Thala APTTHAPT sang HKD:Chuyển đổi Thala APT (THAPT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

THAPT/HKD: 1 THAPT ≈ $39.84 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Thala APT Thị trường hôm nay

Thala APT đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Thala APT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $39.84. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,075,140.2 THAPT, tổng vốn hóa thị trường của Thala APT tính bằng HKD là $2,194,089,962.4. Trong 24h qua, giá của Thala APT tính bằng HKD đã tăng $1.96, biểu thị mức tăng +5.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Thala APT tính bằng HKD là $149.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $29.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THAPT sang HKD

$39.84+5.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THAPT sang HKD là $39.84 HKD, với sự thay đổi +5.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá THAPT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THAPT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Thala APT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of THAPT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, THAPT/-- Spot is -- and --, and THAPT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Thala APT sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi THAPT sang HKD

logo Thala APTSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1THAPT
39.92HKD
2THAPT
79.84HKD
3THAPT
119.77HKD
4THAPT
159.69HKD
5THAPT
199.62HKD
6THAPT
239.54HKD
7THAPT
279.47HKD
8THAPT
319.39HKD
9THAPT
359.32HKD
10THAPT
399.24HKD
100THAPT
3,992.47HKD
500THAPT
19,962.36HKD
1,000THAPT
39,924.73HKD
5,000THAPT
199,623.69HKD
10,000THAPT
399,247.38HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang THAPT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Thala APT
1HKD
0.02504THAPT
2HKD
0.05009THAPT
3HKD
0.07514THAPT
4HKD
0.1001THAPT
5HKD
0.1252THAPT
6HKD
0.1502THAPT
7HKD
0.1753THAPT
8HKD
0.2003THAPT
9HKD
0.2254THAPT
10HKD
0.2504THAPT
10,000HKD
250.47THAPT
50,000HKD
1,252.35THAPT
100,000HKD
2,504.71THAPT
500,000HKD
12,523.56THAPT
1,000,000HKD
25,047.12THAPT

Bảng chuyển đổi số tiền THAPT sang HKD và HKD sang THAPT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THAPT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang THAPT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Thala APT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THAPT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THAPT = $5.13 USD, 1 THAPT = €4.38 EUR, 1 THAPT = ₹455.28 INR, 1 THAPT = Rp85,233.4 IDR, 1 THAPT = $7.16 CAD, 1 THAPT = £3.81 GBP, 1 THAPT = ฿166.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.92
logo BTCBTC
0.0005337
logo ETHETH
0.0142
logo XRPXRP
21.18
logo USDTUSDT
64.2
logo BNBBNB
0.05783
logo SOLSOL
0.2755
logo USDCUSDC
64.3
logo SMARTSMART
14,479.25
logo DOGEDOGE
246.99
logo STETHSTETH
0.01415
logo TRXTRX
186.85
logo ADAADA
74.34
logo LINKLINK
2.82
logo WBTCWBTC
0.0005339
logo USDEUSDE
64.24

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Thala APT (THAPT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng THAPT của bạn

Nhập số lượng THAPT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thala APT hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thala APT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thala APT sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Thala APT sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thala APT sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thala APT sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Thala APT sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide