Aki Network Thị trường hôm nay
Aki Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aki Network chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.08922. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,686,624,980.88 AKI, tổng vốn hóa thị trường của Aki Network tính bằng HKD là $1,172,548,646.85. Trong 24h qua, giá của Aki Network tính bằng HKD đã tăng $0.008185, biểu thị mức tăng +10.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aki Network tính bằng HKD là $0.6427, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01796.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AKI sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AKI sang HKD là $0.08922 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +10.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AKI/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AKI/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Aki Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01145 | 9.42% |
The real-time trading price of AKI/USDT Spot is $0.01145, with a 24-hour trading change of 9.42%, AKI/USDT Spot is $0.01145 and 9.42%, and AKI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aki Network sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi AKI sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AKI | 0.08HKD |
2AKI | 0.17HKD |
3AKI | 0.26HKD |
4AKI | 0.35HKD |
5AKI | 0.44HKD |
6AKI | 0.53HKD |
7AKI | 0.62HKD |
8AKI | 0.71HKD |
9AKI | 0.8HKD |
10AKI | 0.89HKD |
10000AKI | 892.27HKD |
50000AKI | 4,461.35HKD |
100000AKI | 8,922.71HKD |
500000AKI | 44,613.55HKD |
1000000AKI | 89,227.11HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang AKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 11.2AKI |
2HKD | 22.41AKI |
3HKD | 33.62AKI |
4HKD | 44.82AKI |
5HKD | 56.03AKI |
6HKD | 67.24AKI |
7HKD | 78.45AKI |
8HKD | 89.65AKI |
9HKD | 100.86AKI |
10HKD | 112.07AKI |
100HKD | 1,120.73AKI |
500HKD | 5,603.67AKI |
1000HKD | 11,207.35AKI |
5000HKD | 56,036.77AKI |
10000HKD | 112,073.55AKI |
Bảng chuyển đổi số tiền AKI sang HKD và HKD sang AKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AKI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang AKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aki Network phổ biến
Aki Network | 1 AKI |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.98INR |
![]() | Rp178.2IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.39THB |
Aki Network | 1 AKI |
---|---|
![]() | ₽1.09RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.4TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.69JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AKI = $0.01 USD, 1 AKI = €0.01 EUR, 1 AKI = ₹0.98 INR, 1 AKI = Rp178.2 IDR, 1 AKI = $0.02 CAD, 1 AKI = £0.01 GBP, 1 AKI = ฿0.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.93 |
![]() | 0.0006771 |
![]() | 0.03563 |
![]() | 64.15 |
![]() | 28.76 |
![]() | 0.1065 |
![]() | 0.4355 |
![]() | 64.19 |
![]() | 366.55 |
![]() | 92 |
![]() | 261.63 |
![]() | 0.03558 |
![]() | 45,903.66 |
![]() | 0.0006777 |
![]() | 18.21 |
![]() | 4.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aki Network của bạn
Nhập số lượng AKI của bạn
Nhập số lượng AKI của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aki Network hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aki Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aki Network sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aki Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aki Network sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aki Network sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aki Network sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aki Network sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aki Network (AKI)

عملة PELL: تحويل عملية BTC Restaking وأمان Web3 في عام 2025
اكتشاف تأثير رموز PELL على إعادة تشغيل BTC وكفاءة Web3، مما يعزز أمان Bitcoin ويشكل مستقبله المالي.

ما هو عملة Akita Inu (AKITA)؟ تعرف على واحدة من أحدث العملات الرقمية الساخنة مؤخرًا
في هذه المقالة، سنستكشف ما هو عملة Akita Inu، وكيف تعمل، وما الذي يجعلها موضوعًا ساخنًا في مجال العملات الرقمية.

عملة AKITA: عملة رقمية مستوحاة من شيبا إنو ومستوحاة من هاتشيكو
عملة AKITA هي العملة الرقمية المفضلة الجديدة بناءً على شعبية Shiba Inu ، مشتقة من الأسطورة الرقمية لـ Hachiko. كبديل لـ Dogecoin ، لفتت AKITA انتباه المستثمرين في العملات الرقمية وعشاق الحيوانات الأليفة.

LSD: Monkey Meme Coin on TikTok Taking مجال العملات الرقمية by Storm
نشأت من حساب فيروسي يضم قرد نائم جذاب، لقد جذبت LSD ملايين الأشخاص، ممزوجة بتأثير وسائل التواصل الاجتماعي مع الابتكار في مجال العملات الرقمية.

Gate.io AMA مع شبكة AKITA - موطن المؤمنين بقوة المجتمع الحقيقي
أقامت Gate.io جلسة AMA (اسألني أي شيء) مع آرثر ، حاكم AKITA DAO في مجتمع بورصة Gate.io.