DAO Maker Thị trường hôm nay
DAO Maker đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DAO chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.1476. Với nguồn cung lưu hành là 250,926,000 DAO, tổng vốn hóa thị trường của DAO tính bằng USD là $37,036,677.6. Trong 24h qua, giá của DAO tính bằng USD đã giảm $-0.00278, biểu thị mức giảm -1.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAO tính bằng USD là $8.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1039.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAO sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAO sang USD là $0.1476 USD, với tỷ lệ thay đổi là -1.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAO/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAO/USD trong ngày qua.
Giao dịch DAO Maker
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1467 | -1.8% |
The real-time trading price of DAO/USDT Spot is $0.1467, with a 24-hour trading change of -1.8%, DAO/USDT Spot is $0.1467 and -1.8%, and DAO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DAO Maker sang US Dollar
Bảng chuyển đổi DAO sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DAO | 0.14USD |
2DAO | 0.29USD |
3DAO | 0.44USD |
4DAO | 0.59USD |
5DAO | 0.73USD |
6DAO | 0.88USD |
7DAO | 1.03USD |
8DAO | 1.18USD |
9DAO | 1.33USD |
10DAO | 1.47USD |
1000DAO | 147.9USD |
5000DAO | 739.5USD |
10000DAO | 1,479USD |
50000DAO | 7,395USD |
100000DAO | 14,790USD |
Bảng chuyển đổi USD sang DAO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 6.76DAO |
2USD | 13.52DAO |
3USD | 20.28DAO |
4USD | 27.04DAO |
5USD | 33.8DAO |
6USD | 40.56DAO |
7USD | 47.32DAO |
8USD | 54.09DAO |
9USD | 60.85DAO |
10USD | 67.61DAO |
100USD | 676.13DAO |
500USD | 3,380.66DAO |
1000USD | 6,761.32DAO |
5000USD | 33,806.62DAO |
10000USD | 67,613.25DAO |
Bảng chuyển đổi số tiền DAO sang USD và USD sang DAO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DAO sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang DAO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DAO Maker phổ biến
DAO Maker | 1 DAO |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹12.33INR |
![]() | Rp2,239.05IDR |
![]() | $0.2CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.87THB |
DAO Maker | 1 DAO |
---|---|
![]() | ₽13.64RUB |
![]() | R$0.8BRL |
![]() | د.إ0.54AED |
![]() | ₺5.04TRY |
![]() | ¥1.04CNY |
![]() | ¥21.25JPY |
![]() | $1.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAO = $0.15 USD, 1 DAO = €0.13 EUR, 1 DAO = ₹12.33 INR, 1 DAO = Rp2,239.05 IDR, 1 DAO = $0.2 CAD, 1 DAO = £0.11 GBP, 1 DAO = ฿4.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.59 |
![]() | 0.005321 |
![]() | 0.2781 |
![]() | 499.82 |
![]() | 230.73 |
![]() | 0.8358 |
![]() | 3.42 |
![]() | 500.25 |
![]() | 2,824.06 |
![]() | 720.04 |
![]() | 1,988.54 |
![]() | 0.2789 |
![]() | 345,303.86 |
![]() | 0.005318 |
![]() | 141.13 |
![]() | 34.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng DAO Maker của bạn
Nhập số lượng DAO của bạn
Nhập số lượng DAO của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DAO Maker hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DAO Maker.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DAO Maker sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DAO Maker
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DAO Maker sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DAO Maker sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DAO Maker sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi DAO Maker sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DAO Maker (DAO)

ReelDAO (RDO) 代币:赋能去中心化内容创作的Web3平台
ReelDAO (RDO) 代币是 ReelDAO 生态系统的核心资产,旨在通过去中心化平台结合生成式 AI 和 Web3 技术

CKP代币:Magpie Kitchen创建的高级SubDAO
本文将深入探讨VITA代币及VitaDAO在未来的发展前景,揭示其作为去中心化长寿研究组织的创新模式。

什么是 DeXe Network?了解 DAO 创建和管理工具
DeXe Network 是一款旨在支持创建和管理去中心化自治组织 (DAO) 的工具。在本文中,我们将探讨 DeXe Network、其功能以及它如何塑造 DAO 和去中心化治理的未来。

KERNEL代币:2025年KernelDAO革命性再质押生态系统
探索KernelDAO的革命性再质押生态系统

AB代币:AB DAO生态系统的去中心化金融革新
深入探讨AB代币在AB DAO生态系统中的核心地位,阐述其在去中心化金融领域的创新应用。

MOONDAO代币:人类首个开源月球赏金
MoonDAO 是一个资助太空探索的去中心化组织,其 65% 的 $MOONDAO 代币用于月球赏金计划。
Tìm hiểu thêm về DAO Maker (DAO)

Dự Đoán Giá ICP

Các Xu hướng Phát triển Blockchain hàng đầu để theo dõi vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Dự đoán giá Quant năm 2025: Phân tích thị trường QNT, Dự báo & Triển vọng đầu tư

Phân Tích Giá Jailstool (Stool Prisondente)
