OPEN Governance Thị trường hôm nay
OPEN Governance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OPEN Governance chuyển đổi sang Rúp Nga (RUB) là ₽0.008827. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,601,300 OPEN, tổng vốn hóa thị trường của OPEN Governance tính bằng RUB là ₽8,203,677.62. Trong 24h qua, giá của OPEN Governance tính bằng RUB đã tăng ₽0.000003617, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPEN Governance tính bằng RUB là ₽261.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.008196.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPEN sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPEN sang RUB là ₽0.008827 RUB, với sự thay đổi +0.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OPEN/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPEN/RUB trong ngày qua.
Giao dịch OPEN Governance
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  OPEN/USDT Giao ngay | $0.3346 | +2.95% | |
|  OPEN/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3345 | +3.21% | 
The real-time trading price of OPEN/USDT Spot is $0.3346, with a 24-hour trading change of +2.95%, OPEN/USDT Spot is $0.3346 and +2.95%, and OPEN/USDT Perpetual is $0.3345 and +3.21%.
Bảng chuyển đổi OPEN Governance sang Rúp Nga
Bảng chuyển đổi OPEN sang RUB
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1OPEN | 0RUB | 
| 2OPEN | 0.01RUB | 
| 3OPEN | 0.02RUB | 
| 4OPEN | 0.03RUB | 
| 5OPEN | 0.04RUB | 
| 6OPEN | 0.05RUB | 
| 7OPEN | 0.06RUB | 
| 8OPEN | 0.07RUB | 
| 9OPEN | 0.07RUB | 
| 10OPEN | 0.08RUB | 
| 100,000OPEN | 882.75RUB | 
| 500,000OPEN | 4,413.79RUB | 
| 1,000,000OPEN | 8,827.58RUB | 
| 5,000,000OPEN | 44,137.91RUB | 
| 10,000,000OPEN | 88,275.82RUB | 
Bảng chuyển đổi RUB sang OPEN
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1RUB | 113.28OPEN | 
| 2RUB | 226.56OPEN | 
| 3RUB | 339.84OPEN | 
| 4RUB | 453.12OPEN | 
| 5RUB | 566.4OPEN | 
| 6RUB | 679.68OPEN | 
| 7RUB | 792.96OPEN | 
| 8RUB | 906.25OPEN | 
| 9RUB | 1,019.53OPEN | 
| 10RUB | 1,132.81OPEN | 
| 100RUB | 11,328.13OPEN | 
| 500RUB | 56,640.65OPEN | 
| 1,000RUB | 113,281.3OPEN | 
| 5,000RUB | 566,406.51OPEN | 
| 10,000RUB | 1,132,813.03OPEN | 
Bảng chuyển đổi số tiền OPEN sang RUB và RUB sang OPEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 OPEN sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RUB sang OPEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OPEN Governance phổ biến
| OPEN Governance | 1 OPEN | 
|---|---|
|  OPEN chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  OPEN chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  OPEN chuyển đổi sang INR | ₹0.01INR | 
|  OPEN chuyển đổi sang IDR | Rp1.83IDR | 
|  OPEN chuyển đổi sang CAD | $0CAD | 
|  OPEN chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  OPEN chuyển đổi sang THB | ฿0THB | 
| OPEN Governance | 1 OPEN | 
|---|---|
|  OPEN chuyển đổi sang RUB | ₽0.01RUB | 
|  OPEN chuyển đổi sang BRL | R$0BRL | 
|  OPEN chuyển đổi sang AED | د.إ0AED | 
|  OPEN chuyển đổi sang TRY | ₺0TRY | 
|  OPEN chuyển đổi sang CNY | ¥0CNY | 
|  OPEN chuyển đổi sang JPY | ¥0.02JPY | 
|  OPEN chuyển đổi sang HKD | $0HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPEN = $0 USD, 1 OPEN = €0 EUR, 1 OPEN = ₹0.01 INR, 1 OPEN = Rp1.83 IDR, 1 OPEN = $0 CAD, 1 OPEN = £0 GBP, 1 OPEN = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang RUB BTC chuyển đổi sang RUB
 ETH chuyển đổi sang RUB ETH chuyển đổi sang RUB
 USDT chuyển đổi sang RUB USDT chuyển đổi sang RUB
 XRP chuyển đổi sang RUB XRP chuyển đổi sang RUB
 BNB chuyển đổi sang RUB BNB chuyển đổi sang RUB
 SOL chuyển đổi sang RUB SOL chuyển đổi sang RUB
 USDC chuyển đổi sang RUB USDC chuyển đổi sang RUB
 SMART chuyển đổi sang RUB SMART chuyển đổi sang RUB
 STETH chuyển đổi sang RUB STETH chuyển đổi sang RUB
 DOGE chuyển đổi sang RUB DOGE chuyển đổi sang RUB
 TRX chuyển đổi sang RUB TRX chuyển đổi sang RUB
 ADA chuyển đổi sang RUB ADA chuyển đổi sang RUB
 WBTC chuyển đổi sang RUB WBTC chuyển đổi sang RUB
 LINK chuyển đổi sang RUB LINK chuyển đổi sang RUB
 HYPE chuyển đổi sang RUB HYPE chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 RUB
RUB|  GT | 0.4779 | 
|  BTC | 0.00005686 | 
|  ETH | 0.001621 | 
|  USDT | 6.24 | 
|  XRP | 2.48 | 
|  BNB | 0.00577 | 
|  SOL | 0.0335 | 
|  USDC | 6.24 | 
|  SMART | 1,483.74 | 
|  STETH | 0.001618 | 
|  DOGE | 33.73 | 
|  TRX | 21.12 | 
|  ADA | 10.25 | 
|  WBTC | 0.00005727 | 
|  LINK | 0.364 | 
|  HYPE | 0.1428 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rúp Nga nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi OPEN Governance (OPEN) sang Rúp Nga (RUB)
Nhập số lượng OPEN của bạn
Nhập số lượng OPEN của bạn
Chọn Rúp Nga
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OPEN Governance hiện tại theo Rúp Nga hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OPEN Governance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OPEN Governance sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OPEN Governance sang Rúp Nga (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OPEN Governance sang Rúp Nga trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OPEN Governance sang Rúp Nga?
4.Tôi có thể chuyển đổi OPEN Governance sang loại tiền tệ khác ngoài Rúp Nga không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rúp Nga (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OPEN Governance (OPEN)

ICE Open Network (ICE): Cầu nối giữa Web2 và Web3
Mạng lưới Mở ICE (ICE) kết nối người dùng Web2 với Web3 thông qua cơ sở hạ tầng blockchain có khả năng mở rộng. Khám phá cách ICE đơn giản hóa việc truy cập vào các dịch vụ phi tập trung.

Tin Tức Pi Network: Cáo Buộc “Rút Thảm” Quay Trở Lại Khi Token Bốc Hơi 18 Tỷ USD Trong Sáu Tháng
Câu chuyện về Pi Network lại một lần nữa làm dậy sóng cộng đồng crypto. Sau khi Open Network chính thức mở vào đầu năm 2025, giá Pi Network từng chạm ngưỡng 3 USD,

OpenLedger (OPEN) Token Ra Mắt Với 10 Triệu Airdrop, Giá Tăng 200% Sau Khi Niêm Yết
OPEN vừa có một trong những màn ra mắt ấn tượng nhất năm nay. Với cú hích từ chương trình airdrop và niêm yết nổi bật, dự án blockchain kết hợp AI này đã tăng gần +200% chỉ trong ngày đầu tiên giao dịch.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 OPEN sang RUB:Chuyển đổi OPEN Governance (OPEN) sang Rúp Nga (RUB)
OPEN sang RUB:Chuyển đổi OPEN Governance (OPEN) sang Rúp Nga (RUB)