AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Egyptian Pound (EGP)

AVAX/EGP: 1 AVAX ≈ £1,203.36 EGP

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Egyptian Pound (EGP) là £1,203.36. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,370,054.08 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng EGP là £24,438,885,495,101.71. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng EGP đã tăng £15.48, biểu thị mức tăng +1.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng EGP là £7,036.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £135.91.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang EGP

£1,203.36+1.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang EGP là £ EGP, với tỷ lệ thay đổi là +1.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/EGP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/EGP trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $24.74, with a 24-hour trading change of 1.43%, AVAX/USDT Spot is $24.74 and 1.43%, and AVAX/USDT Perpetual is $24.74 and 1.52%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Egyptian Pound

Bảng chuyển đổi AVAX sang EGP

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo EGP
1AVAX
1,223.27EGP
2AVAX
2,446.54EGP
3AVAX
3,669.81EGP
4AVAX
4,893.08EGP
5AVAX
6,116.35EGP
6AVAX
7,339.62EGP
7AVAX
8,562.89EGP
8AVAX
9,786.16EGP
9AVAX
11,009.43EGP
10AVAX
12,232.71EGP
100AVAX
122,327.1EGP
500AVAX
611,635.5EGP
1000AVAX
1,223,271EGP
5000AVAX
6,116,355EGP
10000AVAX
12,232,710EGP

Bảng chuyển đổi EGP sang AVAX

logo EGPSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1EGP
0.0008174AVAX
2EGP
0.001634AVAX
3EGP
0.002452AVAX
4EGP
0.003269AVAX
5EGP
0.004087AVAX
6EGP
0.004904AVAX
7EGP
0.005722AVAX
8EGP
0.006539AVAX
9EGP
0.007357AVAX
10EGP
0.008174AVAX
1000000EGP
817.48AVAX
5000000EGP
4,087.4AVAX
10000000EGP
8,174.8AVAX
50000000EGP
40,874.01AVAX
100000000EGP
81,748.03AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang EGP và EGP sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang EGP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 EGP sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $25.2 USD, 1 AVAX = €22.58 EUR, 1 AVAX = ₹2,105.27 INR, 1 AVAX = Rp382,277.34 IDR, 1 AVAX = $34.18 CAD, 1 AVAX = £18.93 GBP, 1 AVAX = ฿831.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EGPEGP
logo GTGT
0.4716
logo BTCBTC
0.00009991
logo ETHETH
0.00411
logo XRPXRP
4
logo USDTUSDT
10.3
logo BNBBNB
0.01541
logo SOLSOL
0.05827
logo USDCUSDC
10.3
logo DOGEDOGE
43.88
logo ADAADA
12.55
logo TRXTRX
37.19
logo STETHSTETH
0.004122
logo WBTCWBTC
0.0001002
logo SUISUI
2.62
logo LINKLINK
0.6103
logo AVAXAVAX
0.4155

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Egyptian Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT, EGP sang BTC, EGP sang ETH, EGP sang USBT, EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Egyptian Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Egyptian Pound (EGP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Egyptian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Egyptian Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Egyptian Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Egyptian Pound (EGP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.