Carrieverse Thị trường hôm nay
Carrieverse đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Carrieverse chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 207,650,406 CVTX, tổng vốn hóa thị trường của Carrieverse tính bằng IDR là Rp7,712,449,678,078.84. Trong 24h qua, giá của Carrieverse tính bằng IDR đã tăng Rp0.2062, biểu thị mức tăng +9.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Carrieverse tính bằng IDR là Rp4,323.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVTX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVTX sang IDR là Rp2.44 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +9.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CVTX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVTX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Carrieverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001614 | 9.34% |
The real-time trading price of CVTX/USDT Spot is $0.0001614, with a 24-hour trading change of 9.34%, CVTX/USDT Spot is $0.0001614 and 9.34%, and CVTX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Carrieverse sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi CVTX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CVTX | 2.44IDR |
2CVTX | 4.89IDR |
3CVTX | 7.34IDR |
4CVTX | 9.79IDR |
5CVTX | 12.24IDR |
6CVTX | 14.69IDR |
7CVTX | 17.13IDR |
8CVTX | 19.58IDR |
9CVTX | 22.03IDR |
10CVTX | 24.48IDR |
100CVTX | 244.83IDR |
500CVTX | 1,224.19IDR |
1000CVTX | 2,448.39IDR |
5000CVTX | 12,241.97IDR |
10000CVTX | 24,483.95IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang CVTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.4084CVTX |
2IDR | 0.8168CVTX |
3IDR | 1.22CVTX |
4IDR | 1.63CVTX |
5IDR | 2.04CVTX |
6IDR | 2.45CVTX |
7IDR | 2.85CVTX |
8IDR | 3.26CVTX |
9IDR | 3.67CVTX |
10IDR | 4.08CVTX |
1000IDR | 408.43CVTX |
5000IDR | 2,042.15CVTX |
10000IDR | 4,084.3CVTX |
50000IDR | 20,421.53CVTX |
100000IDR | 40,843.07CVTX |
Bảng chuyển đổi số tiền CVTX sang IDR và IDR sang CVTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CVTX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang CVTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Carrieverse phổ biến
Carrieverse | 1 CVTX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.45IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Carrieverse | 1 CVTX |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVTX = $0 USD, 1 CVTX = €0 EUR, 1 CVTX = ₹0.01 INR, 1 CVTX = Rp2.45 IDR, 1 CVTX = $0 CAD, 1 CVTX = £0 GBP, 1 CVTX = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001487 |
![]() | 0.0000003494 |
![]() | 0.0000183 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01448 |
![]() | 0.00005458 |
![]() | 0.0002209 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1813 |
![]() | 0.04633 |
![]() | 0.1335 |
![]() | 0.00001833 |
![]() | 23.22 |
![]() | 0.0000003497 |
![]() | 0.009098 |
![]() | 0.002235 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Carrieverse của bạn
Nhập số lượng CVTX của bạn
Nhập số lượng CVTX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carrieverse hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carrieverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carrieverse sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Carrieverse
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Carrieverse sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carrieverse sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carrieverse sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Carrieverse sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Carrieverse (CVTX)

عملة GM في عام 2025: السعر، دليل الشراء، وحالات الاستخدام
استكشاف ظاهرة رمز GM: صعوده الانفجاري، القيمة الفريدة، استراتيجيات الاستحواذ، والتأثير على Web3.

تحليل سعر XRP لعام 2025
استكشاف محتمل XRP في 2025 مع تحليلنا العميق.

مجال العملات الرقمية Crashing 2025: الأسباب والتأثير واستراتيجيات البقاء للمستثمرين
استكشاف العوامل وراء انهيار عملة العام 2025، استراتيجيات البقاء للخبراء، الفرص الناشئة، والتأثيرات التنظيمية.

FET مجال العملات الرقمية: 2025 السعر، التخزين، ودمج ويب3 الذكاء الاصطناعي
استكشاف إمكانات عملات FET الرقمية في عام 2025، واستراتيجيات التخزين الداخلية، ودورها في تكامل Web3 AI.

دوج ماينر 2025: الربحية والأجهزة ودليل الإعداد لتعدين الويب3
استكشاف مستقبل التعدين في عملة دوج في عام 2025، وتحقيق أقصى ربحية من خلال استراتيجيات الخبراء، وإعداد عملية تشغيل معدات التعدين الخاصة بك في عملة دوج.

بيتكوين Gold في عام 2025: السعر، والتعدين، وخيارات المحفظة
استكشاف إمكانيات بيتكوين غولد في عام 2025، ربحية التعدين، أفضل المحافظ، والمقارنة مع بيتكوين.