DexKit Thị trường hôm nay
DexKit đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KIT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.84. Với nguồn cung lưu hành là 10,000,000 KIT, tổng vốn hóa thị trường của KIT tính bằng CNY là ¥130,181,091.24. Trong 24h qua, giá của KIT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.08844, biểu thị mức giảm -4.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KIT tính bằng CNY là ¥69.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIT sang CNY là ¥1.84 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KIT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch DexKit
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KIT/-- Spot is $ and 0%, and KIT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DexKit sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi KIT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KIT | 1.84CNY |
2KIT | 3.69CNY |
3KIT | 5.53CNY |
4KIT | 7.38CNY |
5KIT | 9.22CNY |
6KIT | 11.07CNY |
7KIT | 12.91CNY |
8KIT | 14.76CNY |
9KIT | 16.61CNY |
10KIT | 18.45CNY |
100KIT | 184.57CNY |
500KIT | 922.85CNY |
1000KIT | 1,845.7CNY |
5000KIT | 9,228.51CNY |
10000KIT | 18,457.02CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang KIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.5417KIT |
2CNY | 1.08KIT |
3CNY | 1.62KIT |
4CNY | 2.16KIT |
5CNY | 2.7KIT |
6CNY | 3.25KIT |
7CNY | 3.79KIT |
8CNY | 4.33KIT |
9CNY | 4.87KIT |
10CNY | 5.41KIT |
1000CNY | 541.79KIT |
5000CNY | 2,708.99KIT |
10000CNY | 5,417.99KIT |
50000CNY | 27,089.95KIT |
100000CNY | 54,179.91KIT |
Bảng chuyển đổi số tiền KIT sang CNY và CNY sang KIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KIT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang KIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DexKit phổ biến
DexKit | 1 KIT |
---|---|
![]() | $0.26USD |
![]() | €0.23EUR |
![]() | ₹21.86INR |
![]() | Rp3,969.66IDR |
![]() | $0.35CAD |
![]() | £0.2GBP |
![]() | ฿8.63THB |
DexKit | 1 KIT |
---|---|
![]() | ₽24.18RUB |
![]() | R$1.42BRL |
![]() | د.إ0.96AED |
![]() | ₺8.93TRY |
![]() | ¥1.85CNY |
![]() | ¥37.68JPY |
![]() | $2.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIT = $0.26 USD, 1 KIT = €0.23 EUR, 1 KIT = ₹21.86 INR, 1 KIT = Rp3,969.66 IDR, 1 KIT = $0.35 CAD, 1 KIT = £0.2 GBP, 1 KIT = ฿8.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.32 |
![]() | 0.0006897 |
![]() | 0.0285 |
![]() | 70.88 |
![]() | 30.25 |
![]() | 0.1107 |
![]() | 0.425 |
![]() | 70.91 |
![]() | 330.61 |
![]() | 93.6 |
![]() | 263.6 |
![]() | 0.02857 |
![]() | 0.0006884 |
![]() | 18.73 |
![]() | 4.61 |
![]() | 3.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng DexKit của bạn
Nhập số lượng KIT của bạn
Nhập số lượng KIT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DexKit hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DexKit.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DexKit sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DexKit
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DexKit sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DexKit sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DexKit sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi DexKit sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DexKit (KIT)
Q0tQLXRva2VuOiBlZW4gcHJlbWl1bSBTdWJEQU8gZ2VtYWFrdCBkb29yIE1hZ3BpZSBLaXRjaGVu
RGl0IGFydGlrZWwgemFsIGRlIHRvZWtvbXN0aWdlIG9udHdpa2tlbGluZ3N2b29ydWl0emljaHRlbiB2YW4gVklUQS10b2tlbnMgZW4gVml0YURBTyB2ZXJrZW5uZW4sIHdhYXJiaWogaGV0IGlubm92YXRpZXZlIG1vZGVsIGFscyBlZW4gZ2VkZWNlbnRyYWxpc2VlcmRlIG9uZGVyem9la3NvcmdhbmlzYXRpZSB2b29yIGxldmVuc2R1dXIgd29yZHQgb250aHVsZC4=
V2F0IGlzIEFraXRhIEludSBDb2luIChBS0lUQSk/IExlZXIgb3ZlciBlZW4gdmFuIGRlIGhlZXRzdGUgaG9uZG11bnRlbiB2YW4gZGUgbGFhdHN0ZSB0aWpk
SW4gZGl0IGFydGlrZWwgenVsbGVuIHdlIHZlcmtlbm5lbiB3YXQgQWtpdGEgSW51IENvaW4gaXMsIGhvZSBoZXQgd2Vya3QsIGVuIHdhdCBoZXQgdG90IGVlbiBob3QgdG9waWMgbWFha3QgaW4gZGUgY3J5cHRvd2VyZWxkLg==
TElTVEVOIFRPS0VOOiBBbCBBbGdvcml0aG1pYyBUcmFkaW5nIFRvb2xraXQgR2VtYWFrdCBkb29yIFBpb3RyZWtzb2w=
VmVya2VuIExJU1RFTiBUT0tFTjogUGlvdHJla3NvbHMgQUktdG9vbCBoZXJ2b3JtdCBjcnlwdG9oYW5kZWwgZW4gbHVpZHQgaGV0IEFJLXRpamRwZXJrIGluLg==
UFVTSEVFTiBUb2tlbjogRWVuIE1lbWVjb2luLWludmVzdGVyaW5nc2thbnMgaW4gZGUgQWZiZWVsZGluZyB2YW4gZWVuIFNjaGF0dGlnZSBEaWtrZSBLaXR0ZW4=
UFVTSEVFTi10b2tlbjogRWVuIG1lbWVjb2luIG1ldCBkZSBhZmJlZWxkaW5nIHZhbiBlZW4gc2NoYXR0aWdlIGRpa2tlIGtpdHRlbiwgd2FhcmJpaiBzY2hhdHRpZ2hlaWQgZW4gaW52ZXN0ZXJpbmdzcG90ZW50aWVlbCBnZcOvbnRlZ3JlZXJkIHppam4u
QUtJVEEgVG9rZW46IEVlbiBvcCBTaGliYSBJbnUgZ2XDr25zcGlyZWVyZGUgY3J5cHRvY3VycmVuY3kgZ2XDr25zcGlyZWVyZCBkb29yIEhhY2hpa28=
QUtJVEEtdG9rZW4gaXMgZGUgbmlldXdlIGZhdm9yaWV0ZSBTaGliYSBJbnUtdGhlbWF0aXNjaGUgY3J5cHRvY3VycmVuY3ksIGFmZ2VsZWlkIHZhbiBkZSBkaWdpdGFsZSBsZWdlbmRlIHZhbiBIYWNoaWtvLiBBbHMgYWx0ZXJuYXRpZWYgdm9vciBEb2dlY29pbiBoZWVmdCBBS0lUQSBkZSBhYW5kYWNodCBnZXRyb2trZW4gdmFuIGNyeXB0by1pbnZlc3RlZXJkZXJzIGVuIGRpZXJlbmxpZWZoZWJiZXJzLg==
U0tJQ0FULXRva2VuczogZGllcmxpamtlIG1lbWUgaXMgbmlldXcsIGRlIGZhbnRhc3Rpc2NoZSByZWlzIHZhbiBkZSBza2lraXR0ZW4=
S2FuIGRlIHBhc3NpZSB2YW4gaGV0IHNracOrbiBzYW1lbmdhYW4gbWV0IGRlIGlubm92YXRpZSB2YW4gY3J5cHRvY3VycmVuY3k/IEhldCB2ZXJzY2hpam5lbiB2YW4gU0tJQ0FUIGdlZWZ0IGhldCBhbnR3b29yZC4gSGV0IHNraS1tYXNrZXIga2l0dGVuLCBlZW4gbmlldXdrb21lciBpbiBkZSBCQVNFIGVjb18sIGhlZWZ0IHNuZWwgdmVlbCBhYW5kYWNodCBnZXRyb2trZW4gbWV0IHppam4gdW5pZWtlIHRoZW1hIGVuIHNjaGF0dGlnZSBhZmJlZWxkaW5nLg==
Tìm hiểu thêm về DexKit (KIT)

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản

Newton: Đạt được Sự thống nhất Chuỗi với Một Ví tiền

Hyperliquid (HYPE) là gì?

Spark Finance là gì?

Một cái nhìn sâu sắc về Inkonchain
