HashflowHFT sang EUR:Chuyển đổi Hashflow (HFT) sang Euro (EUR)

HFT/EUR: 1 HFT ≈ €0.02997 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hashflow Thị trường hôm nay

Hashflow đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HFT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02997. Với nguồn cung lưu hành là 638,403,462.76 HFT, tổng vốn hóa thị trường của HFT tính bằng EUR là €16,523,385.64. Trong 24h qua, giá của HFT tính bằng EUR đã giảm €-0.001329, biểu thị mức giảm -4.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HFT tính bằng EUR là €3.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02131.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HFT sang EUR

0.02997-4.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HFT sang EUR là €0.02997 EUR, với sự thay đổi -4.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HFT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HFT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hashflow

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HashflowHFT/USDT
Giao ngay
$0.03485
-4.09%
logo HashflowHFT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03474
-4.46%

The real-time trading price of HFT/USDT Spot is $0.03485, with a 24-hour trading change of -4.09%, HFT/USDT Spot is $0.03485 and -4.09%, and HFT/USDT Perpetual is $0.03474 and -4.46%.

Bảng chuyển đổi Hashflow sang Euro

Bảng chuyển đổi HFT sang EUR

logo HashflowSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HFT
0.03EUR
2HFT
0.06EUR
3HFT
0.09EUR
4HFT
0.12EUR
5HFT
0.15EUR
6HFT
0.18EUR
7HFT
0.21EUR
8HFT
0.24EUR
9HFT
0.27EUR
10HFT
0.3EUR
10,000HFT
303.31EUR
50,000HFT
1,516.56EUR
100,000HFT
3,033.12EUR
500,000HFT
15,165.62EUR
1,000,000HFT
30,331.24EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HFT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hashflow
1EUR
32.96HFT
2EUR
65.93HFT
3EUR
98.9HFT
4EUR
131.87HFT
5EUR
164.84HFT
6EUR
197.81HFT
7EUR
230.78HFT
8EUR
263.75HFT
9EUR
296.72HFT
10EUR
329.69HFT
100EUR
3,296.93HFT
500EUR
16,484.65HFT
1,000EUR
32,969.3HFT
5,000EUR
164,846.53HFT
10,000EUR
329,693.06HFT

Bảng chuyển đổi số tiền HFT sang EUR và EUR sang HFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HFT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang HFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hashflow phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HFT = $0.03 USD, 1 HFT = €0.03 EUR, 1 HFT = ₹3.08 INR, 1 HFT = Rp580.8 IDR, 1 HFT = $0.05 CAD, 1 HFT = £0.03 GBP, 1 HFT = ฿1.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
55.2
logo BTCBTC
0.006473
logo ETHETH
0.1981
logo USDTUSDT
579.38
logo XRPXRP
281.25
logo BNBBNB
0.6548
logo USDCUSDC
578.93
logo SOLSOL
4.39
logo TRXTRX
2,033.3
logo SMARTSMART
195,789.39
logo STETHSTETH
0.1974
logo DOGEDOGE
3,858.64
logo ADAADA
1,299.6
logo WBTCWBTC
0.006507
logo HYPEHYPE
15.45
logo BCHBCH
1.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hashflow (HFT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HFT của bạn

Nhập số lượng HFT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashflow hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashflow.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashflow sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hashflow sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashflow sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashflow sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hashflow sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hashflow (HFT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide