ELYSIA Thị trường hôm nay
ELYSIA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EL chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.5932. Với nguồn cung lưu hành là 6,803,300,704.68 EL, tổng vốn hóa thị trường của EL tính bằng JPY là ¥581,235,486,231.75. Trong 24h qua, giá của EL tính bằng JPY đã giảm ¥-0.01534, biểu thị mức giảm -2.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EL tính bằng JPY là ¥2.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01756.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EL sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EL sang JPY là ¥0.5932 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -2.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EL/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EL/JPY trong ngày qua.
Giao dịch ELYSIA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004152 | -2.07% |
The real-time trading price of EL/USDT Spot is $0.004152, with a 24-hour trading change of -2.07%, EL/USDT Spot is $0.004152 and -2.07%, and EL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ELYSIA sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi EL sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EL | 0.59JPY |
2EL | 1.18JPY |
3EL | 1.77JPY |
4EL | 2.37JPY |
5EL | 2.96JPY |
6EL | 3.55JPY |
7EL | 4.15JPY |
8EL | 4.74JPY |
9EL | 5.33JPY |
10EL | 5.93JPY |
1000EL | 593.28JPY |
5000EL | 2,966.43JPY |
10000EL | 5,932.87JPY |
50000EL | 29,664.35JPY |
100000EL | 59,328.7JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang EL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 1.68EL |
2JPY | 3.37EL |
3JPY | 5.05EL |
4JPY | 6.74EL |
5JPY | 8.42EL |
6JPY | 10.11EL |
7JPY | 11.79EL |
8JPY | 13.48EL |
9JPY | 15.16EL |
10JPY | 16.85EL |
100JPY | 168.55EL |
500JPY | 842.76EL |
1000JPY | 1,685.52EL |
5000JPY | 8,427.62EL |
10000JPY | 16,855.24EL |
Bảng chuyển đổi số tiền EL sang JPY và JPY sang EL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang EL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ELYSIA phổ biến
ELYSIA | 1 EL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.34INR |
![]() | Rp62.5IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
ELYSIA | 1 EL |
---|---|
![]() | ₽0.38RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.59JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EL = $0 USD, 1 EL = €0 EUR, 1 EL = ₹0.34 INR, 1 EL = Rp62.5 IDR, 1 EL = $0.01 CAD, 1 EL = £0 GBP, 1 EL = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2179 |
![]() | 0.00003443 |
![]() | 0.001561 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.72 |
![]() | 0.005636 |
![]() | 0.02637 |
![]() | 3.47 |
![]() | 724.8 |
![]() | 13.17 |
![]() | 22.94 |
![]() | 0.00156 |
![]() | 6.41 |
![]() | 0.00003439 |
![]() | 0.09714 |
![]() | 0.00763 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ELYSIA của bạn
Nhập số lượng EL của bạn
Nhập số lượng EL của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ELYSIA hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ELYSIA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ELYSIA sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ELYSIA sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ELYSIA sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ELYSIA sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi ELYSIA sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ELYSIA (EL)

Neon EVM: Revolutionizing Web3 Development in 2025
Explore how NEON is revolutionizing the Solana DApp ecosystem, offering Ethereum compatibility and enhanced performance.

What Is Axelar? AXL Token Price Analysis
Axelar is a decentralized cross-chain interoperability protocol that provides seamless connectivity as the underlying infrastructure for Web3 applications.

Axelar Crypto: A Cross-Chain Hub Redefining Web3 Interoperability
Axelar is enabling assets and data to flow freely across more than 60 blockchains with its programmable, secure, and scalable universal interoperability layer.

Gate BTC stake Mining, 3% annualized yield leads the market
Gate BTC staking mining has become a popular choice for investors to achieve asset appreciation due to its high returns, low threshold, and flexibility.

Moonwell Crypto Assets: DeFi Yield Farming and Cross-Chain Lending in 2025
Explore the innovative DeFi platform Moonwell, which offers cross-chain lending, yield farming, and liquidity mining services.

2025 SPELL Token Price Analysis and Outlook
Explore the future of SPELL Token in 2025!