ChromiaChuyển đổi Chromia (CHR) sang Turkish Lira (TRY)

CHR/TRY: 1 CHR ≈ ₺3.42 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Chromia chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺3.42. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 841,781,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của Chromia tính bằng TRY là ₺98,402,773,768.02. Trong 24h qua, giá của Chromia tính bằng TRY đã tăng ₺0.05114, biểu thị mức tăng +1.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Chromia tính bằng TRY là ₺50.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.2983.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang TRY

3.42+1.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang TRY là ₺3.42 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +1.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHR/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.1007
1.57%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1008
1.69%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.1007, with a 24-hour trading change of 1.57%, CHR/USDT Spot is $0.1007 and 1.57%, and CHR/USDT Perpetual is $0.1008 and 1.69%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi CHR sang TRY

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1CHR
3.42TRY
2CHR
6.84TRY
3CHR
10.27TRY
4CHR
13.69TRY
5CHR
17.12TRY
6CHR
20.54TRY
7CHR
23.97TRY
8CHR
27.39TRY
9CHR
30.82TRY
10CHR
34.24TRY
100CHR
342.48TRY
500CHR
1,712.42TRY
1000CHR
3,424.84TRY
5000CHR
17,124.22TRY
10000CHR
34,248.45TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang CHR

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1TRY
0.2919CHR
2TRY
0.5839CHR
3TRY
0.8759CHR
4TRY
1.16CHR
5TRY
1.45CHR
6TRY
1.75CHR
7TRY
2.04CHR
8TRY
2.33CHR
9TRY
2.62CHR
10TRY
2.91CHR
1000TRY
291.98CHR
5000TRY
1,459.92CHR
10000TRY
2,919.84CHR
50000TRY
14,599.2CHR
100000TRY
29,198.4CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang TRY và TRY sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHR sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.1 USD, 1 CHR = €0.09 EUR, 1 CHR = ₹8.38 INR, 1 CHR = Rp1,522.13 IDR, 1 CHR = $0.14 CAD, 1 CHR = £0.08 GBP, 1 CHR = ฿3.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.65
logo BTCBTC
0.0001555
logo ETHETH
0.008113
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
6.66
logo BNBBNB
0.02412
logo SOLSOL
0.09857
logo USDCUSDC
14.65
logo DOGEDOGE
80.96
logo ADAADA
20.75
logo TRXTRX
58.1
logo STETHSTETH
0.008115
logo SMARTSMART
10,599.73
logo WBTCWBTC
0.0001554
logo SUISUI
4.21
logo LINKLINK
0.9887

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Chromia của bạn

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Chromia

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Chromia (CHR)

Tìm hiểu thêm về Chromia (CHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.