今日Xpet Tech市場價格
與昨天相比,Xpet Tech價格漲。
Xpet Tech轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.01891。基於16,650,221 XPET的流通量,Xpet Tech以EUR計算的總市值為€282,115.73。 過去24小時,Xpet Tech以EUR計算的交易價增加了€0.0003744,漲幅為+2.02%。從歷史上看,Xpet Tech以EUR計算的歷史最高價為€1.14。相比之下,Xpet Tech以EUR計算的歷史最低價為€0.004031。
1XPET兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 XPET 兌換 EUR 的匯率為 €0.01891 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +2.02% ,Gate.io的 XPET/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 XPET/EUR 的歷史變化數據。
交易Xpet Tech
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.02111 | 1.87% |
XPET/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.02111,24小時內的交易變化趨勢為1.87%, XPET/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.02111 和 1.87%,XPET/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Xpet Tech兌換到Euro轉換表
XPET兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1XPET | 0.01EUR |
2XPET | 0.03EUR |
3XPET | 0.05EUR |
4XPET | 0.07EUR |
5XPET | 0.09EUR |
6XPET | 0.11EUR |
7XPET | 0.13EUR |
8XPET | 0.15EUR |
9XPET | 0.17EUR |
10XPET | 0.18EUR |
10000XPET | 189.03EUR |
50000XPET | 945.17EUR |
100000XPET | 1,890.34EUR |
500000XPET | 9,451.74EUR |
1000000XPET | 18,903.49EUR |
EUR兌換到XPET轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 52.9XPET |
2EUR | 105.8XPET |
3EUR | 158.7XPET |
4EUR | 211.6XPET |
5EUR | 264.5XPET |
6EUR | 317.4XPET |
7EUR | 370.3XPET |
8EUR | 423.2XPET |
9EUR | 476.1XPET |
10EUR | 529XPET |
100EUR | 5,290.02XPET |
500EUR | 26,450.14XPET |
1000EUR | 52,900.28XPET |
5000EUR | 264,501.42XPET |
10000EUR | 529,002.84XPET |
上述 XPET 兌換 EUR 和EUR 兌換 XPET 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 XPET 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 XPET 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Xpet Tech兌換
上表列出了 1 XPET 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 XPET = $0.02 USD、1 XPET = €0.02 EUR、1 XPET = ₹1.76 INR、1 XPET = Rp320.23 IDR、1 XPET = $0.03 CAD、1 XPET = £0.02 GBP、1 XPET = ฿0.7 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
ADA兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
SMART兌EUR
WBTC兌EUR
SUI兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 25.19 |
![]() | 0.005849 |
![]() | 0.3054 |
![]() | 557.89 |
![]() | 242.54 |
![]() | 0.9244 |
![]() | 3.73 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,111.95 |
![]() | 783.95 |
![]() | 2,271.83 |
![]() | 0.3056 |
![]() | 389,461.27 |
![]() | 0.005856 |
![]() | 155.33 |
![]() | 37.35 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Xpet Tech金額
輸入XPET金額
輸入XPET金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Xpet Tech 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買Xpet Tech影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Xpet Tech兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Xpet Tech到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Xpet Tech到Euro的匯率?
4.我可以將Xpet Tech轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Xpet Tech (XPET)的最新資訊

SUSHI là gì?
Chiến lược đa chuỗi, sáng tạo sản phẩm và quản trị phi tập trung của SushiSwap đã giúp tăng giá của token SUSHI.

Hướng dẫn chính thức về An toàn và Trao đổi
An ninh của sàn giao dịch ảnh hưởng trực tiếp đến việc bảo quản và tăng giá tài sản của người dùng

Giá Coin VIRTUAL Vượt Qua $1.2 — Virtual Protocol Là Gì?
VIRTUAL được kỳ vọng sẽ đạt được một phản ứng điều chỉnh trong dài hạn, và phát huy tiềm năng tăng trưởng lớn hơn trong cú hồi phục của nền kinh tế ảo dẫn đầu bởi trí tuệ nhân tạo.

Hướng dẫn tải ứng dụng Sàn giao dịch 2025: Đảm bảo bảo mật gấp đôi và lợi nhuận
Số người dùng tiền điện tử toàn cầu đã vượt quá 580 triệu.

Thời đại mới của Tài sản Kỹ thuật số: Làm thế nào để Chọn Sàn giao dịch Tốt Nhất
Sàn giao dịch tốt nhất trở thành ưu tiên hàng đầu của các nhà đầu tư

COTI là gì? Giá COTI hiện đang thể hiện như thế nào?
Thị trường dự kiến sẽ chứng kiến một xu hướng tăng trung bình trong giá của COTI vào năm 2025, với những lợi thế về công nghệ và phát triển hệ sinh thái cung cấp sự hỗ trợ giá trị dài hạn.