HazelHAZEL sang VND:Chuyển đổi Hazel (HAZEL) sang Việt Nam đồng (VND)

HAZEL/VND: 1 HAZEL ≈ ₫0.2491 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Hazel Thị trường hôm nay

Hazel đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hazel chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.2491. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,999,762.48 HAZEL, tổng vốn hóa thị trường của Hazel tính bằng VND là ₫6,529,641,071,956.19. Trong 24h qua, giá của Hazel tính bằng VND đã tăng ₫0.0001544, biểu thị mức tăng +0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hazel tính bằng VND là ₫22.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.1543.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAZEL sang VND

0.2491+0.062%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAZEL sang VND là ₫0.2491 VND, với sự thay đổi +0.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HAZEL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAZEL/VND trong ngày qua.

Giao dịch Hazel

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HAZEL/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HAZEL/-- Spot is -- and --, and HAZEL/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Hazel sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi HAZEL sang VND

logo HazelSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1HAZEL
0.24VND
2HAZEL
0.49VND
3HAZEL
0.74VND
4HAZEL
0.99VND
5HAZEL
1.24VND
6HAZEL
1.49VND
7HAZEL
1.74VND
8HAZEL
1.99VND
9HAZEL
2.24VND
10HAZEL
2.49VND
1,000HAZEL
249.19VND
5,000HAZEL
1,245.96VND
10,000HAZEL
2,491.92VND
50,000HAZEL
12,459.62VND
100,000HAZEL
24,919.24VND

Bảng chuyển đổi VND sang HAZEL

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Hazel
1VND
4.01HAZEL
2VND
8.02HAZEL
3VND
12.03HAZEL
4VND
16.05HAZEL
5VND
20.06HAZEL
6VND
24.07HAZEL
7VND
28.09HAZEL
8VND
32.1HAZEL
9VND
36.11HAZEL
10VND
40.12HAZEL
100VND
401.29HAZEL
500VND
2,006.48HAZEL
1,000VND
4,012.96HAZEL
5,000VND
20,064.8HAZEL
10,000VND
40,129.61HAZEL

Bảng chuyển đổi số tiền HAZEL sang VND và VND sang HAZEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HAZEL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang HAZEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hazel phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAZEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAZEL = $0 USD, 1 HAZEL = €0 EUR, 1 HAZEL = ₹0 INR, 1 HAZEL = Rp0.16 IDR, 1 HAZEL = $0 CAD, 1 HAZEL = £0 GBP, 1 HAZEL = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00172
logo BTCBTC
0.0000001934
logo ETHETH
0.000005992
logo USDTUSDT
0.01909
logo XRPXRP
0.008289
logo BNBBNB
0.00002082
logo SOLSOL
0.0001337
logo USDCUSDC
0.01907
logo SMARTSMART
5.49
logo TRXTRX
0.06535
logo STETHSTETH
0.000005978
logo DOGEDOGE
0.1179
logo ADAADA
0.03667
logo WBTCWBTC
0.0000001944
logo HYPEHYPE
0.000505
logo BCHBCH
0.00003828

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hazel (HAZEL) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng HAZEL của bạn

Nhập số lượng HAZEL của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hazel hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hazel.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hazel sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hazel sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hazel sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hazel sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hazel sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide