Cronos zkEVM CRO Thị trường hôm nay
Cronos zkEVM CRO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZKCRO chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.3879. Với nguồn cung lưu hành là 149,311,145.87 ZKCRO, tổng vốn hóa thị trường của ZKCRO tính bằng SAR là ﷼217,233,719.33. Trong 24h qua, giá của ZKCRO tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.003828, biểu thị mức giảm -0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKCRO tính bằng SAR là ﷼0.8607, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.2634.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKCRO sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKCRO sang SAR là ﷼0.3879 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -0.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZKCRO/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKCRO/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Cronos zkEVM CRO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZKCRO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZKCRO/-- Spot is $ and 0%, and ZKCRO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi ZKCRO sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZKCRO | 0.38SAR |
2ZKCRO | 0.77SAR |
3ZKCRO | 1.16SAR |
4ZKCRO | 1.55SAR |
5ZKCRO | 1.93SAR |
6ZKCRO | 2.32SAR |
7ZKCRO | 2.71SAR |
8ZKCRO | 3.1SAR |
9ZKCRO | 3.49SAR |
10ZKCRO | 3.87SAR |
1000ZKCRO | 387.97SAR |
5000ZKCRO | 1,939.87SAR |
10000ZKCRO | 3,879.75SAR |
50000ZKCRO | 19,398.75SAR |
100000ZKCRO | 38,797.5SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang ZKCRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 2.57ZKCRO |
2SAR | 5.15ZKCRO |
3SAR | 7.73ZKCRO |
4SAR | 10.3ZKCRO |
5SAR | 12.88ZKCRO |
6SAR | 15.46ZKCRO |
7SAR | 18.04ZKCRO |
8SAR | 20.61ZKCRO |
9SAR | 23.19ZKCRO |
10SAR | 25.77ZKCRO |
100SAR | 257.74ZKCRO |
500SAR | 1,288.74ZKCRO |
1000SAR | 2,577.48ZKCRO |
5000SAR | 12,887.42ZKCRO |
10000SAR | 25,774.85ZKCRO |
Bảng chuyển đổi số tiền ZKCRO sang SAR và SAR sang ZKCRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZKCRO sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang ZKCRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos zkEVM CRO phổ biến
Cronos zkEVM CRO | 1 ZKCRO |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.64INR |
![]() | Rp1,569.46IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.41THB |
Cronos zkEVM CRO | 1 ZKCRO |
---|---|
![]() | ₽9.56RUB |
![]() | R$0.56BRL |
![]() | د.إ0.38AED |
![]() | ₺3.53TRY |
![]() | ¥0.73CNY |
![]() | ¥14.9JPY |
![]() | $0.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKCRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKCRO = $0.1 USD, 1 ZKCRO = €0.09 EUR, 1 ZKCRO = ₹8.64 INR, 1 ZKCRO = Rp1,569.46 IDR, 1 ZKCRO = $0.14 CAD, 1 ZKCRO = £0.08 GBP, 1 ZKCRO = ฿3.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
AVAX chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.2 |
![]() | 0.001293 |
![]() | 0.05377 |
![]() | 133.29 |
![]() | 57.07 |
![]() | 0.208 |
![]() | 0.804 |
![]() | 133.4 |
![]() | 620.79 |
![]() | 180.61 |
![]() | 492.11 |
![]() | 0.0539 |
![]() | 0.001295 |
![]() | 35.32 |
![]() | 8.73 |
![]() | 5.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos zkEVM CRO của bạn
Nhập số lượng ZKCRO của bạn
Nhập số lượng ZKCRO của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos zkEVM CRO hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos zkEVM CRO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cronos zkEVM CRO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos zkEVM CRO sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos zkEVM CRO (ZKCRO)

Doodles (DOOD) là gì? Làm thế nào nó sẽ thay đổi nền tảng sáng tạo Web3?
Doodles (DOOD) như một dự án nghệ thuật blockchain cách mạng đang tái tạo cảnh quan của nền tảng sáng tạo Web3.

FO là gì? Làm thế nào FO kết nối người dùng Web2 và Web3?
FO không chỉ là đại diện của một hệ sinh thái token MEME, mà còn là cầu nối kết nối người dùng Web2 và Web3.

Các chức năng và lợi ích cốt lõi của Daolity (DAOLITY) là gì?
Trong làn sóng phát triển Web3 năm 2025, Daolity (DAOLITY), một nền tảng phát triển Web3 không cần mã, dẫn đầu xu hướng đổi mới.

12 Năm của Gate.io: Định nghĩa lại Tương lai với Oracle Red Bull Racing, Phát triển thành
12 Năm của Gate.io: Định nghĩa lại Tương lai với Oracle Red Bull Racing, Phát triển thành “Sàn giao dịch Tiền điện tử Thế hệ tiếp theo”

Gate.io and Inter's Yann Sommer Forge a New Standard in Crypto Trading Security
Gate official announced that the first goalkeeper in Switzerland, Serie A champion goalkeeper Yann Sommer, has officially become a Gate Friend.

Gate.io làm gì cho phép họ đi trên một con đường khác và trở thành một siêu kỳ lân?
Trong 12 năm qua, sàn giao dịch tiền điện tử Gate.io đã âm thầm hoàn thành việc nâng cấp chiến lược từ "nền tảng công cụ" lên "cơ sở hạ tầng".