
Tính giá Kekcoin (ETH)KEK
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Kekcoin (ETH) ( KEK )
Hợp đồng

0xe9514a6...be0f527c1
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
kekcoin.com
Cộng đồng
Ghi chú
Kekcoin ($KEK) is a cryptocurrency project that distinguishes itself as more than just a fleeting memecoin. It aims to honor and embody the essence of internet humor and meme culture. Unlike the numerous Inu-themed coins in the cryptocurrency scene, KEKcoin is designed to celebrate meme lords and the origins of internet humor. The project's mission is to establish memecoins not just as a passing trend, but as a testament to the influence of community and humor in the digital age. $KEK strives to stand out among generic coins by fostering community engagement and redefining the concept of a meme-based economy
Xu hướng giá Kekcoin (ETH) (KEK)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.00000000007218
Thấp nhất 24H$0.00000000006901
KLGD 24 giờ$288.59
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.0000000003007
Khối lượng lưu thông
-- KEKMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00000000004166
Tổng số lượng của coin
420.69T KEKVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
420.69T KEKGiá trị pha loãng hoàn toàn
$29.16KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Kekcoin (ETH) (KEK)
Giá Kekcoin (ETH) hôm nay là $0.00000000006931 với khối lượng giao dịch trong 24h là $288.59 và như vậy Kekcoin (ETH) có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00000085%. Giá Kekcoin (ETH) đã biến động -3.45% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.0000000000000471 | +0.068% |
24H | -$0.000000000002476 | -3.45% |
7D | +$0.00000000001674 | +31.86% |
30D | +$0.00000000002527 | +57.39% |
1Y | -$0.0000000001031 | -59.80% |
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.00 INR |
![]() | Rp0.00 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.00 THB |
![]() | ₽0.00 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.00 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.00 JPY |
![]() | $0.00 HKD |