AgaveCoin Thị trường hôm nay
AgaveCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AgaveCoin chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01494. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AGVC, tổng vốn hóa thị trường của AgaveCoin tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của AgaveCoin tính bằng CNY đã tăng ¥0.000142, biểu thị mức tăng +0.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AgaveCoin tính bằng CNY là ¥1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00009867.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGVC sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGVC sang CNY là ¥0.01494 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AGVC/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGVC/CNY trong ngày qua.
Giao dịch AgaveCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AGVC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AGVC/-- Spot is $ and 0%, and AGVC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AgaveCoin sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi AGVC sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AGVC | 0.01CNY |
2AGVC | 0.02CNY |
3AGVC | 0.04CNY |
4AGVC | 0.05CNY |
5AGVC | 0.07CNY |
6AGVC | 0.08CNY |
7AGVC | 0.1CNY |
8AGVC | 0.11CNY |
9AGVC | 0.13CNY |
10AGVC | 0.14CNY |
10000AGVC | 149.42CNY |
50000AGVC | 747.13CNY |
100000AGVC | 1,494.26CNY |
500000AGVC | 7,471.34CNY |
1000000AGVC | 14,942.69CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang AGVC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 66.92AGVC |
2CNY | 133.84AGVC |
3CNY | 200.76AGVC |
4CNY | 267.68AGVC |
5CNY | 334.61AGVC |
6CNY | 401.53AGVC |
7CNY | 468.45AGVC |
8CNY | 535.37AGVC |
9CNY | 602.3AGVC |
10CNY | 669.22AGVC |
100CNY | 6,692.23AGVC |
500CNY | 33,461.15AGVC |
1000CNY | 66,922.31AGVC |
5000CNY | 334,611.59AGVC |
10000CNY | 669,223.19AGVC |
Bảng chuyển đổi số tiền AGVC sang CNY và CNY sang AGVC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AGVC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang AGVC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AgaveCoin phổ biến
AgaveCoin | 1 AGVC |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.18INR |
![]() | Rp32.14IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
AgaveCoin | 1 AGVC |
---|---|
![]() | ₽0.2RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.31JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGVC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGVC = $0 USD, 1 AGVC = €0 EUR, 1 AGVC = ₹0.18 INR, 1 AGVC = Rp32.14 IDR, 1 AGVC = $0 CAD, 1 AGVC = £0 GBP, 1 AGVC = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.26 |
![]() | 0.0006849 |
![]() | 0.02716 |
![]() | 70.86 |
![]() | 29.22 |
![]() | 0.1086 |
![]() | 0.4102 |
![]() | 70.91 |
![]() | 311.67 |
![]() | 90.88 |
![]() | 261.72 |
![]() | 0.02721 |
![]() | 0.0006857 |
![]() | 18.12 |
![]() | 4.34 |
![]() | 2.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng AgaveCoin của bạn
Nhập số lượng AGVC của bạn
Nhập số lượng AGVC của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AgaveCoin hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AgaveCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AgaveCoin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AgaveCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AgaveCoin sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AgaveCoin sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AgaveCoin sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi AgaveCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AgaveCoin (AGVC)

DOGINME: El fenómeno Farcaster 2025 que abraza a tu perro interior
Explora DOGINME, el fenómeno viral en Farcaster que está redefiniendo las comunidades digitales en 2025.

Actualización diaria de XRP: la volatilidad del precio rompe a través del nivel de resistencia clave
En mayo de 2025, XRP se encuentra en la intersección de avances tecnológicos e implementación ecológica.

Análisis de tendencia de precios de la moneda meme TRU
La combinación de la tensión política, el efecto de celebridad y el sentimiento del mercado han convertido al token TRUMP en un producto fenomenal en el mercado de criptomonedas.

Análisis de tendencia de precios de Ethereum (ETH) para 2025
2025 es un año clave de inflexión en la historia del desarrollo de Ethereum.

Noticia de PEPE Coin para mayo de 2025
La moneda PEPE, como representante de las monedas Meme populares, vuelve a ser el centro de atención del mercado de criptomonedas.

Trump y Cripto: De crítico a aspirante
El cambio de actitud de Trump hacia la industria de la encriptación refleja la creciente tendencia de las criptomonedas en el sistema financiero principal.