ENSChuyển đổi ENS (ENS) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

ENS/CNY: 1 ENS ≈ ¥144.66 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

ENS Thị trường hôm nay

ENS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥144.66. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,165,585.05 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng CNY là ¥33,839,638,963.31. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng CNY đã tăng ¥0.4914, biểu thị mức tăng +0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng CNY là ¥588.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥47.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENS sang CNY

¥144.66+0.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang CNY là ¥144.66 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch ENS

The real-time trading price of ENS/USDT Spot is $20.51, with a 24-hour trading change of 0.56%, ENS/USDT Spot is $20.51 and 0.56%, and ENS/USDT Perpetual is $20.48 and 0.51%.

Bảng chuyển đổi ENS sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi ENS sang CNY

logo ENSSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ENS
144.66CNY
2ENS
289.32CNY
3ENS
433.98CNY
4ENS
578.64CNY
5ENS
723.3CNY
6ENS
867.96CNY
7ENS
1,012.62CNY
8ENS
1,157.28CNY
9ENS
1,301.95CNY
10ENS
1,446.61CNY
100ENS
14,466.11CNY
500ENS
72,330.56CNY
1000ENS
144,661.13CNY
5000ENS
723,305.66CNY
10000ENS
1,446,611.32CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ENS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo ENS
1CNY
0.006912ENS
2CNY
0.01382ENS
3CNY
0.02073ENS
4CNY
0.02765ENS
5CNY
0.03456ENS
6CNY
0.04147ENS
7CNY
0.04838ENS
8CNY
0.0553ENS
9CNY
0.06221ENS
10CNY
0.06912ENS
100000CNY
691.27ENS
500000CNY
3,456.35ENS
1000000CNY
6,912.7ENS
5000000CNY
34,563.53ENS
10000000CNY
69,127.06ENS

Bảng chuyển đổi số tiền ENS sang CNY và CNY sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ENS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CNY sang ENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ENS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENS = $20.51 USD, 1 ENS = €18.37 EUR, 1 ENS = ₹1,713.45 INR, 1 ENS = Rp311,131.28 IDR, 1 ENS = $27.82 CAD, 1 ENS = £15.4 GBP, 1 ENS = ฿676.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.67
logo BTCBTC
0.0006793
logo ETHETH
0.02817
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
32.71
logo BNBBNB
0.1082
logo SOLSOL
0.4567
logo USDCUSDC
70.92
logo DOGEDOGE
372.61
logo TRXTRX
263.63
logo ADAADA
104.88
logo STETHSTETH
0.02822
logo WBTCWBTC
0.000679
logo HYPEHYPE
2.16
logo SUISUI
21.63
logo LINKLINK
5.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng ENS của bạn

01

Nhập số lượng ENS của bạn

Nhập số lượng ENS của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ENS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

Цена ENS в 2025 году: Покупка, Стейкинг и Интеграция Web3 Кошелька

Цена ENS в 2025 году: Покупка, Стейкинг и Интеграция Web3 Кошелька

Исследуйте прогнозы цены ENS на 2025 год, узнайте, как купить и сделать ставку на токены ENS

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Прогноз цены и перспективы Stellar Lumens (XLM) на 2025 год

Прогноз цены и перспективы Stellar Lumens (XLM) на 2025 год

Исследуйте прогноз цены Stellar Lumen на 2025 год

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-20
Ежедневные новости | TRUMP Rose By More Than 60% in the Шорт Term, 100M MILK Tokens Will Be Airdropped

Ежедневные новости | TRUMP Rose By More Than 60% in the Шорт Term, 100M MILK Tokens Will Be Airdropped

Токены TRUMP резко выросли в коротком сроке

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
Прогноз цены XLM: стоимость Stellar Lumens и анализ рынка на 2025 год

Прогноз цены XLM: стоимость Stellar Lumens и анализ рынка на 2025 год

Изучите экспертный прогноз цены XLM на 2025 год, анализируя потенциал роста Stellar Lumens в эпоху Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
Что такое монета DYM (Dymension)? Узнайте о новом модульном блокчейне в экосистеме Cosmos

Что такое монета DYM (Dymension)? Узнайте о новом модульном блокчейне в экосистеме Cosmos

Одним из таких перспективных проектов является монета DYM (Dymension), которая создает модульное решение блокчейн в экосистеме Cosmos.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
2025 год Анализ Блокчейн Comprehensive: Руководство для инвесторов и разработчиков

2025 год Анализ Блокчейн Comprehensive: Руководство для инвесторов и разработчиков

Исследуйте революционные достижения и уникальные преимущества блокчейна Sui, получайте представление о взрывном росте и инвестиционных возможностях экосистемы Sui.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-24

Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.