CrossFi Thị trường hôm nay
CrossFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XFI chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2,223.88. Với nguồn cung lưu hành là 42,253,610 XFI, tổng vốn hóa thị trường của XFI tính bằng IDR là Rp1,425,456,006,022,747.64. Trong 24h qua, giá của XFI tính bằng IDR đã giảm Rp-263.96, biểu thị mức giảm -10.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFI tính bằng IDR là Rp16,990.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,249.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFI sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -10.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XFI/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/IDR trong ngày qua.
Giao dịch CrossFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1467 | -10.49% |
The real-time trading price of XFI/USDT Spot is $0.1467, with a 24-hour trading change of -10.49%, XFI/USDT Spot is $0.1467 and -10.49%, and XFI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CrossFi sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi XFI sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XFI | 2,223.88IDR |
2XFI | 4,447.76IDR |
3XFI | 6,671.64IDR |
4XFI | 8,895.53IDR |
5XFI | 11,119.41IDR |
6XFI | 13,343.29IDR |
7XFI | 15,567.18IDR |
8XFI | 17,791.06IDR |
9XFI | 20,014.94IDR |
10XFI | 22,238.83IDR |
100XFI | 222,388.32IDR |
500XFI | 1,111,941.62IDR |
1000XFI | 2,223,883.25IDR |
5000XFI | 11,119,416.26IDR |
10000XFI | 22,238,832.53IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang XFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0004496XFI |
2IDR | 0.0008993XFI |
3IDR | 0.001348XFI |
4IDR | 0.001798XFI |
5IDR | 0.002248XFI |
6IDR | 0.002697XFI |
7IDR | 0.003147XFI |
8IDR | 0.003597XFI |
9IDR | 0.004046XFI |
10IDR | 0.004496XFI |
1000000IDR | 449.66XFI |
5000000IDR | 2,248.31XFI |
10000000IDR | 4,496.63XFI |
50000000IDR | 22,483.19XFI |
100000000IDR | 44,966.38XFI |
Bảng chuyển đổi số tiền XFI sang IDR và IDR sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XFI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang XFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến
CrossFi | 1 XFI |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹12.27INR |
![]() | Rp2,228.43IDR |
![]() | $0.2CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.85THB |
CrossFi | 1 XFI |
---|---|
![]() | ₽13.57RUB |
![]() | R$0.8BRL |
![]() | د.إ0.54AED |
![]() | ₺5.01TRY |
![]() | ¥1.04CNY |
![]() | ¥21.15JPY |
![]() | $1.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFI = $0.15 USD, 1 XFI = €0.13 EUR, 1 XFI = ₹12.27 INR, 1 XFI = Rp2,228.43 IDR, 1 XFI = $0.2 CAD, 1 XFI = £0.11 GBP, 1 XFI = ฿4.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001496 |
![]() | 0.0000003491 |
![]() | 0.00001831 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01469 |
![]() | 0.000055 |
![]() | 0.0002262 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1901 |
![]() | 0.04727 |
![]() | 0.1353 |
![]() | 0.00001849 |
![]() | 22.93 |
![]() | 0.0000003514 |
![]() | 0.00917 |
![]() | 0.002246 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng CrossFi của bạn
Nhập số lượng XFI của bạn
Nhập số lượng XFI của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CrossFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CrossFi (XFI)

Analysis of the price trend of TRUMP token after unlocking in April
This article deeply analyzes the price trend of TRUMP
![XYO Crypto in 2025: Price, Use Cases, and Mining Explained [图片]](https://gimg2.gateimg.com/image/article/1745577238Cryptoinsights.png?w=32&q=75)
XYO Crypto in 2025: Price, Use Cases, and Mining Explained [图片]
Discover XYO Networks revolutionary impact on location-based data in 2025.

SUI Coin in 2025: Price, Buying Guide, and Staking Rewards
Discover the potential of SUI Coin in 2025, learn how to buy and stake for optimal returns, and explore its groundbreaking blockchain technology.

INIT Coin: Price, Buying Guide, and Comparison in 2025
Discover INIT Coin, the rising star of 2025s crypto world.

Pepe Price in 2025: Analysis and Investment Outlook
Explore Pepe coins explosive growth and 2025 price predictions.

HEX Price 2025: Long-Term Staking Rewards on Ethereum Blockchain CD
Discover HEX, the revolutionary blockchain CD on Ethereum.