Biểu Tượng Ẩn Danh
Khám phá ANON, meme coin đại diện cho tự do số, ẩn danh và sức mạnh cộng đồng trong Web3.