c0xChuyển đổi c0x (CZRX) sang Thai Baht (THB)

CZRX/THB: 1 CZRX ≈ ฿0.165 THB

Lần cập nhật mới nhất:

c0x Thị trường hôm nay

c0x đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của c0x chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.165. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 138,934,341.53 CZRX, tổng vốn hóa thị trường của c0x tính bằng THB là ฿756,345,410.9. Trong 24h qua, giá của c0x tính bằng THB đã tăng ฿0.001982, biểu thị mức tăng +1.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của c0x tính bằng THB là ฿9.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.08473.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CZRX sang THB

฿0.165+1.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CZRX sang THB là ฿0.165 THB, với tỷ lệ thay đổi là +1.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CZRX/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CZRX/THB trong ngày qua.

Giao dịch c0x

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CZRX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CZRX/-- Spot is $ and 0%, and CZRX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi c0x sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi CZRX sang THB

logo c0xSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1CZRX
0.16THB
2CZRX
0.33THB
3CZRX
0.49THB
4CZRX
0.66THB
5CZRX
0.82THB
6CZRX
0.99THB
7CZRX
1.15THB
8CZRX
1.32THB
9CZRX
1.48THB
10CZRX
1.65THB
1000CZRX
165.05THB
5000CZRX
825.26THB
10000CZRX
1,650.52THB
50000CZRX
8,252.64THB
100000CZRX
16,505.28THB

Bảng chuyển đổi THB sang CZRX

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo c0x
1THB
6.05CZRX
2THB
12.11CZRX
3THB
18.17CZRX
4THB
24.23CZRX
5THB
30.29CZRX
6THB
36.35CZRX
7THB
42.41CZRX
8THB
48.46CZRX
9THB
54.52CZRX
10THB
60.58CZRX
100THB
605.86CZRX
500THB
3,029.33CZRX
1000THB
6,058.66CZRX
5000THB
30,293.32CZRX
10000THB
60,586.65CZRX

Bảng chuyển đổi số tiền CZRX sang THB và THB sang CZRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CZRX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang CZRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1c0x phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CZRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CZRX = $0.01 USD, 1 CZRX = €0 EUR, 1 CZRX = ₹0.42 INR, 1 CZRX = Rp75.91 IDR, 1 CZRX = $0.01 CAD, 1 CZRX = £0 GBP, 1 CZRX = ฿0.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8355
logo BTCBTC
0.0001411
logo ETHETH
0.005995
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.74
logo BNBBNB
0.02316
logo SOLSOL
0.09838
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
82.51
logo TRXTRX
53.56
logo ADAADA
22.65
logo STETHSTETH
0.005972
logo WBTCWBTC
0.0001409
logo SMARTSMART
9,936.69
logo HYPEHYPE
0.4127
logo SUISUI
4.57

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng c0x của bạn

01

Nhập số lượng CZRX của bạn

Nhập số lượng CZRX của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá c0x hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua c0x.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi c0x sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ c0x sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ c0x sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ c0x sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi c0x sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến c0x (CZRX)

تحليل القيمة القابلة للتحصيل والاستثمار لـ Trump NFTs

تحليل القيمة القابلة للتحصيل والاستثمار لـ Trump NFTs

قيمة ترامب NFT هي في الأساس لعبة من إجماع السعر والندرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
صعود مجال العملات الرقمية الكمية: كشف النقاب عن البنية التحتية الجديدة لمالية ويب 3

صعود مجال العملات الرقمية الكمية: كشف النقاب عن البنية التحتية الجديدة لمالية ويب 3

تتطور Quant مجال العملات الرقمية من مفهوم تقني إلى المحرك الأساسي لحلول عبر السلاسل من الدرجة المؤسسية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Stacks (STX): الرائدة في طبقة 2 بيتكوين

Stacks (STX): الرائدة في طبقة 2 بيتكوين

أصبحت Stacks (STX)، بفضل ميزة الريادة التكنولوجية ونظامها البيئي النابض بالحياة، رائدة في ثورة عقود بيتكوين الذكية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
ما هو رمز SWEAT: الدليل النهائي لكسب واستخدام SWEAT في 2025

ما هو رمز SWEAT: الدليل النهائي لكسب واستخدام SWEAT في 2025

اكتشف مستقبل الحركة لكسب المال مع عملة SWEAT في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
كيفية بيع الذهب في عام 2025: دليل شامل لمستثمري Web3

كيفية بيع الذهب في عام 2025: دليل شامل لمستثمري Web3

اكتشف كيفية بيع الذهب في عام 2025 مع ابتكارات Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
سعر عملة LayerZero: التحليل والأداء السوقي في عام 2025

سعر عملة LayerZero: التحليل والأداء السوقي في عام 2025

استكشاف أداء LayerZero في عام 2025، تحليل سعر عملة ZRO، وهيمنة عبر السلاسل.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.