
Tính giá GROK heroesGROKHEROES
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về GROK heroes ( GROKHEROES )
Hợp đồng

0xbd566c4...d74801f90
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
grokheroes.com
Cộng đồng
Ghi chú
GROK heroes combines the power of DeFi with the brilliance of AI driven by community.. GROK heroes isn't just a coin; it's a movement. Born from the visionary mind of Elon Musk, GROK heroes combines the power of DeFi with the brilliance of AI driven by community. Back up by an experienced team who achieved good milestone on previous project. The Grok Hero team is an active development group that keeps evolving for the benefit of the community.We created this novel token in December 2023, ever since so many knock-offs have come & gone but we're still here! GrokHeroes branding & evolving with tech trends for the benefit of the community; it keeps giving regardless of the time of the year. You’re Welcome!
Xu hướng giá GROK heroes (GROKHEROES)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0000001335
Thấp nhất 24H$0.0000001331
KLGD 24 giờ$55.26
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.0000001458
Khối lượng lưu thông
-- GROKHEROESMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00000009846
Tổng số lượng của coin
100.00B GROKHEROESVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$13.31KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá GROK heroes (GROKHEROES)
Giá GROK heroes hôm nay là $0.0000001331 với khối lượng giao dịch trong 24h là $55.26 và như vậy GROK heroes có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00000043%. Giá GROK heroes đã biến động -0.26% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -$0.0000000003471 | -0.26% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -- | 0.00% |
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.00 INR |
![]() | Rp0.00 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.00 THB |
![]() | ₽0.00 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.00 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.00 JPY |
![]() | $0.00 HKD |