ChromiaChuyển đổi Chromia (CHR) sang Brazilian Real (BRL)

CHR/BRL: 1 CHR ≈ R$0.5261 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Chromia chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.5261. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 841,931,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của Chromia tính bằng BRL là R$2,409,733,862.37. Trong 24h qua, giá của Chromia tính bằng BRL đã tăng R$0.01109, biểu thị mức tăng +2.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Chromia tính bằng BRL là R$8.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.04753.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang BRL

R$0.5261+2.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang BRL là R$0.5261 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +2.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHR/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.09688
1.79%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.09687
2.3%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.09688, with a 24-hour trading change of 1.79%, CHR/USDT Spot is $0.09688 and 1.79%, and CHR/USDT Perpetual is $0.09687 and 2.3%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi CHR sang BRL

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1CHR
0.52BRL
2CHR
1.05BRL
3CHR
1.57BRL
4CHR
2.1BRL
5CHR
2.63BRL
6CHR
3.15BRL
7CHR
3.68BRL
8CHR
4.2BRL
9CHR
4.73BRL
10CHR
5.26BRL
1000CHR
526.19BRL
5000CHR
2,630.98BRL
10000CHR
5,261.97BRL
50000CHR
26,309.89BRL
100000CHR
52,619.78BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang CHR

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1BRL
1.9CHR
2BRL
3.8CHR
3BRL
5.7CHR
4BRL
7.6CHR
5BRL
9.5CHR
6BRL
11.4CHR
7BRL
13.3CHR
8BRL
15.2CHR
9BRL
17.1CHR
10BRL
19CHR
100BRL
190.04CHR
500BRL
950.21CHR
1000BRL
1,900.42CHR
5000BRL
9,502.12CHR
10000BRL
19,004.25CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang BRL và BRL sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CHR sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.1 USD, 1 CHR = €0.09 EUR, 1 CHR = ₹8.08 INR, 1 CHR = Rp1,467.52 IDR, 1 CHR = $0.13 CAD, 1 CHR = £0.07 GBP, 1 CHR = ฿3.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.17
logo BTCBTC
0.0009755
logo ETHETH
0.05119
logo USDTUSDT
91.89
logo XRPXRP
41.82
logo BNBBNB
0.1532
logo SOLSOL
0.6213
logo USDCUSDC
91.93
logo DOGEDOGE
532.51
logo ADAADA
134.68
logo TRXTRX
372.32
logo STETHSTETH
0.0512
logo SMARTSMART
64,013.64
logo WBTCWBTC
0.0009773
logo SUISUI
26.04
logo LINKLINK
6.4

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Chromia của bạn

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Chromia

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Chromia (CHR)

Tìm hiểu thêm về Chromia (CHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.