Cronos ID Thị trường hôm nay
Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROID chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺1.04. Với nguồn cung lưu hành là 152,547,732.84 CROID, tổng vốn hóa thị trường của CROID tính bằng TRY là ₺5,429,539,447.91. Trong 24h qua, giá của CROID tính bằng TRY đã giảm ₺-0.02828, biểu thị mức giảm -2.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROID tính bằng TRY là ₺15.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.9197.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang TRY là ₺1.04 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -2.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Cronos ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi CROID sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROID | 1.04TRY |
2CROID | 2.08TRY |
3CROID | 3.12TRY |
4CROID | 4.17TRY |
5CROID | 5.21TRY |
6CROID | 6.25TRY |
7CROID | 7.29TRY |
8CROID | 8.34TRY |
9CROID | 9.38TRY |
10CROID | 10.42TRY |
100CROID | 104.27TRY |
500CROID | 521.38TRY |
1000CROID | 1,042.77TRY |
5000CROID | 5,213.87TRY |
10000CROID | 10,427.74TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang CROID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.9589CROID |
2TRY | 1.91CROID |
3TRY | 2.87CROID |
4TRY | 3.83CROID |
5TRY | 4.79CROID |
6TRY | 5.75CROID |
7TRY | 6.71CROID |
8TRY | 7.67CROID |
9TRY | 8.63CROID |
10TRY | 9.58CROID |
1000TRY | 958.98CROID |
5000TRY | 4,794.9CROID |
10000TRY | 9,589.8CROID |
50000TRY | 47,949CROID |
100000TRY | 95,898CROID |
Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang TRY và TRY sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CROID sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.55INR |
![]() | Rp462.29IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.01THB |
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | ₽2.82RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.04TRY |
![]() | ¥0.21CNY |
![]() | ¥4.39JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.55 INR, 1 CROID = Rp462.29 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿1.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6518 |
![]() | 0.0001548 |
![]() | 0.008018 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.71 |
![]() | 0.02431 |
![]() | 0.099 |
![]() | 14.65 |
![]() | 81.61 |
![]() | 20.76 |
![]() | 57.7 |
![]() | 0.007959 |
![]() | 10,374.53 |
![]() | 0.0001542 |
![]() | 4.22 |
![]() | 0.9736 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos ID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cronos ID
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

Gate.io MemeBox 2.0 vs. Binance Alpha: Which Is the Ultimate Goldmine Tool in the Meme Coin Space?
Gate.io exchange MemeBox 2.0 has become the "super entrance" for users to discover early Meme tokens.

EDGE Token: The Core of Definitive On-Chain Trading Platform
EDGE tokens lead a new era of DeFi trading

What Are Pudgy Penguins? How to Trade the PENGU Coin?
Pudgy Penguins is one of the most well-known NFT projects in the cryptocurrency field.

BRETT: The Rising Star Meme Coin on the Base Chain
BRETT on Base is becoming the focus of discussion among crypto enthusiasts with its unique IP image and ecological advantages.

Daily News | BTC's Volatile Market Began, SUI Ecosystem Collectively Surged, CME Group to Launch XRP Futures
SUI ecosystem tokens saw a general rise

Bitcoin Surpasses $93,000: What is the Underlying Support Behind This Rally?
This article analyzes the latest dynamics in the Bitcoin market, exploring the role of institutional investors and the impact of macroeconomics on the cryptocurrency market.