Elderglade Thị trường hôm nay
Elderglade đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELDE chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥7.63. Với nguồn cung lưu hành là 84,000,000 ELDE, tổng vốn hóa thị trường của ELDE tính bằng JPY là ¥92,318,851,712.06. Trong 24h qua, giá của ELDE tính bằng JPY đã giảm ¥-1.4, biểu thị mức giảm -15.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELDE tính bằng JPY là ¥65.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥7.2.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELDE sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELDE sang JPY là ¥7.63 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -15.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELDE/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELDE/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Elderglade
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05229 | -14.32% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05228 | -12.88% |
The real-time trading price of ELDE/USDT Spot is $0.05229, with a 24-hour trading change of -14.32%, ELDE/USDT Spot is $0.05229 and -14.32%, and ELDE/USDT Perpetual is $0.05228 and -12.88%.
Bảng chuyển đổi Elderglade sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ELDE sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELDE | 7.63JPY |
2ELDE | 15.26JPY |
3ELDE | 22.89JPY |
4ELDE | 30.52JPY |
5ELDE | 38.16JPY |
6ELDE | 45.79JPY |
7ELDE | 53.42JPY |
8ELDE | 61.05JPY |
9ELDE | 68.68JPY |
10ELDE | 76.32JPY |
100ELDE | 763.2JPY |
500ELDE | 3,816.04JPY |
1000ELDE | 7,632.09JPY |
5000ELDE | 38,160.45JPY |
10000ELDE | 76,320.9JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ELDE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.131ELDE |
2JPY | 0.262ELDE |
3JPY | 0.393ELDE |
4JPY | 0.5241ELDE |
5JPY | 0.6551ELDE |
6JPY | 0.7861ELDE |
7JPY | 0.9171ELDE |
8JPY | 1.04ELDE |
9JPY | 1.17ELDE |
10JPY | 1.31ELDE |
1000JPY | 131.02ELDE |
5000JPY | 655.12ELDE |
10000JPY | 1,310.25ELDE |
50000JPY | 6,551.28ELDE |
100000JPY | 13,102.57ELDE |
Bảng chuyển đổi số tiền ELDE sang JPY và JPY sang ELDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ELDE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang ELDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elderglade phổ biến
Elderglade | 1 ELDE |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.43INR |
![]() | Rp804IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.75THB |
Elderglade | 1 ELDE |
---|---|
![]() | ₽4.9RUB |
![]() | R$0.29BRL |
![]() | د.إ0.19AED |
![]() | ₺1.81TRY |
![]() | ¥0.37CNY |
![]() | ¥7.63JPY |
![]() | $0.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELDE = $0.05 USD, 1 ELDE = €0.05 EUR, 1 ELDE = ₹4.43 INR, 1 ELDE = Rp804 IDR, 1 ELDE = $0.07 CAD, 1 ELDE = £0.04 GBP, 1 ELDE = ฿1.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1886 |
![]() | 0.00003342 |
![]() | 0.001401 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.61 |
![]() | 0.005374 |
![]() | 0.02322 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.51 |
![]() | 12.46 |
![]() | 5.32 |
![]() | 0.001402 |
![]() | 0.00003354 |
![]() | 0.1003 |
![]() | 1.12 |
![]() | 0.2627 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elderglade của bạn
Nhập số lượng ELDE của bạn
Nhập số lượng ELDE của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elderglade hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elderglade.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elderglade sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elderglade sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elderglade sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elderglade sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elderglade sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elderglade (ELDE)

ELDE Token: Como Comprar, Apostar e Aproveitar Casos de Uso Web3 em 2025
Descubra o ELDE, o inovador token de gaming Web3.

Elderglade (ELDE): inaugurar uma nova era do ecossistema de jogos Web3
Elderglade é o primeiro ecossistema de jogos híbrido do mundo que combina jogos para celular com MMORPGs

O que é a moeda ELDE? Como comprar e participar no ecossistema de jogos Elderglade
Elderglade resolveu o desequilíbrio de longo prazo no campo do GameFi através do conceito prioritário de diversão no jogo, e seu token ELDE está a desencadear uma nova onda de GameFi.

Token Elderglade (ELDE) agora disponível na Gate: Ecossistema de Jogos Web3 Expande
Descubra Elderglade (ELDE), o inovador ecossistema de jogos Web3 que combina experiências móveis e MMORPG.

Token ELDE: A Escola do Ecossistema de Jogos Web3 de Elderglades em 2025
Descubra o token revolucionário ELDE que alimenta o ecossistema de jogos Web3 da Elderglades.

Moeda BONNIE: O Pónei Rebelde de My Little Pony
Bonnie Pony é uma pônei animada e rebelde em My Little Pony. Ela tem uma personalidade única e é uma personagem popular na comunidade.
Tìm hiểu thêm về Elderglade (ELDE)

ELDE là gì? Khám phá Vũ trụ Trò chơi Elderglade và Tokenomics

Cách mua ELDE? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu trên Gate

Lễ hội Điểm Alpha của Gate: Giao dịch ELDE để chia sẻ 500,000 Airdrop & Điểm Alpha
