AAVEChuyển đổi AAVE (AAVE) sang Thai Baht (THB)

AAVE/THB: 1 AAVE ≈ ฿6,864.71 THB

Lần cập nhật mới nhất:

AAVE Thị trường hôm nay

AAVE đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AAVE chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿6,864.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,112,629.04 AAVE, tổng vốn hóa thị trường của AAVE tính bằng THB là ฿3,421,761,607,461.65. Trong 24h qua, giá của AAVE tính bằng THB đã tăng ฿652.07, biểu thị mức tăng +10.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AAVE tính bằng THB là ฿21,824.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿858.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AAVE sang THB

฿6,864.71+10.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AAVE sang THB là ฿ THB, với tỷ lệ thay đổi là +10.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AAVE/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AAVE/THB trong ngày qua.

Giao dịch AAVE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AAVEAAVE/USDT
Giao ngay
$210.16
11.24%
logo AAVEAAVE/ETH
Giao ngay
$0.08925
-7.82%
logo AAVEAAVE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$209.93
10.98%

The real-time trading price of AAVE/USDT Spot is $210.16, with a 24-hour trading change of 11.24%, AAVE/USDT Spot is $210.16 and 11.24%, and AAVE/USDT Perpetual is $209.93 and 10.98%.

Bảng chuyển đổi AAVE sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi AAVE sang THB

logo AAVESố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1AAVE
6,864.71THB
2AAVE
13,729.42THB
3AAVE
20,594.13THB
4AAVE
27,458.84THB
5AAVE
34,323.55THB
6AAVE
41,188.26THB
7AAVE
48,052.97THB
8AAVE
54,917.68THB
9AAVE
61,782.39THB
10AAVE
68,647.1THB
100AAVE
686,471.01THB
500AAVE
3,432,355.08THB
1000AAVE
6,864,710.16THB
5000AAVE
34,323,550.82THB
10000AAVE
68,647,101.64THB

Bảng chuyển đổi THB sang AAVE

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo AAVE
1THB
0.0001456AAVE
2THB
0.0002913AAVE
3THB
0.000437AAVE
4THB
0.0005826AAVE
5THB
0.0007283AAVE
6THB
0.000874AAVE
7THB
0.001019AAVE
8THB
0.001165AAVE
9THB
0.001311AAVE
10THB
0.001456AAVE
1000000THB
145.67AAVE
5000000THB
728.36AAVE
10000000THB
1,456.72AAVE
50000000THB
7,283.62AAVE
100000000THB
14,567.25AAVE

Bảng chuyển đổi số tiền AAVE sang THB và THB sang AAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AAVE sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 THB sang AAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AAVE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AAVE = $210.5 USD, 1 AAVE = €188.59 EUR, 1 AAVE = ₹17,585.68 INR, 1 AAVE = Rp3,193,229.36 IDR, 1 AAVE = $285.52 CAD, 1 AAVE = £158.09 GBP, 1 AAVE = ฿6,942.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6955
logo BTCBTC
0.0001475
logo ETHETH
0.006474
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.42
logo BNBBNB
0.02406
logo SOLSOL
0.09134
logo USDCUSDC
15.15
logo DOGEDOGE
74.2
logo ADAADA
19.07
logo TRXTRX
58.63
logo STETHSTETH
0.006517
logo WBTCWBTC
0.0001477
logo SUISUI
3.8
logo LINKLINK
0.9408
logo SMARTSMART
13,321.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng AAVE của bạn

01

Nhập số lượng AAVE của bạn

Nhập số lượng AAVE của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AAVE hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AAVE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AAVE sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AAVE

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AAVE sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi AAVE sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AAVE (AAVE)

Tìm hiểu thêm về AAVE (AAVE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.