Aevo Thị trường hôm nay
Aevo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AEVO chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥10.82. Với nguồn cung lưu hành là 904,864,775.04 AEVO, tổng vốn hóa thị trường của AEVO tính bằng JPY là ¥1,410,281,120,021.3. Trong 24h qua, giá của AEVO tính bằng JPY đã giảm ¥-0.6007, biểu thị mức giảm -5.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AEVO tính bằng JPY là ¥576, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥10.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AEVO sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AEVO sang JPY là ¥10.82 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -5.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AEVO/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AEVO/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Aevo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07432 | -5.73% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07423 | -6.43% |
The real-time trading price of AEVO/USDT Spot is $0.07432, with a 24-hour trading change of -5.73%, AEVO/USDT Spot is $0.07432 and -5.73%, and AEVO/USDT Perpetual is $0.07423 and -6.43%.
Bảng chuyển đổi Aevo sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi AEVO sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AEVO | 10.82JPY |
2AEVO | 21.64JPY |
3AEVO | 32.46JPY |
4AEVO | 43.29JPY |
5AEVO | 54.11JPY |
6AEVO | 64.93JPY |
7AEVO | 75.76JPY |
8AEVO | 86.58JPY |
9AEVO | 97.4JPY |
10AEVO | 108.23JPY |
100AEVO | 1,082.31JPY |
500AEVO | 5,411.58JPY |
1000AEVO | 10,823.16JPY |
5000AEVO | 54,115.83JPY |
10000AEVO | 108,231.67JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang AEVO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.09239AEVO |
2JPY | 0.1847AEVO |
3JPY | 0.2771AEVO |
4JPY | 0.3695AEVO |
5JPY | 0.4619AEVO |
6JPY | 0.5543AEVO |
7JPY | 0.6467AEVO |
8JPY | 0.7391AEVO |
9JPY | 0.8315AEVO |
10JPY | 0.9239AEVO |
10000JPY | 923.94AEVO |
50000JPY | 4,619.71AEVO |
100000JPY | 9,239.43AEVO |
500000JPY | 46,197.19AEVO |
1000000JPY | 92,394.39AEVO |
Bảng chuyển đổi số tiền AEVO sang JPY và JPY sang AEVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AEVO sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang AEVO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aevo phổ biến
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.28INR |
![]() | Rp1,140.16IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.48THB |
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
![]() | ₽6.95RUB |
![]() | R$0.41BRL |
![]() | د.إ0.28AED |
![]() | ₺2.57TRY |
![]() | ¥0.53CNY |
![]() | ¥10.82JPY |
![]() | $0.59HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AEVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AEVO = $0.08 USD, 1 AEVO = €0.07 EUR, 1 AEVO = ₹6.28 INR, 1 AEVO = Rp1,140.16 IDR, 1 AEVO = $0.1 CAD, 1 AEVO = £0.06 GBP, 1 AEVO = ฿2.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2094 |
![]() | 0.00003375 |
![]() | 0.001506 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.66 |
![]() | 0.005485 |
![]() | 0.02536 |
![]() | 3.47 |
![]() | 542.63 |
![]() | 12.73 |
![]() | 22.06 |
![]() | 0.001507 |
![]() | 6.16 |
![]() | 0.00003379 |
![]() | 0.1029 |
![]() | 0.007427 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aevo của bạn
Nhập số lượng AEVO của bạn
Nhập số lượng AEVO của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aevo hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aevo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aevo sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aevo sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aevo sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aevo sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aevo sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aevo (AEVO)

NuCoin : potentiel d'investissement et Blockchain pilotée par l'IA en 2025
NuCoin (NUC) est un jeton innovant dans le domaine du Blockchain pour 2025, appartenant à lécosystème NuGenesis.

VON Jeton : La nouvelle étoile d'investissement de GameFi et Play-to-Earn en 2025
Le VON Token est le jeton utilitaire écologique de dEmpire of Vampire.

AIDOGE : Le boom des investissements DeFi en jetons AI et mèmes de 2025
AIDOGE est un Jeton Meme très attendu sur le marché des cryptomonnaies de 2025.

Analyse et perspectives du prix du Jeton SPELL en 2025
Découvrez lavenir du Jeton SPELL en 2025 !

Chien vers la Lune : Le Boom d'Investissement de Dogecoin et des Jetons Mèmes en 2025
« Dog to the Moon » provient de Dogecoin, une cryptomonnaie qui a le chien Shiba Inu comme logo.

Gate Portefeuille : La solution optimale pour tous les besoins Web3
Pourquoi cest le Portefeuille Web3 de choix pour des millions