hiBAYCHIBAYC sang GBP:Chuyển đổi hiBAYC (HIBAYC) sang Bảng Anh (GBP)

HIBAYC/GBP: 1 HIBAYC ≈ £0.01802 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

hiBAYC Thị trường hôm nay

hiBAYC đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HIBAYC chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.01802. Với nguồn cung lưu hành là 4,977,000 HIBAYC, tổng vốn hóa thị trường của HIBAYC tính bằng GBP là £67,017.42. Trong 24h qua, giá của HIBAYC tính bằng GBP đã giảm £-0.0001784, biểu thị mức giảm -0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HIBAYC tính bằng GBP là £0.9711, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.008654.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIBAYC sang GBP

£0.01802-0.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIBAYC sang GBP là £0.01802 GBP, với sự thay đổi -0.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HIBAYC/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIBAYC/GBP trong ngày qua.

Giao dịch hiBAYC

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HIBAYC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HIBAYC/-- Spot is -- and --, and HIBAYC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi hiBAYC sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi HIBAYC sang GBP

logo hiBAYCSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1HIBAYC
0.01GBP
2HIBAYC
0.03GBP
3HIBAYC
0.05GBP
4HIBAYC
0.07GBP
5HIBAYC
0.09GBP
6HIBAYC
0.1GBP
7HIBAYC
0.12GBP
8HIBAYC
0.14GBP
9HIBAYC
0.16GBP
10HIBAYC
0.18GBP
10,000HIBAYC
180.26GBP
50,000HIBAYC
901.3GBP
100,000HIBAYC
1,802.6GBP
500,000HIBAYC
9,013GBP
1,000,000HIBAYC
18,026GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang HIBAYC

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo hiBAYC
1GBP
55.47HIBAYC
2GBP
110.95HIBAYC
3GBP
166.42HIBAYC
4GBP
221.9HIBAYC
5GBP
277.37HIBAYC
6GBP
332.85HIBAYC
7GBP
388.32HIBAYC
8GBP
443.8HIBAYC
9GBP
499.27HIBAYC
10GBP
554.75HIBAYC
100GBP
5,547.54HIBAYC
500GBP
27,737.7HIBAYC
1,000GBP
55,475.4HIBAYC
5,000GBP
277,377.02HIBAYC
10,000GBP
554,754.04HIBAYC

Bảng chuyển đổi số tiền HIBAYC sang GBP và GBP sang HIBAYC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HIBAYC sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang HIBAYC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1hiBAYC phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIBAYC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIBAYC = $0.02 USD, 1 HIBAYC = €0.02 EUR, 1 HIBAYC = ₹2.14 INR, 1 HIBAYC = Rp403.9 IDR, 1 HIBAYC = $0.03 CAD, 1 HIBAYC = £0.02 GBP, 1 HIBAYC = ฿0.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
42.06
logo BTCBTC
0.006102
logo ETHETH
0.1662
logo USDTUSDT
668.93
logo XRPXRP
240.08
logo BNBBNB
0.693
logo SOLSOL
3.26
logo USDCUSDC
669.87
logo SMARTSMART
150,360.32
logo DOGEDOGE
2,860.44
logo STETHSTETH
0.1663
logo TRXTRX
1,974.11
logo ADAADA
843.74
logo LINKLINK
31.74
logo USDEUSDE
669.67
logo WBTCWBTC
0.006099

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi hiBAYC (HIBAYC) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng HIBAYC của bạn

Nhập số lượng HIBAYC của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá hiBAYC hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua hiBAYC.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi hiBAYC sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ hiBAYC sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ hiBAYC sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ hiBAYC sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi hiBAYC sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide