AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang US Dollar (USD)

AVAX/USD: 1 AVAX ≈ $22.13 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $22.13. Với nguồn cung lưu hành là 416,120,726.96 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng USD là $9,208,751,687.73. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng USD đã giảm $-0.3189, biểu thị mức giảm -1.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng USD là $144.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.8.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang USD

$22.13-1.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang USD là $22.13 USD, với tỷ lệ thay đổi là -1.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/USD trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $22.15, with a 24-hour trading change of -1.77%, AVAX/USDT Spot is $22.15 and -1.77%, and AVAX/USDT Perpetual is $22.13 and -1.6%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang US Dollar

Bảng chuyển đổi AVAX sang USD

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1AVAX
22.52USD
2AVAX
45.04USD
3AVAX
67.56USD
4AVAX
90.08USD
5AVAX
112.6USD
6AVAX
135.12USD
7AVAX
157.64USD
8AVAX
180.16USD
9AVAX
202.68USD
10AVAX
225.2USD
100AVAX
2,252USD
500AVAX
11,260USD
1000AVAX
22,520USD
5000AVAX
112,600USD
10000AVAX
225,200USD

Bảng chuyển đổi USD sang AVAX

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1USD
0.0444AVAX
2USD
0.0888AVAX
3USD
0.1332AVAX
4USD
0.1776AVAX
5USD
0.222AVAX
6USD
0.2664AVAX
7USD
0.3108AVAX
8USD
0.3552AVAX
9USD
0.3996AVAX
10USD
0.444AVAX
10000USD
444.04AVAX
50000USD
2,220.24AVAX
100000USD
4,440.49AVAX
500000USD
22,202.48AVAX
1000000USD
44,404.97AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang USD và USD sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 USD sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $22.52 USD, 1 AVAX = €20.18 EUR, 1 AVAX = ₹1,881.37 INR, 1 AVAX = Rp341,622.45 IDR, 1 AVAX = $30.55 CAD, 1 AVAX = £16.91 GBP, 1 AVAX = ฿742.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
21.61
logo BTCBTC
0.005296
logo ETHETH
0.2757
logo USDTUSDT
499.77
logo XRPXRP
225.83
logo BNBBNB
0.8305
logo SOLSOL
3.34
logo USDCUSDC
500.25
logo DOGEDOGE
2,731.19
logo ADAADA
691.85
logo TRXTRX
2,022.65
logo STETHSTETH
0.2762
logo SMARTSMART
361,532.89
logo WBTCWBTC
0.005315
logo SUISUI
143.35
logo LINKLINK
33.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAI 代幣是什麼?

AVAXAI 代幣是什麼?

AIvalanche DeFAI Agents正在革新Avalanche區塊鏈。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche和Salvor的100萬美元NFT借貸企業:對AVAX來說是一個改變遊戲規則的事件嗎?

Avalanche和Salvor的100萬美元NFT借貸企業:對AVAX來說是一個改變遊戲規則的事件嗎?

在低迷的市場中,基於比特幣的NFT表現出色

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
加密貨幣鯨魚對雪崩幣(AVAX)價格的影響:分析和預測

加密貨幣鯨魚對雪崩幣(AVAX)價格的影響:分析和預測

2024年第二季度雪崩幣看漲前景的最大威脅

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17
每日新聞 | BTC在4月底超過7萬美元的機會為20%; 世界APP的日活躍用戶超過100萬; 將解鎖超過4億美元的AVAX和其他代幣價值

每日新聞 | BTC在4月底超過7萬美元的機會為20%; 世界APP的日活躍用戶超過100萬; 將解鎖超過4億美元的AVAX和其他代幣價值

比特幣現貨ETF連續17個交易日實現了凈流入,ARKB在2月份是表現最好的比特幣現貨ETF。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
每日新聞 | BTC 在四月底超過 70K 的機會為 20%;全球 APP 的日活躍用戶超過 1 百萬;將解鎖超過 4 億美元的 AVAX 和其他代幣價值

每日新聞 | BTC 在四月底超過 70K 的機會為 20%;全球 APP 的日活躍用戶超過 1 百萬;將解鎖超過 4 億美元的 AVAX 和其他代幣價值

洪都拉斯禁止交易加密貨幣,Pixels將向RON持有者空投2000萬代幣,Blast TVL將超過18億美元,World APP的日活躍用戶將超過100萬。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-19
每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%

每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%

香港對公共基金的虛擬資產監管進行規範,機構認為IRD可能成為DeFi的新敘事。SOL、AVAX和HNT在2023年率先上漲,其中SOL今年上漲超過700%。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.