OpenledgerOPEN sang EUR:Chuyển đổi Openledger (OPEN) sang Euro (EUR)

OPEN/EUR: 1 OPEN ≈ €1.13 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Openledger Thị trường hôm nay

Openledger đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Openledger chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.13. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 215,500,000 OPEN, tổng vốn hóa thị trường của Openledger tính bằng EUR là €208,770,809.12. Trong 24h qua, giá của Openledger tính bằng EUR đã tăng €0.5976, biểu thị mức tăng +115.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Openledger tính bằng EUR là €1.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.4778.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPEN sang EUR

1.13+115.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPEN sang EUR là €1.13 EUR, với sự thay đổi +115.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OPEN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPEN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Openledger

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenledgerOPEN/USDT
Giao ngay
$1.22
+115.59%
logo OpenledgerOPEN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.23
+7.08%

The real-time trading price of OPEN/USDT Spot is $1.22, with a 24-hour trading change of +115.59%, OPEN/USDT Spot is $1.22 and +115.59%, and OPEN/USDT Perpetual is $1.23 and +7.08%.

Bảng chuyển đổi Openledger sang Euro

Bảng chuyển đổi OPEN sang EUR

logo OpenledgerSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OPEN
1.27EUR
2OPEN
2.55EUR
3OPEN
3.82EUR
4OPEN
5.1EUR
5OPEN
6.38EUR
6OPEN
7.65EUR
7OPEN
8.93EUR
8OPEN
10.2EUR
9OPEN
11.48EUR
10OPEN
12.76EUR
100OPEN
127.61EUR
500OPEN
638.06EUR
1,000OPEN
1,276.13EUR
5,000OPEN
6,380.69EUR
10,000OPEN
12,761.39EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OPEN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Openledger
1EUR
0.7836OPEN
2EUR
1.56OPEN
3EUR
2.35OPEN
4EUR
3.13OPEN
5EUR
3.91OPEN
6EUR
4.7OPEN
7EUR
5.48OPEN
8EUR
6.26OPEN
9EUR
7.05OPEN
10EUR
7.83OPEN
1,000EUR
783.61OPEN
5,000EUR
3,918.06OPEN
10,000EUR
7,836.13OPEN
50,000EUR
39,180.67OPEN
100,000EUR
78,361.34OPEN

Bảng chuyển đổi số tiền OPEN sang EUR và EUR sang OPEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OPEN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang OPEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Openledger phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPEN = $1.34 USD, 1 OPEN = €1.14 EUR, 1 OPEN = ₹117.81 INR, 1 OPEN = Rp21,931.64 IDR, 1 OPEN = $1.85 CAD, 1 OPEN = £0.99 GBP, 1 OPEN = ฿42.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.96
logo BTCBTC
0.005273
logo ETHETH
0.1368
logo XRPXRP
199.14
logo USDTUSDT
587.56
logo BNBBNB
0.6717
logo SOLSOL
2.76
logo USDCUSDC
587.53
logo SMARTSMART
116,276.42
logo STETHSTETH
0.137
logo DOGEDOGE
2,481.83
logo ADAADA
680.65
logo TRXTRX
1,779.14
logo LINKLINK
25.49
logo WBTCWBTC
0.005273
logo HYPEHYPE
11.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Openledger (OPEN) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OPEN của bạn

Nhập số lượng OPEN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Openledger hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Openledger.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Openledger sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Openledger sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Openledger sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Openledger sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Openledger sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Openledger (OPEN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide