KromaKRO sang IDR:Chuyển đổi Kroma (KRO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

KRO/IDR: 1 KRO ≈ Rp42.34 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Kroma Thị trường hôm nay

Kroma đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KRO chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp42.34. Với nguồn cung lưu hành là 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của KRO tính bằng IDR là Rp81,187,155,427,499.37. Trong 24h qua, giá của KRO tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRO tính bằng IDR là Rp1,967.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp18.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang IDR

Rp42.34+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang IDR là Rp42.34 IDR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KRO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Kroma

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KRO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, KRO/-- Spot is -- and --, and KRO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Kroma sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi KRO sang IDR

logo KromaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1KRO
42.34IDR
2KRO
84.69IDR
3KRO
127.03IDR
4KRO
169.38IDR
5KRO
211.73IDR
6KRO
254.07IDR
7KRO
296.42IDR
8KRO
338.77IDR
9KRO
381.11IDR
10KRO
423.46IDR
100KRO
4,234.66IDR
500KRO
21,173.31IDR
1,000KRO
42,346.63IDR
5,000KRO
211,733.15IDR
10,000KRO
423,466.31IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang KRO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Kroma
1IDR
0.02361KRO
2IDR
0.04722KRO
3IDR
0.07084KRO
4IDR
0.09445KRO
5IDR
0.118KRO
6IDR
0.1416KRO
7IDR
0.1653KRO
8IDR
0.1889KRO
9IDR
0.2125KRO
10IDR
0.2361KRO
10,000IDR
236.14KRO
50,000IDR
1,180.73KRO
100,000IDR
2,361.46KRO
500,000IDR
11,807.31KRO
1,000,000IDR
23,614.62KRO

Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang IDR và IDR sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KRO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kroma phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0 USD, 1 KRO = €0 EUR, 1 KRO = ₹0.23 INR, 1 KRO = Rp42.35 IDR, 1 KRO = $0 CAD, 1 KRO = £0 GBP, 1 KRO = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.003043
logo BTCBTC
0.0000003534
logo ETHETH
0.00001087
logo USDTUSDT
0.02989
logo XRPXRP
0.01551
logo BNBBNB
0.00003593
logo USDCUSDC
0.02987
logo SOLSOL
0.0002353
logo SMARTSMART
10.22
logo TRXTRX
0.1093
logo STETHSTETH
0.00001087
logo DOGEDOGE
0.2146
logo ADAADA
0.07464
logo BCHBCH
0.00005305
logo WBTCWBTC
0.0000003539
logo LEOLEO
0.003169

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kroma (KRO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng KRO của bạn

Nhập số lượng KRO của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide