Elixir Thị trường hôm nay
Elixir đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELX chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫2,753.8. Với nguồn cung lưu hành là 168,300,000 ELX, tổng vốn hóa thị trường của ELX tính bằng VND là ₫11,405,670,203,237,543.21. Trong 24h qua, giá của ELX tính bằng VND đã giảm ₫-201.01, biểu thị mức giảm -6.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELX tính bằng VND là ₫18,868.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2,017.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELX sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELX sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -6.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELX/VND trong ngày qua.
Giao dịch Elixir
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1136 | -8.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1133 | -8.63% |
The real-time trading price of ELX/USDT Spot is $0.1136, with a 24-hour trading change of -8.01%, ELX/USDT Spot is $0.1136 and -8.01%, and ELX/USDT Perpetual is $0.1133 and -8.63%.
Bảng chuyển đổi Elixir sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi ELX sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELX | 2,753.8VND |
2ELX | 5,507.61VND |
3ELX | 8,261.41VND |
4ELX | 11,015.22VND |
5ELX | 13,769.03VND |
6ELX | 16,522.83VND |
7ELX | 19,276.64VND |
8ELX | 22,030.45VND |
9ELX | 24,784.25VND |
10ELX | 27,538.06VND |
100ELX | 275,380.63VND |
500ELX | 1,376,903.15VND |
1000ELX | 2,753,806.3VND |
5000ELX | 13,769,031.53VND |
10000ELX | 27,538,063.06VND |
Bảng chuyển đổi VND sang ELX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0003631ELX |
2VND | 0.0007262ELX |
3VND | 0.001089ELX |
4VND | 0.001452ELX |
5VND | 0.001815ELX |
6VND | 0.002178ELX |
7VND | 0.002541ELX |
8VND | 0.002905ELX |
9VND | 0.003268ELX |
10VND | 0.003631ELX |
1000000VND | 363.13ELX |
5000000VND | 1,815.66ELX |
10000000VND | 3,631.33ELX |
50000000VND | 18,156.68ELX |
100000000VND | 36,313.37ELX |
Bảng chuyển đổi số tiền ELX sang VND và VND sang ELX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ELX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang ELX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elixir phổ biến
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.35INR |
![]() | Rp1,697.49IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.69THB |
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | ₽10.34RUB |
![]() | R$0.61BRL |
![]() | د.إ0.41AED |
![]() | ₺3.82TRY |
![]() | ¥0.79CNY |
![]() | ¥16.11JPY |
![]() | $0.87HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELX = $0.11 USD, 1 ELX = €0.1 EUR, 1 ELX = ₹9.35 INR, 1 ELX = Rp1,697.49 IDR, 1 ELX = $0.15 CAD, 1 ELX = £0.08 GBP, 1 ELX = ฿3.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
AVAX chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009487 |
![]() | 0.000000198 |
![]() | 0.000008517 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008765 |
![]() | 0.00003191 |
![]() | 0.000126 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09369 |
![]() | 0.02827 |
![]() | 0.07739 |
![]() | 0.000008467 |
![]() | 0.0000001981 |
![]() | 0.005524 |
![]() | 0.001358 |
![]() | 0.000952 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elixir của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Elixir
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir (ELX)

Jelajahi ELX: Membentuk Ulang Masa Depan Keuangan Digital
ELX menggunakan teknologi blockchain untuk memastikan transaksi aman, transparan, dan terdesentralisasi tanpa kontrol.

Koin ELX: Solusi Likuiditas DeFi Elixir Mencapai TVL $300 juta pada tahun 2025
Jelajahi protokol DeFi Elixirs dan Koin ELX, mendorong pertukaran terdesentralisasi dengan TVL $300 juta+ dan membingkai ulang blockchain dengan deUSD.

Koin ELX: Masa Depan Likuiditas DeFi di 2025
Jelajahi bagaimana ELX Coin mengubah Likuiditas DeFi pada tahun 2025 dengan fitur lintas-rantai, utilitas token, dan dampak Web3.

Elixir (ELX): Pemimpin Dalam Solusi Likuiditas DeFi Pada Tahun 2025
Artikel ini memperkenalkan arsitektur jaringan inovatif Elixir

Harga Token ELX dan Hadiah Staking pada 2025: Panduan Komprehensif
Jelajahi potensi pertumbuhan token ELX, imbalan staking, dan harga tahun 2025, dan pelajari cara bergabung dengan revolusi DeFi.

Bagaimana Kinerja Harga Token ELX? Apa Keunggulan Unik dari Token ELX?
Token ELX menonjol di pasar kripto yang kompetitif dengan teknologi inovatif dan aplikasi luas.