FrankencoinZCHF sang VND:Chuyển đổi Frankencoin (ZCHF) sang Việt Nam đồng (VND)

ZCHF/VND: 1 ZCHF ≈ ₫32,766.7 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Frankencoin Thị trường hôm nay

Frankencoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZCHF chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫32,766.7. Với nguồn cung lưu hành là 12,146,552.32 ZCHF, tổng vốn hóa thị trường của ZCHF tính bằng VND là ₫10,432,981,933,924,374.32. Trong 24h qua, giá của ZCHF tính bằng VND đã giảm ₫-65.66, biểu thị mức giảm -0.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZCHF tính bằng VND là ₫34,339.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫25,732.24.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZCHF sang VND

32,766.7-0.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZCHF sang VND là ₫32,766.7 VND, với sự thay đổi -0.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZCHF/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZCHF/VND trong ngày qua.

Giao dịch Frankencoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZCHF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZCHF/-- Spot is $ and --, and ZCHF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Frankencoin sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ZCHF sang VND

logo FrankencoinSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ZCHF
32,766.7VND
2ZCHF
65,533.4VND
3ZCHF
98,300.1VND
4ZCHF
131,066.8VND
5ZCHF
163,833.5VND
6ZCHF
196,600.2VND
7ZCHF
229,366.9VND
8ZCHF
262,133.61VND
9ZCHF
294,900.31VND
10ZCHF
327,667.01VND
100ZCHF
3,276,670.12VND
500ZCHF
16,383,350.62VND
1,000ZCHF
32,766,701.25VND
5,000ZCHF
163,833,506.25VND
10,000ZCHF
327,667,012.5VND

Bảng chuyển đổi VND sang ZCHF

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Frankencoin
1VND
0.00003051ZCHF
2VND
0.00006103ZCHF
3VND
0.00009155ZCHF
4VND
0.000122ZCHF
5VND
0.0001525ZCHF
6VND
0.0001831ZCHF
7VND
0.0002136ZCHF
8VND
0.0002441ZCHF
9VND
0.0002746ZCHF
10VND
0.0003051ZCHF
10,000,000VND
305.18ZCHF
50,000,000VND
1,525.93ZCHF
100,000,000VND
3,051.87ZCHF
500,000,000VND
15,259.39ZCHF
1,000,000,000VND
30,518.78ZCHF

Bảng chuyển đổi số tiền ZCHF sang VND và VND sang ZCHF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZCHF sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang ZCHF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frankencoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZCHF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZCHF = $1.25 USD, 1 ZCHF = €1.07 EUR, 1 ZCHF = ₹110.28 INR, 1 ZCHF = Rp20,528.37 IDR, 1 ZCHF = $1.73 CAD, 1 ZCHF = £0.93 GBP, 1 ZCHF = ฿40.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001133
logo BTCBTC
0.0000001732
logo ETHETH
0.000004468
logo USDTUSDT
0.01907
logo XRPXRP
0.006817
logo BNBBNB
0.00002223
logo SOLSOL
0.0000952
logo USDCUSDC
0.01907
logo SMARTSMART
3.53
logo STETHSTETH
0.000004477
logo DOGEDOGE
0.0893
logo TRXTRX
0.05848
logo ADAADA
0.02333
logo LINKLINK
0.0008673
logo WBTCWBTC
0.0000001732
logo USDEUSDE
0.01906

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frankencoin (ZCHF) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ZCHF của bạn

Nhập số lượng ZCHF của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frankencoin hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frankencoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frankencoin sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frankencoin sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frankencoin sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frankencoin sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frankencoin sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide