ArbitrumChuyển đổi Arbitrum (ARB) sang Indonesian Rupiah (IDR)

ARB/IDR: 1 ARB ≈ Rp5,002.97 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Arbitrum Thị trường hôm nay

Arbitrum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ARB chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp5,002.97. Với nguồn cung lưu hành là 4,756,695,618 ARB, tổng vốn hóa thị trường của ARB tính bằng IDR là Rp361,004,022,795,610,659.92. Trong 24h qua, giá của ARB tính bằng IDR đã giảm Rp-103.9, biểu thị mức giảm -2.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ARB tính bằng IDR là Rp60,678.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,674.1.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARB sang IDR

Rp5,002.97-2.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARB sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -2.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ARB/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARB/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Arbitrum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ArbitrumARB/USDT
Giao ngay
$0.3292
-2.37%
logo ArbitrumARB/USDC
Giao ngay
$0.3293
-2.25%
logo ArbitrumARB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.329
-2.43%

The real-time trading price of ARB/USDT Spot is $0.3292, with a 24-hour trading change of -2.37%, ARB/USDT Spot is $0.3292 and -2.37%, and ARB/USDT Perpetual is $0.329 and -2.43%.

Bảng chuyển đổi Arbitrum sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi ARB sang IDR

logo ArbitrumSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ARB
5,066.69IDR
2ARB
10,133.38IDR
3ARB
15,200.07IDR
4ARB
20,266.76IDR
5ARB
25,333.45IDR
6ARB
30,400.15IDR
7ARB
35,466.84IDR
8ARB
40,533.53IDR
9ARB
45,600.22IDR
10ARB
50,666.91IDR
100ARB
506,669.17IDR
500ARB
2,533,345.86IDR
1000ARB
5,066,691.72IDR
5000ARB
25,333,458.61IDR
10000ARB
50,666,917.23IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ARB

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Arbitrum
1IDR
0.0001973ARB
2IDR
0.0003947ARB
3IDR
0.0005921ARB
4IDR
0.0007894ARB
5IDR
0.0009868ARB
6IDR
0.001184ARB
7IDR
0.001381ARB
8IDR
0.001578ARB
9IDR
0.001776ARB
10IDR
0.001973ARB
1000000IDR
197.36ARB
5000000IDR
986.83ARB
10000000IDR
1,973.67ARB
50000000IDR
9,868.37ARB
100000000IDR
19,736.74ARB

Bảng chuyển đổi số tiền ARB sang IDR và IDR sang ARB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ARB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang ARB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Arbitrum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARB = $0.33 USD, 1 ARB = €0.3 EUR, 1 ARB = ₹27.55 INR, 1 ARB = Rp5,002.98 IDR, 1 ARB = $0.45 CAD, 1 ARB = £0.25 GBP, 1 ARB = ฿10.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001495
logo BTCBTC
0.000000349
logo ETHETH
0.00001839
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01463
logo BNBBNB
0.00005482
logo SOLSOL
0.000222
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1859
logo ADAADA
0.04743
logo TRXTRX
0.134
logo STETHSTETH
0.00001821
logo SMARTSMART
23.22
logo WBTCWBTC
0.0000003467
logo SUISUI
0.009342
logo LINKLINK
0.002233

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Arbitrum của bạn

01

Nhập số lượng ARB của bạn

Nhập số lượng ARB của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arbitrum hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arbitrum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arbitrum sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Arbitrum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Arbitrum sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Arbitrum sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Arbitrum (ARB)

BABY代幣:美國說唱歌手Arbaby推特發佈的MEME幣

BABY代幣:美國說唱歌手Arbaby推特發佈的MEME幣

文章分析了BABY代幣的起源、特點及其在社交媒體營銷中的成功策略,同時也客觀評估了投資該代幣的機遇與風險。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-03
伊薩卡協議:Arbitrum上的非管理可組合期權協議

伊薩卡協議:Arbitrum上的非管理可組合期權協議

作為 Arbitrum 上的一個未管理的期權協議,Ithaca 協議創建了一個可組合的期權市場,並引入了 AI 代理互動和反 MEV 解決方案。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-12
DEARBOOK 代幣:一個針對人工智慧生成互動童話的區塊鏈革命

DEARBOOK 代幣:一個針對人工智慧生成互動童話的區塊鏈革命

DEARBOOK 代幣革命化童話創作,整合人工智能、區塊鏈和NFT技術。用戶可以自定義互動式兒童書籍,獲得精美插畫,並重塑親子閱讀體驗。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-07
NEXD 代幣:在Arbitrum上的機構級RWA協議和穩定幣收益方案

NEXD 代幣:在Arbitrum上的機構級RWA協議和穩定幣收益方案

NEXADE是一個通過機構級投資組合生成穩定幣收益的RWA協議。探索如何購買NEXD,分析價格趨勢,並加入社區探索NEXD的獨特功能和未來潛力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
MOZ 代幣:Lumoz 平台在 Arbitrum 生態系統中的模塊化計算層代幣

MOZ 代幣:Lumoz 平台在 Arbitrum 生態系統中的模塊化計算層代幣

MOZ 代幣是 Lumoz 平台的本地代幣,通過其創新的模塊化計算和 RaaS 模型,為開發人員和用戶提供了新的解決方案。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-26
Arbitrum的價格暴漲是暫時的勝利嗎?

Arbitrum的價格暴漲是暫時的勝利嗎?

Arbitrum價格分析:ARB可能回調的原因

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-05

Tìm hiểu thêm về Arbitrum (ARB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.