Compound Thị trường hôm nay
Compound đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Compound chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $43.76. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,941,146.36 COMP, tổng vốn hóa thị trường của Compound tính bằng USD là $391,264,564.8. Trong 24h qua, giá của Compound tính bằng USD đã tăng $0.209, biểu thị mức tăng +0.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Compound tính bằng USD là $910.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $25.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COMP sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COMP sang USD là $43.76 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COMP/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COMP/USD trong ngày qua.
Giao dịch Compound
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $43.76 | -0.15% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $43.74 | -0.68% |
The real-time trading price of COMP/USDT Spot is $43.76, with a 24-hour trading change of -0.15%, COMP/USDT Spot is $43.76 and -0.15%, and COMP/USDT Perpetual is $43.74 and -0.68%.
Bảng chuyển đổi Compound sang US Dollar
Bảng chuyển đổi COMP sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COMP | 43.92USD |
2COMP | 87.84USD |
3COMP | 131.76USD |
4COMP | 175.68USD |
5COMP | 219.6USD |
6COMP | 263.52USD |
7COMP | 307.44USD |
8COMP | 351.36USD |
9COMP | 395.28USD |
10COMP | 439.2USD |
100COMP | 4,392USD |
500COMP | 21,960USD |
1000COMP | 43,920USD |
5000COMP | 219,600USD |
10000COMP | 439,200USD |
Bảng chuyển đổi USD sang COMP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.02276COMP |
2USD | 0.04553COMP |
3USD | 0.0683COMP |
4USD | 0.09107COMP |
5USD | 0.1138COMP |
6USD | 0.1366COMP |
7USD | 0.1593COMP |
8USD | 0.1821COMP |
9USD | 0.2049COMP |
10USD | 0.2276COMP |
10000USD | 227.68COMP |
50000USD | 1,138.43COMP |
100000USD | 2,276.86COMP |
500000USD | 11,384.33COMP |
1000000USD | 22,768.67COMP |
Bảng chuyển đổi số tiền COMP sang USD và USD sang COMP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 COMP sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 USD sang COMP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
![]() | $43.92USD |
![]() | €39.35EUR |
![]() | ₹3,669.18INR |
![]() | Rp666,254.79IDR |
![]() | $59.57CAD |
![]() | £32.98GBP |
![]() | ฿1,448.6THB |
Compound | 1 COMP |
---|---|
![]() | ₽4,058.59RUB |
![]() | R$238.89BRL |
![]() | د.إ161.3AED |
![]() | ₺1,499.1TRY |
![]() | ¥309.78CNY |
![]() | ¥6,324.55JPY |
![]() | $342.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COMP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COMP = $43.92 USD, 1 COMP = €39.35 EUR, 1 COMP = ₹3,669.18 INR, 1 COMP = Rp666,254.79 IDR, 1 COMP = $59.57 CAD, 1 COMP = £32.98 GBP, 1 COMP = ฿1,448.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.6 |
![]() | 0.005278 |
![]() | 0.2789 |
![]() | 499.67 |
![]() | 229.14 |
![]() | 0.8341 |
![]() | 3.31 |
![]() | 500.4 |
![]() | 2,743.18 |
![]() | 702.64 |
![]() | 2,070.82 |
![]() | 0.2792 |
![]() | 358,937.54 |
![]() | 0.005282 |
![]() | 141.28 |
![]() | 33.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Compound của bạn
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Compound sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Compound
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Compound sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Compound sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Compound sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Compound sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Compound (COMP)

AI Rig Complex (ARC): ソラナエコシステムにおける次世代AIフレームワーク革命
ARCsの野望は、高性能なAIフレームワークになることだけでなく、ブロックチェーンを通じてAI開発を民主化しようとすることにもあります。

BUDDY: AI Coin That Embodies Compassion and Drives Fairness
Solodは「いじめっ子Dolosの反対」とされ、思いやり、親切さ、正義を具現化したAIです。BUDDYを購入する方法や価格トレンドの分析、コミュニティへの参加方法、機能や将来の可能性を探索する方法について学びましょう。

$5M+ in Prizes on Gate.io: New Users Bonuses, Creator Contest, Trading Competitions
暗号通貨市場は横ばいの動きを見せている一方で、Gate.ioでは新しいアクティビティやプレゼント、巨額の賞品が用意されたコンペティションなど、常に盛りだくさんのイベントが開催されています。
ビットコイン採掘会社Compute Northが連邦破産法11条を申請
According to the filing, the company has over 200 creditors, with assets reaching $500 million and liabilities in the same range.

Daily Crypto Industry Insights and TA Outlook | Buzzes of Yesterday - Ethereum Bellatrix Upgrade Launched Successfully, Lending Protocols are acting to protect themselves from ETH holders that are borrowing more ETH in hopes of earning extra from dumping powETH after the merge, Frax Finance announces Fraxlend

The Comparison and Application of The Metaverse and Web 3.0
Tìm hiểu thêm về Compound (COMP)

Các Xu hướng Phát triển Blockchain hàng đầu để theo dõi vào năm 2025

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Giao thức cho vay và phụ thuộc vào quản trị

Các giao thức cho vay và phụ thuộc vào quản trị

Vay & Cho vay
