USDBUSDB sang IDR:Chuyển đổi USDB (USDB) sang Rupiah Indonesia (IDR)

USDB/IDR: 1 USDB ≈ Rp16,573.05 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

USDB Thị trường hôm nay

USDB đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDB chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp16,573.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 406,046,631.56 USDB, tổng vốn hóa thị trường của USDB tính bằng IDR là Rp111,894,032,446,134,160.26. Trong 24h qua, giá của USDB tính bằng IDR đã tăng Rp89.66, biểu thị mức tăng +0.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDB tính bằng IDR là Rp18,090.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp14,675.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDB sang IDR

Rp16,573.05+0.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDB sang IDR là Rp16,573.05 IDR, với sự thay đổi +0.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDB/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDB/IDR trong ngày qua.

Giao dịch USDB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDB/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, USDB/-- Spot is -- and --, and USDB/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi USDB sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi USDB sang IDR

logo USDBSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1USDB
16,573.05IDR
2USDB
33,146.1IDR
3USDB
49,719.16IDR
4USDB
66,292.21IDR
5USDB
82,865.26IDR
6USDB
99,438.32IDR
7USDB
116,011.37IDR
8USDB
132,584.42IDR
9USDB
149,157.48IDR
10USDB
165,730.53IDR
100USDB
1,657,305.33IDR
500USDB
8,286,526.68IDR
1,000USDB
16,573,053.36IDR
5,000USDB
82,865,266.81IDR
10,000USDB
165,730,533.63IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang USDB

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo USDB
1IDR
0.00006033USDB
2IDR
0.0001206USDB
3IDR
0.000181USDB
4IDR
0.0002413USDB
5IDR
0.0003016USDB
6IDR
0.000362USDB
7IDR
0.0004223USDB
8IDR
0.0004827USDB
9IDR
0.000543USDB
10IDR
0.0006033USDB
10,000,000IDR
603.38USDB
50,000,000IDR
3,016.94USDB
100,000,000IDR
6,033.89USDB
500,000,000IDR
30,169.45USDB
1,000,000,000IDR
60,338.91USDB

Bảng chuyển đổi số tiền USDB sang IDR và IDR sang USDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang USDB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDB = $1 USD, 1 USDB = €0.85 EUR, 1 USDB = ₹88.44 INR, 1 USDB = Rp16,573.05 IDR, 1 USDB = $1.39 CAD, 1 USDB = £0.74 GBP, 1 USDB = ฿32.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001837
logo BTCBTC
0.0000002535
logo ETHETH
0.0000068
logo XRPXRP
0.01008
logo USDTUSDT
0.03005
logo BNBBNB
0.00002891
logo SOLSOL
0.0001332
logo USDCUSDC
0.03008
logo SMARTSMART
6.71
logo DOGEDOGE
0.117
logo STETHSTETH
0.000006833
logo TRXTRX
0.08778
logo ADAADA
0.03486
logo LINKLINK
0.001318
logo WBTCWBTC
0.0000002538
logo USDEUSDE
0.03006

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi USDB (USDB) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng USDB của bạn

Nhập số lượng USDB của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDB hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDB sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDB sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDB sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDB sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDB sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide