SOBAXSBX sang IDR:Chuyển đổi SOBAX (SBX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

SBX/IDR: 1 SBX ≈ Rp73.06 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

SOBAX Thị trường hôm nay

SOBAX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SOBAX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp73.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 SBX, tổng vốn hóa thị trường của SOBAX tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của SOBAX tính bằng IDR đã tăng Rp0.000336, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOBAX tính bằng IDR là Rp10,004.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp57.85.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SBX sang IDR

Rp73.06+0.00046%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SBX sang IDR là Rp73.06 IDR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SBX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SBX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch SOBAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SBX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, SBX/-- Spot is -- and --, and SBX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi SOBAX sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi SBX sang IDR

logo SOBAXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1SBX
73.06IDR
2SBX
146.12IDR
3SBX
219.19IDR
4SBX
292.25IDR
5SBX
365.32IDR
6SBX
438.38IDR
7SBX
511.45IDR
8SBX
584.51IDR
9SBX
657.58IDR
10SBX
730.64IDR
100SBX
7,306.44IDR
500SBX
36,532.22IDR
1,000SBX
73,064.45IDR
5,000SBX
365,322.26IDR
10,000SBX
730,644.52IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang SBX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo SOBAX
1IDR
0.01368SBX
2IDR
0.02737SBX
3IDR
0.04105SBX
4IDR
0.05474SBX
5IDR
0.06843SBX
6IDR
0.08211SBX
7IDR
0.0958SBX
8IDR
0.1094SBX
9IDR
0.1231SBX
10IDR
0.1368SBX
10,000IDR
136.86SBX
50,000IDR
684.32SBX
100,000IDR
1,368.65SBX
500,000IDR
6,843.27SBX
1,000,000IDR
13,686.54SBX

Bảng chuyển đổi số tiền SBX sang IDR và IDR sang SBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SBX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang SBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SOBAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SBX = $0 USD, 1 SBX = €0 EUR, 1 SBX = ₹0.39 INR, 1 SBX = Rp73.06 IDR, 1 SBX = $0.01 CAD, 1 SBX = £0 GBP, 1 SBX = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00176
logo BTCBTC
0.000000258
logo ETHETH
0.000006567
logo XRPXRP
0.009808
logo USDTUSDT
0.03024
logo BNBBNB
0.00003068
logo SOLSOL
0.0001224
logo USDCUSDC
0.03026
logo SMARTSMART
5.84
logo DOGEDOGE
0.1079
logo STETHSTETH
0.000006575
logo ADAADA
0.03246
logo TRXTRX
0.08603
logo LINKLINK
0.001223
logo HYPEHYPE
0.0005185
logo AVAXAVAX
0.000847

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SOBAX (SBX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng SBX của bạn

Nhập số lượng SBX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SOBAX hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SOBAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SOBAX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SOBAX sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SOBAX sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SOBAX sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi SOBAX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide