AurusX Thị trường hôm nay
AurusX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.6912. Với nguồn cung lưu hành là 9,953,379 AX, tổng vốn hóa thị trường của AX tính bằng CNY là ¥48,525,387.77. Trong 24h qua, giá của AX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.02573, biểu thị mức giảm -3.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AX tính bằng CNY là ¥25.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.05641.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AX sang CNY là ¥0.6912 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch AurusX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AX/-- Spot is $ and 0%, and AX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AurusX sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi AX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AX | 0.69CNY |
2AX | 1.38CNY |
3AX | 2.07CNY |
4AX | 2.76CNY |
5AX | 3.45CNY |
6AX | 4.14CNY |
7AX | 4.83CNY |
8AX | 5.52CNY |
9AX | 6.22CNY |
10AX | 6.91CNY |
1000AX | 691.21CNY |
5000AX | 3,456.06CNY |
10000AX | 6,912.13CNY |
50000AX | 34,560.68CNY |
100000AX | 69,121.36CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang AX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.44AX |
2CNY | 2.89AX |
3CNY | 4.34AX |
4CNY | 5.78AX |
5CNY | 7.23AX |
6CNY | 8.68AX |
7CNY | 10.12AX |
8CNY | 11.57AX |
9CNY | 13.02AX |
10CNY | 14.46AX |
100CNY | 144.67AX |
500CNY | 723.36AX |
1000CNY | 1,446.73AX |
5000CNY | 7,233.65AX |
10000CNY | 14,467.3AX |
Bảng chuyển đổi số tiền AX sang CNY và CNY sang AX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang AX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AurusX phổ biến
AurusX | 1 AX |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.19INR |
![]() | Rp1,486.63IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.23THB |
AurusX | 1 AX |
---|---|
![]() | ₽9.06RUB |
![]() | R$0.53BRL |
![]() | د.إ0.36AED |
![]() | ₺3.34TRY |
![]() | ¥0.69CNY |
![]() | ¥14.11JPY |
![]() | $0.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AX = $0.1 USD, 1 AX = €0.09 EUR, 1 AX = ₹8.19 INR, 1 AX = Rp1,486.63 IDR, 1 AX = $0.13 CAD, 1 AX = £0.07 GBP, 1 AX = ฿3.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.23 |
![]() | 0.0007365 |
![]() | 0.03849 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.31 |
![]() | 0.1182 |
![]() | 0.48 |
![]() | 70.91 |
![]() | 401.11 |
![]() | 100.29 |
![]() | 288.47 |
![]() | 0.0385 |
![]() | 0.0007376 |
![]() | 57,215.34 |
![]() | 21.29 |
![]() | 4.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng AurusX của bạn
Nhập số lượng AX của bạn
Nhập số lượng AX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AurusX hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AurusX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AurusX sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AurusX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AurusX sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AurusX sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AurusX sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi AurusX sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AurusX (AX)

抓住德國DAX指數漲的投資機會
2025年,DAX表現出強勁的勢頭,反映了德國經濟的韌性,並爲財富創造開闢了新途徑。

OMEGAX代幣:AI驅動的個性化健康優化平台
OMEGAX代幣引領AI驅動的健康革命

Kekius Maximus(KEKIUS):馬斯克概念Meme新寵
在2025年的互聯網世界裡,Kekius Maximus以"Pepe the frog Emperor"的身份崛起,統領著Kekistani Empire。

什麼是Kekius Maximus幣?其2025年市場前景如何?
Kekius Maximus幣在2025年加密貨幣市場掀起波瀾。

PAXG代幣:2025年數字黃金投資新選擇
PAXG代幣:數字黃金投資新選擇

Kekius Maximus 代幣 2025:Web3的新星、價格軌跡
探索 Kekius Maximus 代幣,這場 Web3 革命,瞭解 2025 年價格預測及挖礦潛力。
Tìm hiểu thêm về AurusX (AX)

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

XRP có thể tăng lên đến mức nào? Chính sách tiền điện tử của Trump sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng tương lai của XRP

Cách bán PI coin: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Giá Pi Coin: Hiểu về Giá trị và Triển vọng trong Tương lai

Kekius Maximus: Phân tích về Cơn Sốt Meme và Các Token Liên Quan Được Kích Hoạt Bởi Hình Ảnh Đại Diện Mới Của Musk
