CelerChuyển đổi Celer (CELR) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

CELR/CNY: 1 CELR ≈ ¥0.07889 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Celer Thị trường hôm nay

Celer đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Celer chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.07889. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,645,454,935.82 CELR, tổng vốn hóa thị trường của Celer tính bằng CNY là ¥3,141,565,780.39. Trong 24h qua, giá của Celer tính bằng CNY đã tăng ¥0.0006973, biểu thị mức tăng +0.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celer tính bằng CNY là ¥1.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.006741.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELR sang CNY

¥0.07889+0.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELR sang CNY là ¥0.07889 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CELR/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Celer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CelerCELR/USDT
Giao ngay
$0.0112
1.56%
logo CelerCELR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0112
1.46%

The real-time trading price of CELR/USDT Spot is $0.0112, with a 24-hour trading change of 1.56%, CELR/USDT Spot is $0.0112 and 1.56%, and CELR/USDT Perpetual is $0.0112 and 1.46%.

Bảng chuyển đổi Celer sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi CELR sang CNY

logo CelerSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1CELR
0.07CNY
2CELR
0.15CNY
3CELR
0.23CNY
4CELR
0.31CNY
5CELR
0.39CNY
6CELR
0.47CNY
7CELR
0.55CNY
8CELR
0.63CNY
9CELR
0.71CNY
10CELR
0.79CNY
10000CELR
795.38CNY
50000CELR
3,976.94CNY
100000CELR
7,953.89CNY
500000CELR
39,769.46CNY
1000000CELR
79,538.93CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang CELR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Celer
1CNY
12.57CELR
2CNY
25.14CELR
3CNY
37.71CELR
4CNY
50.28CELR
5CNY
62.86CELR
6CNY
75.43CELR
7CNY
88CELR
8CNY
100.57CELR
9CNY
113.15CELR
10CNY
125.72CELR
100CNY
1,257.24CELR
500CNY
6,286.22CELR
1000CNY
12,572.45CELR
5000CNY
62,862.29CELR
10000CNY
125,724.58CELR

Bảng chuyển đổi số tiền CELR sang CNY và CNY sang CELR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CELR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang CELR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Celer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELR = $0.01 USD, 1 CELR = €0.01 EUR, 1 CELR = ₹0.93 INR, 1 CELR = Rp169.69 IDR, 1 CELR = $0.02 CAD, 1 CELR = £0.01 GBP, 1 CELR = ฿0.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.2
logo BTCBTC
0.0006838
logo ETHETH
0.02949
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
29.59
logo BNBBNB
0.109
logo SOLSOL
0.4188
logo USDCUSDC
70.89
logo DOGEDOGE
317.16
logo ADAADA
88.96
logo TRXTRX
273.12
logo STETHSTETH
0.0298
logo WBTCWBTC
0.0006845
logo SUISUI
18.14
logo LINKLINK
4.33
logo AVAXAVAX
2.91

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Celer của bạn

01

Nhập số lượng CELR của bạn

Nhập số lượng CELR của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celer hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celer sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Celer

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celer sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celer sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celer sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celer sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Celer (CELR)

Tìm hiểu thêm về Celer (CELR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.