Nexus MutualNXM sang INR:Chuyển đổi Nexus Mutual (NXM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NXM/INR: 1 NXM ≈ ₹8,191.96 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Nexus Mutual Thị trường hôm nay

Nexus Mutual đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nexus Mutual chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹8,191.96. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,964,335.04 NXM, tổng vốn hóa thị trường của Nexus Mutual tính bằng INR là ₹1,426,965,747,759.57. Trong 24h qua, giá của Nexus Mutual tính bằng INR đã tăng ₹163.74, biểu thị mức tăng +2.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nexus Mutual tính bằng INR là ₹16,491.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹617.19.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NXM sang INR

8,191.96+2.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NXM sang INR là ₹8,191.96 INR, với sự thay đổi +2.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NXM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NXM/INR trong ngày qua.

Giao dịch Nexus Mutual

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NXM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NXM/-- Spot is -- and --, and NXM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nexus Mutual sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NXM sang INR

logo Nexus MutualSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NXM
8,191.96INR
2NXM
16,383.92INR
3NXM
24,575.88INR
4NXM
32,767.85INR
5NXM
40,959.81INR
6NXM
49,151.77INR
7NXM
57,343.73INR
8NXM
65,535.7INR
9NXM
73,727.66INR
10NXM
81,919.62INR
100NXM
819,196.27INR
500NXM
4,095,981.39INR
1,000NXM
8,191,962.78INR
5,000NXM
40,959,813.92INR
10,000NXM
81,919,627.84INR

Bảng chuyển đổi INR sang NXM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nexus Mutual
1INR
0.000122NXM
2INR
0.0002441NXM
3INR
0.0003662NXM
4INR
0.0004882NXM
5INR
0.0006103NXM
6INR
0.0007324NXM
7INR
0.0008544NXM
8INR
0.0009765NXM
9INR
0.001098NXM
10INR
0.00122NXM
1,000,000INR
122.07NXM
5,000,000INR
610.35NXM
10,000,000INR
1,220.7NXM
50,000,000INR
6,103.54NXM
100,000,000INR
12,207.08NXM

Bảng chuyển đổi số tiền NXM sang INR và INR sang NXM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NXM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 INR sang NXM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nexus Mutual phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NXM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NXM = $91.98 USD, 1 NXM = €79.42 EUR, 1 NXM = ₹8,156.49 INR, 1 NXM = Rp1,531,185.33 IDR, 1 NXM = $128.57 CAD, 1 NXM = £69.9 GBP, 1 NXM = ฿2,978.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4307
logo BTCBTC
0.00005114
logo ETHETH
0.001461
logo USDTUSDT
5.64
logo XRPXRP
2.21
logo BNBBNB
0.005199
logo SOLSOL
0.0299
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,330.92
logo STETHSTETH
0.001463
logo DOGEDOGE
30.29
logo TRXTRX
19.05
logo ADAADA
9.19
logo WBTCWBTC
0.0000512
logo HYPEHYPE
0.1265
logo LINKLINK
0.3258

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nexus Mutual (NXM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NXM của bạn

Nhập số lượng NXM của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nexus Mutual hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nexus Mutual.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nexus Mutual sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nexus Mutual sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nexus Mutual sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nexus Mutual sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nexus Mutual sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide