Core DAO Thị trường hôm nay
Core DAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Core DAO chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.7316. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,931,243.8 CORE, tổng vốn hóa thị trường của Core DAO tính bằng USD là $731,549,697.96. Trong 24h qua, giá của Core DAO tính bằng USD đã tăng $0.006568, biểu thị mức tăng +0.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Core DAO tính bằng USD là $14.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2995.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CORE sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CORE sang USD là $0.7316 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CORE/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CORE/USD trong ngày qua.
Giao dịch Core DAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7284 | 0.3% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7282 | -0.1% |
The real-time trading price of CORE/USDT Spot is $0.7284, with a 24-hour trading change of 0.3%, CORE/USDT Spot is $0.7284 and 0.3%, and CORE/USDT Perpetual is $0.7282 and -0.1%.
Bảng chuyển đổi Core DAO sang US Dollar
Bảng chuyển đổi CORE sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CORE | 0.73USD |
2CORE | 1.46USD |
3CORE | 2.19USD |
4CORE | 2.92USD |
5CORE | 3.65USD |
6CORE | 4.38USD |
7CORE | 5.12USD |
8CORE | 5.85USD |
9CORE | 6.58USD |
10CORE | 7.31USD |
1000CORE | 731.6USD |
5000CORE | 3,658USD |
10000CORE | 7,316USD |
50000CORE | 36,580USD |
100000CORE | 73,160USD |
Bảng chuyển đổi USD sang CORE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1.36CORE |
2USD | 2.73CORE |
3USD | 4.1CORE |
4USD | 5.46CORE |
5USD | 6.83CORE |
6USD | 8.2CORE |
7USD | 9.56CORE |
8USD | 10.93CORE |
9USD | 12.3CORE |
10USD | 13.66CORE |
100USD | 136.68CORE |
500USD | 683.43CORE |
1000USD | 1,366.86CORE |
5000USD | 6,834.33CORE |
10000USD | 13,668.67CORE |
Bảng chuyển đổi số tiền CORE sang USD và USD sang CORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CORE sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang CORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Core DAO phổ biến
Core DAO | 1 CORE |
---|---|
![]() | $0.73USD |
![]() | €0.65EUR |
![]() | ₹60.94INR |
![]() | Rp11,064.81IDR |
![]() | $0.99CAD |
![]() | £0.55GBP |
![]() | ฿24.06THB |
Core DAO | 1 CORE |
---|---|
![]() | ₽67.4RUB |
![]() | R$3.97BRL |
![]() | د.إ2.68AED |
![]() | ₺24.9TRY |
![]() | ¥5.14CNY |
![]() | ¥105.03JPY |
![]() | $5.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CORE = $0.73 USD, 1 CORE = €0.65 EUR, 1 CORE = ₹60.94 INR, 1 CORE = Rp11,064.81 IDR, 1 CORE = $0.99 CAD, 1 CORE = £0.55 GBP, 1 CORE = ฿24.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.27 |
![]() | 0.005269 |
![]() | 0.2718 |
![]() | 499.74 |
![]() | 227.47 |
![]() | 0.8242 |
![]() | 3.36 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,751.78 |
![]() | 701.36 |
![]() | 1,985.93 |
![]() | 0.2751 |
![]() | 357,653.79 |
![]() | 0.005283 |
![]() | 141.83 |
![]() | 33.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Core DAO của bạn
Nhập số lượng CORE của bạn
Nhập số lượng CORE của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Core DAO hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Core DAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Core DAO sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Core DAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Core DAO sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Core DAO sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Core DAO sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Core DAO sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Core DAO (CORE)

ThunderCore 代币:您需要了解的 TT 代币信息
发现 ThunderCore:这是一条变革性的快速区块链,正在改变加密货币。

MetalCore游戏从以太坊的不可变zkEVM转移到Solana以获得更强的性能
MetaCore游戏的关键计划:资产和协议迁移到Solana

gateLive AMA回顾-MetalCore
MetalCore是一款由经验丰富的游戏开发团队开发的AAA级科幻大型多人在线游戏,拥有史诗级机甲和PvP战斗。建立联盟,招募你的小队,搜集蓝图,扩大你的毁灭性机甲武器库,追求星球霸权。获得全球区块链展览的最佳区块链游戏和GAM3 2022年最佳射击游戏奖。

加密货币破产:柯克兰与埃利斯律师事务所在赛尔锐、CORE科学、BlockFi和Voyager案件中获得1.2亿美元
比特币反弹为一些加密货币公司带来了财务稳定

Bitmain将向破产的比特币挖矿公司Core Scientific注资5400万美元
2024比特币减半之前,加密货币公司将提高比特币挖矿效率

CoreWeave,一家以太坊矿工公司,与微软签署了一份价值十亿美元的人工智能计算合约
CoreWeave和微软的合作将提升微软的人工智能能力,同时促进区块链技术的采用。
Tìm hiểu thêm về Core DAO (CORE)

Ví tiền AVAX: Hướng dẫn cơ bản về việc quản lý an toàn tài sản Avalanche của bạn

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản

$SPELL (Tiền điện tử SPELL): Mở khóa Phép thuật của Cho vay DeFi và Tôn vinh Cộng đồng

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao

Nghiên cứu cửa: Các chủ đề nổi bật hàng tuần (3-10 tháng 4 năm 2025)
