Elys Network Thị trường hôm nay
Elys Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Elys Network chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺7.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,853,460 ELYS, tổng vốn hóa thị trường của Elys Network tính bằng TRY là ₺6,283,268,212.87. Trong 24h qua, giá của Elys Network tính bằng TRY đã tăng ₺0.06807, biểu thị mức tăng +0.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Elys Network tính bằng TRY là ₺37.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺6.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELYS sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELYS sang TRY là ₺7.71 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +0.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELYS/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELYS/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Elys Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.226 | 1.16% |
The real-time trading price of ELYS/USDT Spot is $0.226, with a 24-hour trading change of 1.16%, ELYS/USDT Spot is $0.226 and 1.16%, and ELYS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Elys Network sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi ELYS sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELYS | 7.71TRY |
2ELYS | 15.43TRY |
3ELYS | 23.15TRY |
4ELYS | 30.86TRY |
5ELYS | 38.58TRY |
6ELYS | 46.3TRY |
7ELYS | 54.02TRY |
8ELYS | 61.73TRY |
9ELYS | 69.45TRY |
10ELYS | 77.17TRY |
100ELYS | 771.73TRY |
500ELYS | 3,858.66TRY |
1000ELYS | 7,717.33TRY |
5000ELYS | 38,586.67TRY |
10000ELYS | 77,173.35TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang ELYS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.1295ELYS |
2TRY | 0.2591ELYS |
3TRY | 0.3887ELYS |
4TRY | 0.5183ELYS |
5TRY | 0.6478ELYS |
6TRY | 0.7774ELYS |
7TRY | 0.907ELYS |
8TRY | 1.03ELYS |
9TRY | 1.16ELYS |
10TRY | 1.29ELYS |
1000TRY | 129.57ELYS |
5000TRY | 647.89ELYS |
10000TRY | 1,295.78ELYS |
50000TRY | 6,478.91ELYS |
100000TRY | 12,957.83ELYS |
Bảng chuyển đổi số tiền ELYS sang TRY và TRY sang ELYS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ELYS sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang ELYS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elys Network phổ biến
Elys Network | 1 ELYS |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.89INR |
![]() | Rp3,429.88IDR |
![]() | $0.31CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.46THB |
Elys Network | 1 ELYS |
---|---|
![]() | ₽20.89RUB |
![]() | R$1.23BRL |
![]() | د.إ0.83AED |
![]() | ₺7.72TRY |
![]() | ¥1.59CNY |
![]() | ¥32.56JPY |
![]() | $1.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELYS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELYS = $0.23 USD, 1 ELYS = €0.2 EUR, 1 ELYS = ₹18.89 INR, 1 ELYS = Rp3,429.88 IDR, 1 ELYS = $0.31 CAD, 1 ELYS = £0.17 GBP, 1 ELYS = ฿7.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6596 |
![]() | 0.0001551 |
![]() | 0.00821 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.38 |
![]() | 0.02424 |
![]() | 0.09938 |
![]() | 14.65 |
![]() | 82.28 |
![]() | 20.96 |
![]() | 59.08 |
![]() | 0.008213 |
![]() | 10,130.59 |
![]() | 0.0001552 |
![]() | 4.1 |
![]() | 0.9892 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elys Network của bạn
Nhập số lượng ELYS của bạn
Nhập số lượng ELYS của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elys Network hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elys Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elys Network sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Elys Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elys Network sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elys Network sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elys Network sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elys Network sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elys Network (ELYS)

LAVAELYSIUM代币:Vulcan Forged区块链游戏生态系统的核心
探索LAVAELYSIUM代币,揭秘Vulcan Forged的区块链游戏生态系统。

ELYS:钱包和链抽象驱动DeFi集成跨链资产管理
作为创新的Layer 1区块链平台,Elys Network正致力于解决DeFi生态系统的碎片化问题。

gateLive AMA Recap-Legends of Elysium
Elysium传奇是一款免费玩的集交易卡牌和桌游于一体的游戏,旨在重塑游戏的未来并吸引数百万玩家加入web3。自2021年以来,它融合了web2和web3世界的最佳特点。想象一款高质量、娱乐性强的游戏,拥有区块链带来的所有优势-那就是Elysium传奇。