LiskLSK sang TRY:Chuyển đổi Lisk (LSK) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

LSK/TRY: 1 LSK ≈ ₺9.01 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Lisk Thị trường hôm nay

Lisk đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Lisk chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺9.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 207,711,038.18 LSK, tổng vốn hóa thị trường của Lisk tính bằng TRY là ₺78,575,086,277. Trong 24h qua, giá của Lisk tính bằng TRY đã tăng ₺0.1924, biểu thị mức tăng +2.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lisk tính bằng TRY là ₺1,465.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺4.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LSK sang TRY

9.01+2.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LSK sang TRY là ₺9.01 TRY, với sự thay đổi +2.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LSK/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LSK/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Lisk

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LiskLSK/USDT
Giao ngay
$0.2143
+1.80%
logo LiskLSK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2142
+1.71%

The real-time trading price of LSK/USDT Spot is $0.2143, with a 24-hour trading change of +1.80%, LSK/USDT Spot is $0.2143 and +1.80%, and LSK/USDT Perpetual is $0.2142 and +1.71%.

Bảng chuyển đổi Lisk sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi LSK sang TRY

logo LiskSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1LSK
9.01TRY
2LSK
18.02TRY
3LSK
27.04TRY
4LSK
36.05TRY
5LSK
45.07TRY
6LSK
54.08TRY
7LSK
63.09TRY
8LSK
72.11TRY
9LSK
81.12TRY
10LSK
90.14TRY
100LSK
901.42TRY
500LSK
4,507.12TRY
1,000LSK
9,014.25TRY
5,000LSK
45,071.26TRY
10,000LSK
90,142.53TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang LSK

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Lisk
1TRY
0.1109LSK
2TRY
0.2218LSK
3TRY
0.3328LSK
4TRY
0.4437LSK
5TRY
0.5546LSK
6TRY
0.6656LSK
7TRY
0.7765LSK
8TRY
0.8874LSK
9TRY
0.9984LSK
10TRY
1.1LSK
1,000TRY
110.93LSK
5,000TRY
554.67LSK
10,000TRY
1,109.35LSK
50,000TRY
5,546.77LSK
100,000TRY
11,093.54LSK

Bảng chuyển đổi số tiền LSK sang TRY và TRY sang LSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LSK sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TRY sang LSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lisk phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LSK = $0.21 USD, 1 LSK = €0.18 EUR, 1 LSK = ₹18.92 INR, 1 LSK = Rp3,559.82 IDR, 1 LSK = $0.3 CAD, 1 LSK = £0.16 GBP, 1 LSK = ฿6.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.8262
logo BTCBTC
0.000107
logo ETHETH
0.003026
logo USDTUSDT
11.91
logo XRPXRP
4.59
logo BNBBNB
0.01067
logo SOLSOL
0.06089
logo USDCUSDC
11.91
logo SMARTSMART
2,752.18
logo STETHSTETH
0.003026
logo DOGEDOGE
60.81
logo TRXTRX
40.22
logo ADAADA
18.22
logo WBTCWBTC
0.0001068
logo HYPEHYPE
0.243
logo LINKLINK
0.6479

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Lisk (LSK) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng LSK của bạn

Nhập số lượng LSK của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lisk hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lisk.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lisk sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lisk sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lisk sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide