AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang British Pound (GBP)

AVAX/GBP: 1 AVAX ≈ £16.61 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £16.61. Với nguồn cung lưu hành là 416,120,726.96 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng GBP là £5,193,745,160.63. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng GBP đã giảm £-0.2395, biểu thị mức giảm -1.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng GBP là £108.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £2.1.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang GBP

£16.61-1.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang GBP là £16.61 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -1.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $22.15, with a 24-hour trading change of -1.77%, AVAX/USDT Spot is $22.15 and -1.77%, and AVAX/USDT Perpetual is $22.13 and -1.6%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang British Pound

Bảng chuyển đổi AVAX sang GBP

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1AVAX
16.91GBP
2AVAX
33.82GBP
3AVAX
50.73GBP
4AVAX
67.65GBP
5AVAX
84.56GBP
6AVAX
101.47GBP
7AVAX
118.38GBP
8AVAX
135.3GBP
9AVAX
152.21GBP
10AVAX
169.12GBP
100AVAX
1,691.25GBP
500AVAX
8,456.26GBP
1000AVAX
16,912.52GBP
5000AVAX
84,562.6GBP
10000AVAX
169,125.2GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang AVAX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1GBP
0.05912AVAX
2GBP
0.1182AVAX
3GBP
0.1773AVAX
4GBP
0.2365AVAX
5GBP
0.2956AVAX
6GBP
0.3547AVAX
7GBP
0.4138AVAX
8GBP
0.473AVAX
9GBP
0.5321AVAX
10GBP
0.5912AVAX
10000GBP
591.27AVAX
50000GBP
2,956.38AVAX
100000GBP
5,912.77AVAX
500000GBP
29,563.89AVAX
1000000GBP
59,127.79AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang GBP và GBP sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GBP sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $22.52 USD, 1 AVAX = €20.18 EUR, 1 AVAX = ₹1,881.37 INR, 1 AVAX = Rp341,622.45 IDR, 1 AVAX = $30.55 CAD, 1 AVAX = £16.91 GBP, 1 AVAX = ฿742.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
28.77
logo BTCBTC
0.007053
logo ETHETH
0.3671
logo USDTUSDT
665.47
logo XRPXRP
300.71
logo BNBBNB
1.1
logo SOLSOL
4.45
logo USDCUSDC
666.11
logo DOGEDOGE
3,636.74
logo ADAADA
921.23
logo TRXTRX
2,693.28
logo STETHSTETH
0.3678
logo SMARTSMART
481,401.99
logo WBTCWBTC
0.007077
logo SUISUI
190.88
logo LINKLINK
44.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAI 代幣是什麼?

AVAXAI 代幣是什麼?

AIvalanche DeFAI Agents正在革新Avalanche區塊鏈。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche和Salvor的100萬美元NFT借貸企業:對AVAX來說是一個改變遊戲規則的事件嗎?

Avalanche和Salvor的100萬美元NFT借貸企業:對AVAX來說是一個改變遊戲規則的事件嗎?

在低迷的市場中,基於比特幣的NFT表現出色

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
加密貨幣鯨魚對雪崩幣(AVAX)價格的影響:分析和預測

加密貨幣鯨魚對雪崩幣(AVAX)價格的影響:分析和預測

2024年第二季度雪崩幣看漲前景的最大威脅

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17
每日新聞 | BTC在4月底超過7萬美元的機會為20%; 世界APP的日活躍用戶超過100萬; 將解鎖超過4億美元的AVAX和其他代幣價值

每日新聞 | BTC在4月底超過7萬美元的機會為20%; 世界APP的日活躍用戶超過100萬; 將解鎖超過4億美元的AVAX和其他代幣價值

比特幣現貨ETF連續17個交易日實現了凈流入,ARKB在2月份是表現最好的比特幣現貨ETF。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
每日新聞 | BTC 在四月底超過 70K 的機會為 20%;全球 APP 的日活躍用戶超過 1 百萬;將解鎖超過 4 億美元的 AVAX 和其他代幣價值

每日新聞 | BTC 在四月底超過 70K 的機會為 20%;全球 APP 的日活躍用戶超過 1 百萬;將解鎖超過 4 億美元的 AVAX 和其他代幣價值

洪都拉斯禁止交易加密貨幣,Pixels將向RON持有者空投2000萬代幣,Blast TVL將超過18億美元,World APP的日活躍用戶將超過100萬。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-19
每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%

每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%

香港對公共基金的虛擬資產監管進行規範,機構認為IRD可能成為DeFi的新敘事。SOL、AVAX和HNT在2023年率先上漲,其中SOL今年上漲超過700%。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.