Bytom Thị trường hôm nay
Bytom đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BTM chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.4079. Với nguồn cung lưu hành là 1,640,515,591.91 BTM, tổng vốn hóa thị trường của BTM tính bằng JPY là ¥96,374,508,281.05. Trong 24h qua, giá của BTM tính bằng JPY đã giảm ¥-0.00232, biểu thị mức giảm -0.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BTM tính bằng JPY là ¥167.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1785.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BTM sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BTM sang JPY là ¥0.4079 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BTM/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BTM/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Bytom
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002862 | 2.65% |
The real-time trading price of BTM/USDT Spot is $0.002862, with a 24-hour trading change of 2.65%, BTM/USDT Spot is $0.002862 and 2.65%, and BTM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Bytom sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi BTM sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BTM | 0.4JPY |
2BTM | 0.81JPY |
3BTM | 1.22JPY |
4BTM | 1.63JPY |
5BTM | 2.03JPY |
6BTM | 2.44JPY |
7BTM | 2.85JPY |
8BTM | 3.26JPY |
9BTM | 3.67JPY |
10BTM | 4.07JPY |
1000BTM | 407.95JPY |
5000BTM | 2,039.78JPY |
10000BTM | 4,079.56JPY |
50000BTM | 20,397.84JPY |
100000BTM | 40,795.68JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang BTM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 2.45BTM |
2JPY | 4.9BTM |
3JPY | 7.35BTM |
4JPY | 9.8BTM |
5JPY | 12.25BTM |
6JPY | 14.7BTM |
7JPY | 17.15BTM |
8JPY | 19.6BTM |
9JPY | 22.06BTM |
10JPY | 24.51BTM |
100JPY | 245.12BTM |
500JPY | 1,225.61BTM |
1000JPY | 2,451.23BTM |
5000JPY | 12,256.19BTM |
10000JPY | 24,512.39BTM |
Bảng chuyển đổi số tiền BTM sang JPY và JPY sang BTM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BTM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang BTM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bytom phổ biến
Bytom | 1 BTM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.24INR |
![]() | Rp42.98IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
Bytom | 1 BTM |
---|---|
![]() | ₽0.26RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.41JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BTM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BTM = $0 USD, 1 BTM = €0 EUR, 1 BTM = ₹0.24 INR, 1 BTM = Rp42.98 IDR, 1 BTM = $0 CAD, 1 BTM = £0 GBP, 1 BTM = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1587 |
![]() | 0.00003574 |
![]() | 0.001879 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.55 |
![]() | 0.005769 |
![]() | 0.02308 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.96 |
![]() | 4.83 |
![]() | 14.2 |
![]() | 0.00188 |
![]() | 0.00003585 |
![]() | 2,575.8 |
![]() | 0.9968 |
![]() | 0.2321 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bytom của bạn
Nhập số lượng BTM của bạn
Nhập số lượng BTM của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bytom hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bytom.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bytom sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Bytom
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bytom sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bytom sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bytom sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bytom sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bytom (BTM)

Що таке монета MEMEFI? Які її інвестиційні перспективи?
У квітні 2025 року прогноз ціни та аналіз ринку монети MEMEFI показують його великий потенціал.

Топ Токенів DeFi для інвестування в 2025 році: Аналіз продуктивності
Досліджуйте найкращі місцеві токени DeFi, які формують фінанси у 2025 році. Поглибіться в інновації Chainlink, Uniswap, Aave та MakerDAOs.

Новачкам: Як вибрати надійну біткойн біржу
Дедалі більше новачків починають звертати увагу на цей винятковий ринок

Що таке монета HYPE? Які її перспективи розвитку?
Протокол Hyperlane, як відкрита міжоператорна рамка, надає потужну інфраструктуру крос-ланцюгової комунікації для екосистеми блокчейну.

Які перспективи у монети Pepe Meme?
Як очікуваний мемсовий кошт, майбутній тренд та оцінка довгострокової вартості мемсового кошта Pepe завжди були гарячими темами для інвесторів.

Щоденні новини | Аризона створить резерви BTC, стратегія знову збільшила свої активи на $1.42 мільярда в BTC
ETF на BTC має великий приплив у розмірі 580 мільйонів доларів