Celo Dollar Thị trường hôm nay
Celo Dollar đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Celo Dollar chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $1.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,553,466.17 CUSD, tổng vốn hóa thị trường của Celo Dollar tính bằng CAD là $65,359,682.66. Trong 24h qua, giá của Celo Dollar tính bằng CAD đã tăng $0.0006771, biểu thị mức tăng +0.050000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celo Dollar tính bằng CAD là $1.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.2.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CUSD sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CUSD sang CAD là $1.35 CAD, với sự thay đổi +0.050000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CUSD/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CUSD/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Celo Dollar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9989 | +0.050000% |
The real-time trading price of CUSD/USDT Spot is $0.9989, with a 24-hour trading change of +0.050000%, CUSD/USDT Spot is $0.9989 and +0.050000%, and CUSD/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Celo Dollar sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi CUSD sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CUSD | 1.35CAD |
2CUSD | 2.7CAD |
3CUSD | 4.06CAD |
4CUSD | 5.41CAD |
5CUSD | 6.77CAD |
6CUSD | 8.12CAD |
7CUSD | 9.48CAD |
8CUSD | 10.83CAD |
9CUSD | 12.19CAD |
10CUSD | 13.54CAD |
100CUSD | 135.47CAD |
500CUSD | 677.38CAD |
1000CUSD | 1,354.77CAD |
5000CUSD | 6,773.86CAD |
10000CUSD | 13,547.72CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang CUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.7381CUSD |
2CAD | 1.47CUSD |
3CAD | 2.21CUSD |
4CAD | 2.95CUSD |
5CAD | 3.69CUSD |
6CAD | 4.42CUSD |
7CAD | 5.16CUSD |
8CAD | 5.9CUSD |
9CAD | 6.64CUSD |
10CAD | 7.38CUSD |
1000CAD | 738.13CUSD |
5000CAD | 3,690.65CUSD |
10000CAD | 7,381.31CUSD |
50000CAD | 36,906.57CUSD |
100000CAD | 73,813.14CUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền CUSD sang CAD và CAD sang CUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CUSD sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAD sang CUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Celo Dollar phổ biến
Celo Dollar | 1 CUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.48INR |
![]() | Rp15,157.6IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.96THB |
Celo Dollar | 1 CUSD |
---|---|
![]() | ₽92.33RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.11TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.89JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CUSD = $1 USD, 1 CUSD = €0.9 EUR, 1 CUSD = ₹83.48 INR, 1 CUSD = Rp15,157.6 IDR, 1 CUSD = $1.36 CAD, 1 CUSD = £0.75 GBP, 1 CUSD = ฿32.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.47 |
![]() | 0.003479 |
![]() | 0.1496 |
![]() | 368.42 |
![]() | 167.47 |
![]() | 0.5733 |
![]() | 2.53 |
![]() | 368.8 |
![]() | 68,833.27 |
![]() | 1,347.74 |
![]() | 2,226.38 |
![]() | 0.1511 |
![]() | 624.89 |
![]() | 0.003494 |
![]() | 9.74 |
![]() | 132.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Celo Dollar (CUSD) sang Canadian Dollar (CAD)
Nhập số lượng CUSD của bạn
Nhập số lượng CUSD của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celo Dollar hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celo Dollar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celo Dollar sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Celo Dollar sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celo Dollar sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celo Dollar sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Celo Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Celo Dollar (CUSD)

Prix du Jeton Home : Valeur actuelle et guide d'achat pour 2025
Découvrez le potentiel du Jeton Home : prévisions de prix, stratégies dachat, analyse de la capitalisation boursière et récompenses de staking.

Quelle est la différence entre les portefeuilles de stockage à froid et les portefeuilles de stockage à chaud ?
La définition de base dun Portefeuille à froid est très simple : cest une méthode de génération et de stockage des clés privées de cryptomonnaie complètement hors ligne.

Les Meilleures Options de Mining et d'Investissement Crypto à Domicile pour 2025
Découvrez les meilleurs actifs crypto à domicile de 2025 et maximisez vos profits avec notre guide complet.

Crypto Lorvian 2025 : Tendances et stratégies d'investissement à l'ère du Web3
Explorez limpact audacieux et ludique de Crypto Lorvian sur le Web3 en 2025.

Guide d'investissement et analyse des prix des Cryptoactifs Floki 2025
Explorez le parcours de Floki, de la pièce de meme aux Cryptoactifs grand public.

Kubet : Une nouvelle force dans le jeu en ligne à l'ère des cryptoactifs
Kubet est une plateforme innovante qui combine la technologie blockchain avec les jeux dargent en ligne.