SARChuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang EstateX (ESX)

SAR/ESX: ﷼1 SAR ≈ 19.37 ESX

Lần cập nhật mới nhất:

Tỷ giá hối đoái SAR sang ESX hôm nay

So với ngày hôm qua, tỷ giá hối đoái SAR/ESX đã tăng.

Hôm nay, tỷ giá hối đoái từ Saudi Riyal (SAR) sang EstateX (ESX) đã có sự tăng nhẹ. Giá hiện tại của 1 ESX xấp xỉ là ﷼0.05161, với sự thay đổi 24h là +16.95%.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá hối đoái SAR sang ESX đạt mức cao là ﷼0.1064 cho mỗi 1 ESX và mức thấp là ﷼0.06545 cho mỗi 1 ESX.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá hối đoái SAR sang ESX đạt đỉnh ở mức ﷼0.1064 cho mỗi 1 ESX và chạm đáy ở mức ﷼0.02295 cho mỗi 1 ESX.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1 SAR sang ESX

1+16.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 19.37 ESX sang SAR là ﷼1 SAR, với sự thay đổi +16.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ESX/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 19.37 ESX/SAR trong ngày qua.

Giao dịch EstateX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ESX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ESX/-- Spot is $ and --, and ESX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi EstateX sang Saudi Riyal

Bảng chuyển đổi ESX sang SAR

logo EstateXSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1ESX
0.05SAR
2ESX
0.1SAR
3ESX
0.15SAR
4ESX
0.2SAR
5ESX
0.25SAR
6ESX
0.3SAR
7ESX
0.36SAR
8ESX
0.41SAR
9ESX
0.46SAR
10ESX
0.51SAR
10000ESX
516.15SAR
50000ESX
2,580.75SAR
100000ESX
5,161.51SAR
500000ESX
25,807.57SAR
1000000ESX
51,615.15SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang ESX

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo EstateX
1SAR
19.37ESX
2SAR
38.74ESX
3SAR
58.12ESX
4SAR
77.49ESX
5SAR
96.87ESX
6SAR
116.24ESX
7SAR
135.61ESX
8SAR
154.99ESX
9SAR
174.36ESX
10SAR
193.74ESX
100SAR
1,937.41ESX
500SAR
9,687.07ESX
1000SAR
19,374.15ESX
5000SAR
96,870.78ESX
10000SAR
193,741.56ESX

Bảng chuyển đổi số tiền ESX sang SAR và SAR sang ESX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ESX sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang ESX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 19.37EstateX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 19.37 ESX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 19.37 ESX = $0.1937 USD, 19.37 ESX = €0.1937 EUR, 19.37 ESX = ₹22.27 INR, 19.37 ESX = Rp4,044.45 IDR, 19.37 ESX = $0.3874 CAD, 19.37 ESX = £0.1937 GBP, 19.37 ESX = ฿8.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
7.51
logo BTCBTC
0.001129
logo ETHETH
0.03561
logo XRPXRP
41.95
logo USDTUSDT
133.27
logo BNBBNB
0.1696
logo SOLSOL
0.7186
logo USDCUSDC
133.38
logo SMARTSMART
31,257.81
logo DOGEDOGE
562.32
logo STETHSTETH
0.03556
logo TRXTRX
416.57
logo ADAADA
161.63
logo WBTCWBTC
0.001131
logo HYPEHYPE
3.02
logo SUISUI
31.91

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SAR sang ESX

01

Nhập số lượng SAR của bạn

Nhập số lượng SAR của bạn

02

Chọn EstateX(ESX)

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn ESX hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Saudi Riyal hiện tại theo EstateX hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EstateX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SAR sang EstateX theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Giới thiệu về Riyal Saudi (SAR)

Riyal Saudi (SAR) là gì?

Riyal Saudi (SAR), với ký hiệu ﷼, là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Ả Rập Xê Út. Thuật ngữ "Riyal" có nguồn gốc từ từ tiếng Tây Ban Nha "real", có nghĩa là "hoàng gia". Một Riyal Saudi được chia thành 100 halalas. Cơ quan Tiền tệ Ả Rập Xê Út (SAMA) phát hành loại tiền tệ này, bao gồm tiền giấy và tiền xu, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch tài chính trong nước và quốc tế.

Phạm vi sử dụng của Riyal Saudi

Riyal Saudi là đơn vị tiền tệ hợp pháp duy nhất tại Vương quốc Ả Rập Saudi, được sử dụng rộng rãi trong mọi hoạt động kinh tế trong nước. Là đơn vị tiền tệ của quốc gia xuất khẩu dầu mỏ lớn nhất thế giới, Riyal đóng vai trò quan trọng trong hoạt động thương mại dầu mỏ quốc tế. Nó được chấp nhận rộng rãi ở các quốc gia thành viên Hội đồng hợp tác vùng Vịnh (GCC), đặc biệt là trong các lĩnh vực du lịch, thương mại và đầu tư. Với việc Ả Rập Xê Út thúc đẩy kế hoạch "Tầm nhìn 2030", ứng dụng của đồng Riyal trong thanh toán kỹ thuật số và công nghệ tài chính đang phát triển nhanh chóng.

Chính sách tiền tệ của đồng Riyal Saudi

Cơ quan Tiền tệ Ả Rập Xê Út chịu trách nhiệm xây dựng và thực hiện chính sách tiền tệ cho đồng Riyal Saudi. Kể từ năm 1986, đồng Riyal đã duy trì tỷ giá hối đoái cố định với đô la Mỹ (1 USD = 3,75 SAR). Chính sách này nhằm mục đích duy trì sự ổn định tiền tệ và hỗ trợ nền kinh tế dựa trên dầu mỏ. SAMA sử dụng các công cụ như điều chỉnh lãi suất và yêu cầu dự trữ để kiểm soát nguồn cung tiền. Trong những năm gần đây, khi Ả Rập Xê Út đa dạng hóa nền kinh tế, chính sách tiền tệ cũng dần thích ứng với các điều kiện kinh tế mới, mặc dù chế độ tỷ giá hối đoái cố định vẫn giữ vai trò trung tâm.

Tác động xã hội và giá trị của đồng Riyal Saudi

Là nền tảng của nền kinh tế Ả Rập Xê Út, đồng Riyal Saudi có tầm quan trọng đáng kể đối với sự phát triển quốc gia. Ngoài vai trò là phương tiện trao đổi, nó còn tượng trưng cho sức mạnh kinh tế và sự giàu có từ dầu mỏ của đất nước. Sự ổn định của đồng Riyal đã tạo điều kiện thuận lợi để thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển các ngành công nghiệp phi dầu mỏ. Về mặt văn hóa, thiết kế của tờ tiền phản ánh truyền thống Hồi giáo và khát vọng hiện đại hóa của Ả Rập Xê Út. Khi Ả Rập Xê Út thúc đẩy đa dạng hóa kinh tế và hiện đại hóa tài chính, đồng Riyal đóng vai trò tích cực trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội và hợp tác quốc tế.

Tổng quan về tỷ giá hối đoái: SAR sang EstateX (ESX)

Tỷ giá hối đoái hôm nay giữa SAR và EstateX (ESX) là: 1 ESX = ﷼0.05161.Theo dữ liệu chuyển đổi tiền điện tử từ Gate.com, giá của EstateX chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố bao gồm cung và cầu thị trường, điều kiện kinh tế toàn cầu, chính sách quản lý và sự phát triển của công nghệ blockchain. Các nhà đầu tư có thể sử dụng máy tính tiền điện tử theo thời gian thực do Gate.com cung cấp để kiểm tra tỷ giá hối đoái SAR/ESX mới nhất và thực hiện giao dịch phù hợp.

Cảnh báo rủi ro & Tuyên bố từ chối trách nhiệm

Thông tin được cung cấp trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không cấu thành lời khuyên về đầu tư, tài chính hoặc pháp lý. Tài sản kỹ thuật số có mức độ rủi ro cao và biến động giá có thể dẫn đến mất vốn. Vui lòng đánh giá cẩn thận khả năng chịu rủi ro của bạn và tham khảo ý kiến cố vấn chuyên nghiệp. Người dùng có trách nhiệm tuân thủ luật pháp và quy định của địa phương. Nền tảng này không chịu trách nhiệm về bất kỳ hậu quả nào phát sinh từ các hoạt động không tuân thủ. Một số dịch vụ có thể không khả dụng ở một số quốc gia hoặc khu vực nhất định. Để biết chi tiết, vui lòng tham khảo Điều khoản dịch vụ.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EstateX sang Saudi Riyal (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EstateX sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EstateX sang Saudi Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi EstateX sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến EstateX (ESX)

Gate Ví tiền BountyDrop: Tham gia Airdrop PiperX và Nhận Thưởng 50% Điểm Độc Quyền

Gate Ví tiền BountyDrop: Tham gia Airdrop PiperX và Nhận Thưởng 50% Điểm Độc Quyền

BountyDrop của Gate Wallet là một sự kiện tổng hợp một chỗ, tập hợp thông tin về các dự án Airdrop đang thịnh hành, cung cấp cho người dùng một con đường nhanh chóng để tham gia vào các nhiệm vụ tương tác airdrop.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-22
Tương lai của Dogecoin: Phá vỡ mức kháng cự $0.25, mục tiêu $1 có nằm trong tầm với?

Tương lai của Dogecoin: Phá vỡ mức kháng cự $0.25, mục tiêu $1 có nằm trong tầm với?

1 dollar vẫn là mục tiêu tâm lý nổi bật nhất cho DOGE.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-22
Mango Network (MGO) Là Gì? Sự Kết Hợp Đột Phá Giữa DePIN Và Blockchain Modular

Mango Network (MGO) Là Gì? Sự Kết Hợp Đột Phá Giữa DePIN Và Blockchain Modular

Tìm hiểu cách Mango Network (MGO) kết hợp DePIN và blockchain modular để thúc đẩy làn sóng Web3 mới.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-22
SNS Là Gì? Giải Mã Synesis One – Hệ Sinh Thái Dữ Liệu Phi Tập Trung Trên Solana

SNS Là Gì? Giải Mã Synesis One – Hệ Sinh Thái Dữ Liệu Phi Tập Trung Trên Solana

Khám phá cách Synesis One (SNS) cung cấp dữ liệu phi tập trung để hỗ trợ phát triển trí tuệ nhân tạo.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-22
Widget Là Gì? Hiểu Về Widget Trong Crypto Và Ứng Dụng Thực Tế Trên Gate

Widget Là Gì? Hiểu Về Widget Trong Crypto Và Ứng Dụng Thực Tế Trên Gate

Tìm hiểu cách hoạt động của widget trong crypto và ứng dụng thực tế khi giao dịch trên Gate.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-22
Anonymous Là Gì? Tìm Hiểu Dự Án ANON – Token Meme Lấy Cảm Hứng Từ Biểu Tượng Ẩn Danh

Anonymous Là Gì? Tìm Hiểu Dự Án ANON – Token Meme Lấy Cảm Hứng Từ Biểu Tượng Ẩn Danh

Khám phá ANON, meme coin đại diện cho tự do số, ẩn danh và sức mạnh cộng đồng trong Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-22

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.